DANH LỤC THỰC VẬT VƯỜN QUỐC
GIA CÁT TIÊN |
|
|
|
|
THE LIST OF FLORA OF CAT TIEN NATIONAL PARK |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN VIỆT NAM |
TÊN KHOA HỌC |
Ds |
Cd |
Mã số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
I. NGÀNH
THẠCH TÙNG |
LYCOPODIOPHYTA |
|
|
|
|
1. HỌ
THẠCH TÙNG |
LYCOPODIACEAE |
|
|
|
1 |
Thạch tùng
sóng |
Huperzia
carinata (Poir.) Trevis |
K |
C - T |
4 |
2 |
Thạch tùng
vảy |
Huperzia
squarrosa (Forst.) Trevis |
K |
T |
12 |
3 |
Thạch tùng
xoan ngược |
Huperzia
obvalifolia (Bon.) |
K |
C - T |
8 |
4 |
Râu cây |
Huperzia
phlegmaria (L.) Roth |
K |
C - T |
9 |
5 |
Thạch tùng
nghiên |
Lycopodiella
cernua ( L.) Franco & Vasc |
K |
T |
16 |
6 |
Thạch tùng |
Lycopodiella sp. |
K |
T |
|
|
2. HỌ
QUYỂN BÁ |
SELAGINELLACEAE |
|
|
|
7 |
Quyển bá
yếu |
Selaginella
delicatula (Desv) Alst. |
K |
T |
41 |
8 |
Hoa đá |
Selaginella
rolandi - principis Alston. |
K |
T |
27 |
9 |
Quyển bá
Willdenov |
Selaginella Willdenowii (Desv.) Baker. |
K |
T |
33 |
10 |
Quyển bá
vàng |
Selaginella chrysorrhizos Spring |
K |
|
39 |
11 |
Quyển bá
vi diệp |
Selaginella minutifolia Spring |
K |
|
49 |
|
II. NGÀNH
DƯƠNG XỈ |
POLYPODIOPHYTA |
|
|
|
|
3. HỌ
NGUYỆT XỈ |
ADIATACEAE |
|
|
|
12 |
Tóc thần
đuôi |
Adiantum
caudatum L. |
K |
T |
143 |
13 |
Ráng
lưỡi beo dài |
Antrophyum coriaceum (D.Don) Wall. |
K |
|
147 |
14 |
Thần mô
Belanger |
Cheilanthes
belangeri (Bory) C. Chr.. |
K |
|
114 |
15 |
Ráng hoan
xỉ |
Hemionotis
arifiolia (Burmf.) Moore. |
K |
|
126 |
16 |
Ráng chân
xỉ hình gươm |
Pteris
ensiformis (Burmf.) |
K |
|
171 |
17 |
Dây choại |
Stenochlena
palustris (Burmf.) Bedd. |
K |
|
187 |
18 |
Ráng
đại dực |
Taenitis
blechnoides (Willd.) Ws.. |
K |
|
128 |
19 |
Ráng tô
tần đại |
Vitari
ensiformis Ws. |
K |
|
153 |
20 |
Ráng tô
tần dài |
Vitari elongata
Ws. |
K |
|
152 |
|
4. HỌ
HIỀN DỰC |
ANGIOPTERIDACEAE |
|
|
|
21 |
Ráng hiền
dực |
Angiopteris repandulade Vriese. |
K |
|
82 |
|
5. HỌ CAN
XỈ |
ASPLENIACEAE |
|
|
|
22 |
Ráng ổ
phụng |
Asplenium nidus
L. |
K |
|
456 |
23 |
Can xỉ
Wight |
Asplenium wightii Eatoni Hook.. |
K |
|
470 |
24 |
Ráng
dương xỉ chân có lông |
Asplenium
crinicaule Hance. |
K |
|
|
25 |
Ráng hùng
dực chân đen |
Athyrium
nigripes (Bl.) Moore. |
K |
|
504 |
26 |
Ráng song
quần mịt |
Diplazium opacum
(D.Don.) Copel.. |
K |
|
538 |
27 |
Ráng song
quần chót |
Diplazium sp |
K |
|
|
|
6. HỌ RÁNG
DỪA |
BLECHNACEAE |
|
|
|
28 |
Ráng dừa
đông |
Blechnum
orientale L.. |
K |
|
696 |
|
7. HỌ RÁNG
TIÊN TỌA |
CYATHEACEAE |
|
|
|
29 |
Tiên tọa
rộng |
Cyathea
latebrosa (Hook.) Copel.. |
K |
C |
364 |
30 |
Ráng tiên
tọa bần |
Cyathea
contaminans (Hook.) Copel.. |
K |
|
358 |
|
8. HỌ
ĐÀ HOA |
DAVALLIACEAE |
|
|
|
31 |
Ráng thổ
xỉ dị điệp |
Humata
heterophylla (Sm.) Desv.. |
K |
|
660 |
32 |
Ráng trực
xỉ lá chuối |
Oleandra musifolia (Bl.) Presl. |
K |
|
679 |
|
9. HỌ LIÊN
SƠN |
DENNSTAEDTIACEAE |
|
|
|
33 |
Ráng liên
sơn tròn |
Lindsaea orbiculata (Lamk.)Mett.ex.kuhn |
K |
|
390 |
34 |
Ráng liên
sơn Java |
Lindsaea javanensis Bl.. |
K |
|
396 |
|
10. HỌ
MỘC XỈ |
DRYOPTERIDACEAE |
|
|
|
35 |
Ráng long mô |
Cyclopeltis
crenata (fee) C.Chr |
K |
|
587 |
36 |
Ráng mộc
xỉ thanh |
Dryopteris
polita Rosenst |
K |
|
617 |
37 |
Ráng yếm
dực thay đổi |
Tectaria
variabilis Tard & Ching |
K |
` |
581 |
38 |
Ráng yếm
dực hạt nhỏ |
Tectaria
stenosemioides C.Chr. &Tard |
K |
|
575 |
|
11. HỌ
RÁNG TÂY SƠN |
GLEICHENIACEAE |
|
|
|
39 |
Ráng tây
sơn ngang |
Dicranopteris linearis (Burm.) Underw.. |
K |
T |
227 |
40 |
Ráng tây
sơn đoạn |
Gkichenia
truncata (Willd.) Spr.. |
K |
|
222 |
41 |
Ráng tây
sơn lá nhỏ |
Gkichenia microphylla R.Br.. |
K |
|
221 |
|
12. HỌ
RÁNG MẠC ĐIỆP |
HYMENOPHYLLACEAE |
|
|
|
42 |
Ráng mạc
điệp Pollane |
Hymenophyllum
poilanei Tard. & C.Chr.. |
K |
|
192 |
43 |
Ráng dâu
mạc Java |
Cephalomanes
javanicum (Bl.) Van den Bosch |
K |
|
215 |
|
13. HỌ RAU
DỆU |
MARSILEACEAE |
|
|
|
44 |
Rau dệu
nhỏ |
Marsilea minuta
L. |
K |
|
703 |
|
14. HỌ
RÁNG XÀ THIỆT |
OPHIOGLOSSACEAE |
|
|
|
45 |
Ráng trùng glé
(Sâm đất) |
Helminthostachys zeylanica (L.) Hook. |
K |
R |
66 |
|
15. HỌ
GẠT NAI |
PAKERIACEAE |
|
|
|
46 |
Rau câu
trời |
Ceratopreris
siliquosa (L.) Copel. |
K |
T |
|
|
16. HỌ
RÁNG ĐA TÚC |
POLYPODIACEAE |
|
|
|
47 |
Ráng long
cước |
Aglaomorpha
coronans (Mett.) Copel. |
K |
|
240 |
48 |
Ráng đuôi
phụng lá sồi |
Drynaria
quercifolia (L.) j.Smith |
K |
C - T |
238 |
49 |
Ô rồng |
Platycerium
grande A. Cunn,ex j.Sm. |
K |
C - T |
244 |
50 |
Ráng hoà
mạc héo |
Pyrrosia
stigmosa (Sw.) Ching |
K |
|
257 |
|
17. HỌ BÈO
TAI CHUỘT |
SALVINIACEAE |
|
|
|
51 |
Bèo ong (Bèo tai
chuột) |
Salvini cucultta
Roxb. |
K |
|
705 |
|
18. HỌ
BÒNG BONG |
SCHIZEACEAE |
|
|
|
52 |
Bòng bong
nhật |
Lygodium
japonicum ( Thunb.) Sw |
K |
|
107 |
53 |
Bòng bong gié
nhỏ |
Lygodium microstahyum Desv.. |
K |
|
108 |
54 |
Bòng bong lá
liễu |
Lygodium microstahyum Desv.. |
K |
|
104 |
55 |
Bòng bong
dịu |
Lygodium flexuosum (L.) Sw.. |
K |
|
106 |
56 |
Bòng bong leo |
Lygodium scandens
(L.) Sw.. |
K |
|
109 |
|
19. HỌ CÁT
TU |
THYRSOPTERIDACEAE |
|
|
|
57 |
Cầu tích (
Lông cu li) |
Cibotium
barometz (L.) j.E.Sm. |
K |
T |
366 |
|
20. HỌ
THƯ DỰC |
THLYPTERIACEAE |
|
|
|
58 |
Ráng chu
quần philuậttân |
Cyclosorus
philipinarum (Fee). Copel.. |
K |
|
415 |
59 |
Ráng chu mô có
phù |
Cyclosorus
gongylods (Schkur) Limk. |
K |
|
411 |
60 |
Ráng tiền
thận trần |
Pronephrium
nudatum (Roxb.) Holtt.. |
K |
|
433 |
61 |
Ráng thư
dực 3 lá |
Thelypteris
triphylla (Sw.) Iwats.. |
K |
|
421 |
|
III. NGÀNH TUẾ |
CYCADOPHYTA |
|
|
|
|
21. HỌ
TUẾ |
CYCADACEAE |
|
|
|
62 |
Thiên tuế
(Tuế lá quyết) |
Cycas rumphii
Miq.. |
K |
C - T |
710 |
63 |
Thiên
tuế lá chẻ |
Cycas
micholitzii. |
K |
C - T |
708 |
|
IV. NGÀNH DÂY
GẮM |
GNETOPHYTA |
|
|
|
|
22. HỌ
GẮM |
GNETACEAE |
|
|
|
64 |
Gắm chùn
to |
Gnetum
macrostachyum Hook.f. |
D |
T |
724 |
65 |
Bét ( lá nhíp) |
Gnetum gnemon
L.var.griffithii Margf.. |
D |
T - R |
717 |
66 |
Gắm (Bét) |
Gnetum gnemon
L.var.domesticum (Rumph.) Margf |
D |
T - R |
716 |
67 |
Gắm cong |
Gnetum
latifolium Da. Funiculare (BL.) Margf.. |
D |
T |
723 |
68 |
Sót |
Gnetum
leptostachyum Bl. Var. elongatum Margf.. |
D |
T |
722 |
69 |
Gắm núi |
Gnetummontanum
Margf.. |
D |
T |
725 |
|
V. NGÀNH
HẠT KÍN |
MAGNOLIOPHYTA |
|
|
|
|
LỚP HAI LÁ
MẦM |
MAGNOLIOPSIDA |
|
|
|
|
23. HỌ Ô
RÔ |
ACANTHACEAE |
|
|
|
70 |
Luân rô
đỏ |
Cyclacanthus
coccineus Moor. |
T |
|
7248 |
71 |
Song dưc (
Nổ bò) |
Dipteracanthus
repens (L.) Hassk.. |
C |
C |
7175 |
72 |
Thập
nhụy gân |
Staurogyne vicina R.Ben.. |
C |
|
7106 |
73 |
Xuân hoa |
Pseuderanthemum
palatifirum Radlk. |
T |
|
7235 |
74 |
Cát dằng
thơm |
Thunbergia
fragrans Roxb.. |
D |
|
7113 |
75 |
Cát dằng
hoa to |
Thunbergia grandiflora ( Rottl.) Roxb.. |
D |
|
7117 |
|
24. HỌ
TÍCH TỤ |
ACERACEAE |
|
|
|
76 |
Tích tụ
hoa đỏ |
Acer erythranthum Gagn. |
G |
|
4833 |
77 |
Tiên tụ lá
quế |
Acer laurinum
Hassk.. |
g |
|
4831 |
78 |
Tích tụ
tròn dài |
Acer oblongum
Wall.ex.DC.. |
G |
|
4836 |
|
25. HỌ
QUĂNG |
ALANGIACEAE |
|
|
|
79 |
Quăng Trung
quốc |
Alangium chinense (Lour.) Rehd.. |
g |
|
4010 |
80 |
Thôi ba ( Thôi
chanh) |
Alangium kurzii Craib. |
g |
T |
4011 |
81 |
Quăng lông
(Thôi ba) |
Alangium salvifolium (L.f.) Wang in Engl.. |
g |
T |
4013 |
|
26.HỌ RAU
DỀN |
AMARANTHACEAE |
|
|
|
82 |
Cỏ
xước |
Achyranthes aspera L. |
C |
T |
2595 |
83 |
Dền gai |
Amaranthus spinosus L. |
C |
R - T |
2589 |
84 |
Dền canh |
Amaranthus tricolor L. |
C |
R - T |
2590 |
85 |
Dền xanh (
Dền cơm) |
Amaranthus
viridis L. |
C |
R - T |
2592 |
86 |
Diệc bò |
Aternanthera
paronychioides A. St Hilaire. |
C |
T |
2606 |
87 |
Diệc không
cuống |
Aternanthera
sessilis (L.) A. DC.. |
C |
|
2607 |
88 |
Mào gà
trắng |
Celosia argentea
L.. |
C |
T |
2583 |
89 |
Cước
dài ( Đơn đỏ ngọn) |
Cyathula
prostrata (L.) Bl.. |
C |
|
2593 |
90 |
Cúc bách nhật |
Gomphrena
globosa L.. |
C |
C |
2608 |
91 |
Nổ ngày
đất |
Gomphrena celosioides Mart.. |
C |
T |
2609 |
|
27. HỌ
ĐÀO LỘN HỘT |
ANACARDIACEAE |
|
|
|
92 |
Đào
lộn hột |
Anacardium
occidentale L.. |
g |
T |
4922 |
93 |
Dâu da xoan |
Allospondias
lakonensis (Pierre) Stapf.. |
G |
Q |
4937 |
94 |
Xoài giả
(Chây lơn) |
Buchanania
arborescens (BL) Bl.. |
G |
C |
4903 |
95 |
Cây sáng (Mà cá) |
Buchanania
lucida Bl.. |
g |
|
4906 |
96 |
Xuyên cóc |
Choerospondias
axillaris (Roxb.) Burtt,& Hill |
G |
Q |
4938 |
97 |
Long cóc
(Sấu) |
Dracuntomelon
duperreanum Pierre.. |
G |
Q - T |
4940 |
98 |
Sơn tiên (
Sơn huyết) |
Melanorrhoea
laccifera Pierre.. |
G |
T |
4934 |
99 |
Sơn
đào |
Melanorrhoea usitata Wall.. |
g |
T |
4933 |
100 |
Xoài nụt |
Mangifera
cochinchinensis Engl.. |
G |
T |
4911 |
101 |
Xoài (Quéo) |
Mangifera reba
Pierre.. |
G |
Q - T |
4919 |
102 |
Xoài lá
nhỏ (xoài rừng ) |
Mangifera
minutifolia Evr.. |
G |
Q - T |
4918 |
103 |
Xoài
Đồng nai |
Mangifera
đongnaiensis Pierre.. |
G |
Q - T |
4913 |
104 |
Muối (Dã
sơn) |
Rhus javanica L.
var Roxburghii (DC.) Redh. |
g |
T |
4957 |
105 |
Cóc
rừng |
Spondias pinnata
(Koenigfl & Lf.) Kurz. |
g |
Q - T |
4936 |
106 |
Sưng có
đuôi |
Semecapus
caudata Pierre.. |
g |
|
4947 |
107 |
Sưng Nam
bộ |
Semecapus
cochinchinnensis Engl.. |
g |
T |
4948 |
108 |
Sưng SP |
Semecapus sp. |
|
|
|
109 |
Xuân tôn Maigay |
Swintoma maigayi |
G |
|
4924 |
110 |
Xuân tôn |
Swintoma
griffithii Kurz. |
G |
|
4923 |
|
28. HỌ
BẤT ĐẲNG DIỆP |
ANISOPHYLLACEAE |
|
|
|
111 |
Bất
đẳng diệp |
Anisophyllea penninervata j.E.Vid.. |
G |
|
2749 |
|
29. HỌ
TRUNG QUÂN |
ANCISTROCLADACEAE |
|
|
|
112 |
Trung quân
lợp nhà |
Ancistroclandus
tectorius (Lour.) Merr.. |
D |
|
1535 |
113 |
Trung quân nam |
Ancistroclandus cochinchinnensis Gagn.. |
D |
|
1534 |
|
30. HỌ NA |
ANNONACEAE |
|
|
|
114 |
Thấu
lĩnh (An phong) |
Alphonsea
gaudichaudiana Fin (Baill.). &
Gagn. |
g |
|
939 |
115 |
Thấu
lĩ nh nhiều trái |
Alphonsea
philastreana (Pierre) Fin. & Gagn. |
g |
|
940 |
116 |
Vô danh hoa |
Anomianthusdulcis
(Dun) Sinclair |
D |
|
822 |
117 |
Đầu
ngổng |
Anaxagorea
luzonensis A Gray. |
T |
|
900 |
118 |
Mãng cầu
ta |
Annona squamosa L.. |
T |
Q |
814 |
119 |
Công chúa trung
gian |
Artabotrys
intermedius Hassk.. |
D |
T |
847 |
120 |
Công chúa lá
rộng |
Cacanga
latifolia ( Hook.f.& Thoms) Fin & Gagn. |
G |
T |
891 |
121 |
Huyệt
hùng Wray |
Cyathostemma wrayi King. |
D |
|
823 |
122 |
Bát dài như
chỉ |
Cyathocalys
filiformis Art. |
g |
|
895 |
123 |
Mao qủa có
ngấn |
Dasymaschlon
lomeniaceum Fin. & Gagn.. |
T |
T |
860 |
124 |
Mao qủa
dài to |
Dasymaschlon macrocalyx Fin. & Gagn.. |
T |
T |
861 |
125 |
Giẻ Trung
Quốc |
Desmos chinensis
Luor. |
D |
T |
851 |
126 |
Dây mô giẻ
( Giẻ Nam bộ) |
Desmos
cochinchinensis Luor. |
D |
|
852 |
127 |
Giác
đế Đồng nai |
Goniothalamus
dongnaiensis Fin. & Gagn.. |
T |
|
945 |
128 |
Giác
đế Tamir |
Goniothalamus tamirensis Pierre ex Fin. & Gagn.. |
T |
|
950 |
129 |
Mao dài Thoren |
Mitrephora
thorelli Pierre. |
g |
|
955 |
130 |
Mao dài Bousigon |
Mitrephora
thorelli varbousigonniana (Pierre.) Fin. |
g |
|
956 |
131 |
Cơm
nguội |
Mitrella mesnyi
(Pierre) |
g |
|
920 |
132 |
Cách thư
Poilanne |
Fissitigma
poilenei (Ast.) Tsian & Li. |
D |
T |
910 |
133 |
Cách thư da
hùng |
Fissitigma
polyanthoides (A.D.C) Phamhoang n.c.. |
D |
T |
911 |
134 |
Dây na ( Cách
thư có lông ) |
Fissitigma
villosum (Ast) Merr.. |
D |
T |
915 |
135 |
Nhọ lá
nhỏ (Trái tròn) |
Polyalthia
cerasoides (Roxb.) Benth. & Hook. |
g |
T |
862 |
136 |
Quần
đầu Hanneo |
Polyalthia
hancei (Pierre) Fin. & Gagn.. |
g |
|
868 |
137 |
Quần
đầu Harmand |
Polyalthia
harmandii (Pierre) Fin. & Gagn.. |
g |
|
869 |
138 |
Nhọ
hoa nhỏ ( Mã trinh) |
Polyalthia jucunda (Pierre) Fin. & Gagn.. |
g |
|
872 |
139 |
Quần
đầu lau |
Polyalthia lauii Merr. |
g |
|
874 |
140 |
Huyền
diệp ( Hoàng nam) |
Polyalthia longifolia var. Pendula |
g |
C |
|
141 |
Quần
đầu sông lu |
Polyalthia luensis
(Pierre) Fin. & Gagn.. |
g |
|
877 |
142 |
Nhọc
Thorel |
Polyalthia therelli
(Pierre) Fin. & Gagn.. |
g |
|
888 |
143 |
Nhọc
(Quần đầu xanh) |
Polyalthia viridis Craib.. |
G |
|
889 |
144 |
Dủ
dẻ |
Rauwenhoffia
siamensis Scheff. |
g |
T |
825 |
145 |
Săng mây |
Sageraca
elliptica (A.D.C) Hook. & Thoms.. |
g |
|
818 |
146 |
Bồ
qủa lá to |
Uvaria cordata (Dun.) Wall . Ex Alston. |
g |
|
828 |
147 |
Bồ
qủa cong queo |
Uvaria flexuosa Ast. |
D |
T |
832 |
148 |
Chuối con
trồng |
Uvaria grandiflora Roxb.. |
D |
T |
831 |
149 |
Bồ
qủa Hamilton |
Uvaria hamiltonii Hook.f & Thoms.. |
D |
|
833 |
150 |
Gền
đỏ |
Xylopia vielana
Pierre ex Fin & Gagn.. |
g |
T |
899 |
151 |
Giến
trắng ( Giến) |
Xylopia pierrei
Hance. |
g |
T |
897 |
|
31.HỌ HOA
TÁN |
APIACEAE |
|
|
|
152 |
Rau má |
Centella
asiatica (L. ) Urb. |
D |
T |
5322 |
|
32. HỌ
TRÚC ĐÀO |
APOCYNACEAE |
|
|
|
153 |
Hoa sữa
(Mò cua) |
Alstonia
scholaris (L.) R. Br.. |
G |
T |
6118 |
154 |
Sữa lá
nhỏ (Mớp) |
Alstonia
spathulata L.. |
G |
T |
6119 |
155 |
Chè long |
Aganosma
acuminata (Roxb.) G. Don.. |
g |
|
6204 |
156 |
Bông dừa
hoa đỏ |
Catharanthus
roseus (L.) G. Don.. |
C |
T |
6121 |
157 |
Bông dừa
hoa trắng |
Catharanthus
roseus var alba Hort. |
C |
T |
6321 |
158 |
Mức trâu (
Hồ tiên to) |
Holarrhena pubescens (Buch.Ham.) Wall.. |
g |
T |
6123 |
159 |
Bên bai |
Hunteria
zeynanica (Retz.) Gardn. & Thw |
g |
T |
6113 |
160 |
Thần linh
lá quế |
Kibatalia
laurifolia (Ridl.) Woods.. |
G |
T |
6118 |
161 |
Cốp lá hoa
thon |
Kopsia
lancibracteolata Merr.. |
T |
|
6156 |
162 |
Trúc
đào |
Neruum oleander
L.. |
T |
C - T |
6171 |
163 |
Tuyết
nha |
Odontadenia
macrantha (Roen. & Sch.) Markgr.. |
D |
C |
6244 |
164 |
Đại
lá tà |
Plumeria obtusa L.. |
g |
C |
6127 |
165 |
Dây cao su |
Pottsia grandiflora Markgr.. |
D |
T |
6172 |
166 |
Lài trâu ( Núi
tu) |
Tabernacmontana luensis Pierre. Ex Pit.. |
T |
T |
6167 |
167 |
Lài trâu
tụ tán |
Tabernacmontana corymbosa Roxb. Ex Wall.. |
T |
T |
6164 |
168 |
Lài trâu |
Tabernacmontana pandacaqui Poiret.. |
T |
T |
6168 |
169 |
Guồi |
Willughberia cochinchinensis Pierre. |
D |
Q |
6093 |
170 |
Mớp lá
dẹp |
Winchia
calophylla ADC. |
G |
|
6120 |
171 |
Lòng mức
Trung bộ |
Wrightia
annamensis Eb.& Dub.. |
T |
T |
6188 |
172 |
Lòng mức
ngờ |
Wrightia dubia
(Sims) Spreng. |
T |
T |
6189 |
173 |
Thừng
mức lông |
Wrightia
pubescens R. Br. Subsp. Lnata. (Bl.) Ugin |
g |
|
6193 |
174 |
Mai chấn
thủy |
Wrightia
religiosa ( Teisim . & Binn.) Hook.f.. |
T |
C |
6187 |
|
33. HỌ
NHỰC RUỒI ( BUI) |
AQUIFOLIACEAE |
|
|
|
175 |
Bùi Trung
bộ |
Lex annamensis
Tard.. |
T |
T |
4188 |
176 |
Bùi Côn sơn |
Lex condorensis
Pierre. |
g |
T |
4189 |
177 |
Bùi ( Nhựa
ruồi) cò răng |
Lex crenata
Thunb.. |
g |
G |
4195 |
178 |
Bùi tù tán |
Lex cymosa
thorel Holly. |
g |
T |
4197 |
179 |
Bùi gò dâm |
Lex godajam
Colebr.. |
G |
T |
4101 |
180 |
Bùi trái to |
Lex
macrocarpa Oliv.. |
T |
T |
4207 |
181 |
Bui Wallich |
Lex wallichii
Hook.f.. |
g |
T |
4223 |
|
34. HỌ
NGŨ GIA BÌ |
ARALIACEAE |
|
|
|
182 |
Đinh
lăng gai |
Aralia
armata Seem. |
T |
T |
5465 |
183 |
Chân chim
bầu dục |
Schefjlera eliptica (Bl) Harms. |
D |
T |
5378 |
184 |
Chân chim Leroy |
Schefjlera leroyiana Shang. |
g |
T |
5382 |
185 |
Chân chim hoa
trắng |
Schefjlera leucantha R.Vig.. |
D |
T |
5393 |
186 |
Chân chim tám
lá |
Schefjlera octophylla(Lour.) Harms. |
g |
T |
5403 |
|
35. HỌ
THIÊN LÝ |
ASCLEPIADACEAE |
|
|
|
187 |
Kiền |
Campestigna purpurca
Pierre.ex Cost |
D |
|
6313 |
188 |
Song lý
tiền (Mộc tiền nhỏ) |
Dischidia
mummularia R. Br .. |
D |
T |
6346 |
189 |
Song lý lông
phún |
Dischidia
hirsuta (Bl) Dene.. |
Ps |
|
6314 |
190 |
Mộc
tiền (Song ly Bengal) |
Dischidia
pseudobengalensis Cost.. |
Ps |
|
6347 |
191 |
Song ly to (
Mộc tiền vảy ốc ) |
Dischidia major
(Vahl) Merr.. |
Ps |
|
6345 |
192 |
Mộc
tiền to |
Dischidia imbricata (Bl) Dene.. |
Ps |
T |
6343 |
193 |
Hồ da lá
tròn dài nhọn |
Hoya
oblongacutifolia Cost.. |
Ps |
T |
6333 |
194 |
Hồ da lá
to ( Lưỡi trâu) |
Hoya macrophylla
Bl.. |
Ps |
T |
6328 |
195 |
Hồ da xoan
ngược |
Hoya obovata Done. In DC..var.obovata |
Ps |
T |
6334 |
196 |
Hồ da
thịt |
Hoya carnosa R. Br.. |
Ps |
|
6323 |
197 |
Hà thủ ô
trắng |
Streptotadium
griffithii Hook.F.. |
D |
T |
6248 |
198 |
Vệ
tuyền |
Telectadium
dongnaiensis Pierre.ex Cost |
T |
T |
6252 |
199 |
Vệ
tuyền ngọt |
Telectadium
edule Baill. |
T |
T |
6253 |
|
36. HỌ
CÚC |
ASTERACEAE |
|
|
|
200 |
Cỏ
cứt lợn |
Agratum
conyzoides L.. |
C |
T |
7879 |
201 |
Rau chuối |
Dichrocephala integrifolia (L.f.) O.Kize. |
C |
|
7895 |
202 |
Nhọ
nồi ( Cỏ mực ) |
Eclipta
prostrata (L.) L.. |
C |
T |
7988 |
203 |
Chân voi
nhám |
Elephantopus scsber L.. |
C |
|
7875 |
204 |
Rau má lá rau
muống |
Emilia
sonchifolia (L.) DC.. |
C |
T |
8070 |
205 |
Rau tàu bay
(Hoàng thất) |
Erechtites valerianifolia (Wolt)DC.. |
C |
R - T |
8055 |
206 |
Cỏ lào
(Yến bạch) |
Eupatorium
odoratum L.. |
C |
T |
7881 |
207 |
Cải
đồng ( Rau cóc ) |
Grangca maderaspatana (L.) Poir.. |
C |
T |
7893 |
208 |
Bầu
đất (Kim thất ) |
Gynura
procumpens (Lour.) Merr.. |
C |
|
8066 |
209 |
I - nu
nhiều cạnh |
Inula polygonata
DC.. |
C |
|
7977 |
210 |
Cúc áo hoa vàng
( Kim hoa ) |
Spilanthes iabadacensis A.H.Moore. |
C |
|
8001 |
211 |
Bọ xít
(Cúc bọ xít) |
Synedrella
nodiflora (L.) Gaertn |
C |
|
8005 |
212 |
Cúc hoa tím (
Bạch đầu ông ) |
Vernonia cinerea (L.) Less. |
C |
T |
7847 |
213 |
Bông bạc |
Vernonia arborea Buch. Ham. Var javanica Bl. |
g |
|
7858 |
214 |
Qùy dại (
Sơn qui biến diệp) |
Tithonia
diversifolia (Hemsl.) A. Gray. |
T |
|
7998 |
215 |
Cúc mai ( Thu
thảo) |
Tridax
procunpens L.. |
C |
|
8023 |
216 |
Sơn cúc hai
hoa |
Wedelia biflora
(L.) DC.. |
C |
|
7994 |
217 |
Sơn cúc núi |
Wedelia montana
(Bl.) Boerl. Var. Wallichii less.. |
C |
|
7997 |
|
37. HỌ
MÓNG TAY |
BALSAMINACEAE |
|
|
|
218 |
Móng tay Trung
bộ |
Impatiens
annamensis Tard.. |
C |
|
4703 |
219 |
Móng tay
hiếm |
Impatiens
rara Tard.. |
C |
|
4723 |
|
38. HỌ THU
HẢI ĐƯỜNG |
BEGONIACEAE |
|
|
|
220 |
Thu hải
đường lá nguyên |
Begonia
integrifolia Dalz. |
C |
T |
2041 |
221 |
Thu hải
đường vua |
Begonia rex
Putz.. |
C |
T |
2053 |
|
39. HỌ
CHÙM ỚT (Quao) |
BIGNONIACEAE |
|
|
|
222 |
Đinh lá
bẹ |
Markhamia
stipulata ( Wall.) Seem.ex Schum. |
g |
T |
7324 |
223 |
Tho đo ( kè
đuôi nhông ) |
Markhamia
stipulata var Pierre (Dop) Sam.. |
g |
T |
7325 |
224 |
Núc nác ( Sò
đo) |
Oroxylon indicum (L.) Vent.. |
G |
T |
7301 |
225 |
Quao núi |
Stereospermum colais ( Dillw.) |
G |
T |
7304 |
226 |
Quao trụ (
Quao vàng ) |
Stereospermum cyliindricum Piere ex Dop. |
G |
T |
6305 |
|
HỌ SIÊM
PHỤNG |
BIXACEAE |
|
|
|
227 |
Điều
nhuộm ( Siêm phụng) |
Bixa orellana
L.. |
g |
C - T |
1915 |
|
41. HỌ
GẠO ( GÒN ) |
BOMBACACEAE |
|
|
|
228 |
Gạo
rừng ( Gòn rừng ) |
Bombax ceiba L. |
G |
T |
1793 |
229 |
Gòn ta |
Ceiba pentandra
(L.) Gaertn> |
G |
T |
1790 |
|
42. HỌ VÒI
VOI |
BORAGINACEAE |
|
|
|
230 |
Cáp
điền bò |
Coldenia
procumbens L.. |
C |
|
6541 |
231 |
Vói voi |
Heliotropium
indicum L.. |
C |
T |
6522 |
232 |
Rì rì cát |
Rotula aquatica
Lour.. |
T |
|
6542 |
|
43. HỌ
TRÁM ( CÀ NA ) |
BURSERACEAE |
|
|
|
233 |
Trám
trắng |
Canarium album
(Lour0 Raensxh . Ex DC.. |
G |
T - D |
4890 |
234 |
Trám lý |
Canarium lyi Dai
& Yakoi.. |
G |
T |
4894 |
235 |
Trám đen (
Bùi) |
Canarium
trandenum Dai & Yakoi.. |
G |
T - D |
4897 |
236 |
Trám múi
nhọn |
Canarium
subulatum Guill.. |
G |
D - T |
4896 |
237 |
Cà na |
Canarium sp. |
g |
D - T |
|
238 |
Xuyên mộc
dung |
Dacryodes
dungii Dai & Yakoi.. |
G |
|
4889 |
239 |
Chua luy (
Cốc đá ) |
Garruga pierrei
Guill |
g |
T |
4900 |
240 |
Dầu heo |
Garruga pinnata Roxb.. |
G |
T |
4898 |
|
44. HỌ MÀN
MÀN ( CÁP) |
CAPPARACEAE |
|
|
|
241 |
Cáp ( Bán nao) |
Capparis
radula Gagn.. |
D |
T |
2086 |
242 |
Cáp xoan
ngược |
Capparis
acutifolia sub sp.obovata. |
T |
T |
2067 |
243 |
Cáp có múi |
Capparis
acuminata Willd.. |
D |
T |
2066 |
244 |
Cáp gai
nhỏ |
Capparis
micrantha DC. Subsp.Korthal siana Miq. |
D |
T |
2082 |
245 |
Cáp Henry |
Capparis
henryimatsum. |
T |
T |
2079 |
246 |
Cáp lá xá
xị |
Capparis
pyrifolia Lamk.. |
D |
T |
2085 |
247 |
Cáp bắc
bộ |
Capparis
tonkinensis Gagn.. |
D |
T |
2093 |
248 |
Cáp |
Capparis sp. |
D |
|
|
249 |
Màn màn tím |
Cleome chelidonii
L.f.. |
C |
R - T |
2099 |
250 |
màn màn vàng |
Cleome viscosa L.. |
C |
R - T |
2102 |
251 |
Bún |
Crateva nurvala
Buch . Ham.. |
g |
R - T |
2105 |
252 |
Bún trái
đỏ ( Mắt núi) |
Crateva
adamsonis DC.. |
g |
T |
2107 |
|
45. HỌ
ĐU ĐỦ |
CARICACEAE |
|
|
|
253 |
Đu
đủ |
Carica papaya
L.. |
T |
Q - T |
1973 |
|
46. HỌ TI
DỰC |
CARDIOPTERIDACEAE |
|
|
|
254 |
Ti dực
năm thùy |
Cardiopterris
quinqueloba Hassk.. |
D |
|
4247 |
|
47. HỌ
CHÂN DANH |
CELASTRACEAE |
|
|
|
255 |
Xăng dùng
căm bốt |
Arnicratca cambodiana (PierreP) N. Hall.. |
D |
|
4167 |
256 |
Chân danh Trung
quốc |
Euonymus
chinensis Benth.. |
g |
|
4122 |
257 |
Xaân cách Thorel
( Xăng đá) |
Glyptopetalum thorelii Pit.. |
T |
|
4118 |
258 |
Bồng (
Xăng ) |
Lophopetalum
wallichii Kurz.. |
G |
|
4162 |
259 |
Ba khía |
Lophopetalum
wightianum Arn.. |
G |
|
4160 |
260 |
Chóp máu
Đồng nai |
Salacia
dongnaiensis Pierre. |
D |
|
4174 |
|
48. HỌ KIM
NGƯ |
CERATOPHYLLACEAE |
|
|
|
261 |
Kim ngư
đuôi chồn |
Ceratophylum
demersum L.. |
Ts |
T |
1094 |
|
49. HỌ
SÓI |
CHLORANTHACEAE |
|
|
|
262 |
Sói
đứng |
Chloranthus
erectus ( Benth. & Hook.f.) Verde.. |
C |
|
982 |
|
50. HỌ
BỨA |
CLUSIACEAE |
|
|
|
263 |
Cồng mù u
( Cồng sữa) |
Calophyllum
thorelli Pierre. |
G |
T |
1587 |
264 |
Cồng tía |
Calophyllum
calata L. var. Bracteatum ( Wglt) Stevas |
G |
|
1575 |
265 |
Cồng (
choi) |
Calophyllum
ceriferum Gagn.ex Stevensis |
T |
|
1577 |
266 |
Cồng dây |
Calophyllum
pisiferum Pl..ex.Triana |
T |
|
1581 |
267 |
Cồng
nước |
Calophyllum
dongnaiense Pierre. |
G |
|
1578 |
268 |
Vảy
ốc |
Calophyllum
tetrapterm Miq.. |
g |
|
1586 |
269 |
Thành
ngạch dẹp |
Cratoxylon
formosum (Jack,) Dyer. |
g |
T |
1602 |
270 |
Đỏ
ngọn |
Cratoxylon formosum subp pranifotium (Kur) Gog.. |
T |
T |
1603 |
271 |
Thành
ngạch nam |
Cratoxylon cochinchinensis ( Lour) Bl.. |
g |
T |
1604 |
272 |
Thành
ngạch |
Cratoxylon maingayi
Dyers inHook.f.. |
T |
T |
1601 |
273 |
Rỏi
mậ t |
Garcinaia ferrea
Pierre. |
g |
T |
1553 |
274 |
Bứa
mủ vàng |
Garcinaia
xanthochymus Hook.f.. |
g |
T |
1573 |
275 |
Bứa
Bentham |
Garcinaia
benthami Pierre. |
G |
T |
1550 |
276 |
Bứa
lửa |
Garcinaia fusca
Pierre.. |
g |
T |
1554 |
277 |
Bứa lá to ( vàng nhựa ) |
Garcinaia
vilersiana Pierre. |
g |
T |
1572 |
278 |
Bứa
mọi |
Garcinaia
harmandii Pierre. |
g |
T |
1559 |
279 |
Bứa núi |
Garcinaia oliveri Pierre. |
G |
T |
1568 |
280 |
Sơn vé |
Garcinaia merguensis Wight. |
g |
T |
1562 |
281 |
Bứa
Lanessan |
Garcinaia lanessanii Pierre. |
g |
T |
1560 |
282 |
Bứa |
Garcinia sp. |
g |
|
|
283 |
Vắp
nhiều hoa |
Mesua floribunda (Wall.) Kosterm.. |
G |
T |
1592 |
284 |
Vắp Mesua |
Mesua ferrea L.. |
g |
T |
1589 |
285 |
Vắp sét |
Mesua ferruginca
(Pierre) Kosterm.. |
G |
T |
1591 |
286 |
Trau tráu |
Ochrocarpus siamensis T. Anders.. |
G |
|
1542 |
|
51. HỌ
BÀNG |
COMBRETACEAE |
|
|
|
287 |
Chò nhai ( Râm) |
Anogeissum
acuminata (DC.) Guill. Ferr.. |
G |
T |
3984 |
288 |
Dực dài |
Calycopteris
floribunda (Roxb.) Lamk. |
D |
T |
3958 |
289 |
Quỳnh tàu |
Combretum
latifolium Bl. |
D |
T |
3965 |
290 |
Chưn
bầu |
Combretum
quadrangulare Kurz.. |
g |
T |
3961 |
291 |
Chưn
bầu ba lá |
Combretum
trifoliatum Vent.. |
D |
T |
3973 |
292 |
Chưn
bầu lông |
Combretum
polisum Roxb.. |
D |
T |
3967 |
293 |
Dây giun |
Quigralis indica
L.. |
D |
|
3991 |
294 |
Chiêu liêu
nước |
Terminalia calamansanai (Bl.) Rolfe.. |
G |
T |
3976 |
295 |
Bàng |
Terminalia catappa L. |
g |
T - C |
3977 |
296 |
Bàng hôi |
Terminalia bellirica (Gaertn.) Roxb.. |
G |
|
3975 |
297 |
Chiêu liêu ổi ( Xến ổi) |
Terminalia coeticosa
Pierre.ex.Lan.. |
G |
T |
3980 |
298 |
Xăng ( Tiếu) |
Terminalia
chebula Retz.. |
g |
T |
3978 |
299 |
Chiêu liêu
lông |
Terminalia
citrina (Gaertn) Roxb . Ex. Flem.. |
G |
T |
3979 |
300 |
Chiêu liêu nghệ |
Terminalia
triptera Stapf.. |
G |
T |
3983 |
|
52. HỌ DÂY
KHẾ |
CONNARACEAE |
|
|
|
301 |
Dây qủa
giùm |
Connarus
paniculatus Raxb. Var paniculatus |
D |
|
2705 |
302 |
Lóp bốp |
Connarus
cochinchinensis Pierre. |
D |
T |
2704 |
303 |
Tróc cẩu (
Dóc chó ) |
Rourea minor
(Gaertn.) Aubl. Subsp. |
D |
|
2699 |
304 |
Dây lửa (
Dây khế ) |
Rourea
minorsubsp microphylla ( H.F.A.) Vid.. |
D |
T |
2701 |
|
53. HỌ BÌM
BÌM |
CONVOLVULACEAE |
|
|
|
305 |
Bìm
nước |
Aniseia
martinicensis (Jacq.) Choisy. |
D |
|
6431 |
306 |
Thảo
bạc đầu |
Argyreia
capitata ( Vahl) Choisy. |
D |
T |
6498 |
307 |
Thảo
bạc cửu tạp |
Argyreia
mekongensis Gagn & Courch.. |
D |
|
6502 |
308 |
Rau
muống |
Ipomoea aquatica Forssk.. |
D |
T |
6465 |
309 |
Bìm nón |
Ipomoea involucrata Beaov.. |
D |
T |
6461 |
310 |
Bím
mỡ |
Ipomoea obscura (L.) Ker.Gawl.. |
D |
T |
6471 |
311 |
Bìm chân
cọp |
Ipomoea
pestigridis L. |
D |
T |
6400 |
312 |
Bìm tím |
Ipomoea congesta
R. Br.. |
D |
T |
6455 |
313 |
Lân hùng hai
tuyến |
Lepistemon
binectariferum (Wall.) O. Ktu. |
D |
|
6493 |
314 |
Bìm lá
nhỏ |
Merremia
vitifolia (Bern.f) Hall.f.. |
C |
T - R |
6451 |
315 |
Bìm vàng |
Merremia
hederaceae (Bern.f.) Hall…f |
D |
T |
6442 |
316 |
Song trí ( Bìm
đôi) |
Merremia gemella (Bern.f.) Hall…f |
D |
T |
6441 |
317 |
Cà tang |
Neuropeltis
racemosa Wall . In Roxb. |
D |
|
6412 |
318 |
Bìm cánh
hoa |
Operculia petaloidea ( Choid.) var Costa. |
D |
|
6435 |
319 |
Bìm ba
răng |
xenostegia tridentata (L.) Austin.& Staples. |
D |
T |
6452 |
|
54. HỌ LÔI |
CRYPTERONIACEAE |
|
|
|
320 |
Lôi |
Crypteronia
paniculata Bl.var affinis (Dl.) Bus.. |
G |
T |
3698 |
|
55. HỌ
BẦU BÍ |
CUCURBITACEAE |
|
|
|
321 |
Bí đao |
Benincasia hispida (Thunb.) Cogn.. |
D |
T |
1995 |
322 |
Bát |
Coccinia grandis
(L.) Voigt.. |
D |
T |
2018 |
323 |
Bí
đỏ |
Cacubita maxinta
Duch . Ex Lam.. |
D |
T |
1999 |
324 |
Cứt
qụa |
Gymnospetalum
cochinchinensis (Lour) Kurz.. |
D |
R |
2002 |
325 |
Bầu |
Lagenaria siceraria ( Mol.) Stadley. |
D |
R - T |
2005 |
326 |
Mướp |
Laffa cylindrica
(L.) M.j.Roem.. |
D |
R - T |
1994 |
327 |
Mướp
đắng ( Khổ qua ) |
Momordica
charantica L.. |
D |
T - R |
1990 |
328 |
Khổ
áo |
Taladiantha
simensis Craib. |
C |
|
1983 |
329 |
Lâu xác ( Reto) |
Trichosanthes
tricuspidata Lour.. |
D |
|
2014 |
330 |
Qua lâu |
Trichosanthes
kirilowimaxim.. |
D |
|
2010 |
331 |
Hồng
bì |
Trichosanthes
rubriflos Cayla. |
D |
T |
2013 |
|
56. HỌ
TƠ HỒNG |
CUSCUTACEAE |
|
|
|
332 |
Tơ
hồng nam |
Cuscuta
australis R.Br.. |
Ps |
T |
6511 |
|
57. HỌ
THUNG ( TUNG ) |
DATISCACEAE |
|
|
|
333 |
Thung |
Tetrameles
nudiflora R.Br. |
G |
T |
2021 |
|
58. HỌ SỔ |
DILLENIACEAE |
|
|
|
334 |
Sổ nhám |
Dillenia scabrella (D.Don.)
Roxb.. |
g |
C |
1353 |
335 |
Sổ
ấn ( Sổ bà ) |
Dillenia indica
L.. |
g |
C |
1380 |
336 |
Sổ con
quay ( Bông vù) |
Dillenia
turbitana Fin & Gagn.. |
g |
|
1384 |
337 |
Sổ Hooker
( Sổ mềm ) |
Dillenia hookeri
Pierre. |
T |
|
1379 |
338 |
Chặc chìu
( Tứ giác) |
Tetracera loureiri (Fin.f. Gagn.) Craib. |
D |
T |
1387 |
339 |
Dây chìu ( Tứ giác leo) |
Tetracera scandens (L.) Merr.. |
D |
T |
1389 |
|
59. HỌ
DẦU |
DIPTEROCARPACEAE |
|
|
|
340 |
Vên vên |
Anisoptera
costata Kortn.. |
G |
C |
1503 |
341 |
Dầu
nước ( Dầu rái ) |
Dipterocarpus alatus Roxb. |
G |
D |
1490 |
342 |
Dầu
Baud |
Dipterocarpus baudii Koetn.. |
G |
D |
1495 |
343 |
Dầu
mít |
Dipterocarpus costatus Gaertn.. |
G |
D |
1491 |
344 |
Dầu song
nàng |
Dipterocarpus dyeri Pierre. |
G |
D |
1492 |
345 |
Dầu trai (
Dầu lông ) |
Dipterocarpus intricatus Dyer. |
G |
D |
1494 |
346 |
Dầu
đỏ ( Dầu trà beng ) |
Dipterocarpus obtusifolius Teysm.. |
G |
D - T |
1498 |
347 |
Dầu con
rái đỏ ( Lá bóng ) |
Dipterocarpus turbinatus Gaertn.f.. |
G |
D - T |
1502 |
348 |
Sao đen |
Hopea odorata
Roxb. |
G |
C - T |
1509 |
349 |
Chai ( Bô bô
) |
Shorea guiso (
Blco.) Bl.. |
G |
T |
1520 |
350 |
Xến
đỏ ( Xến mủ) |
Shorea
roxburghii G. Don. |
G |
T |
1416 |
351 |
Vên vên
hộp |
Shorea
hypochra Hance.. |
G |
|
1514 |
352 |
Chai Thorel |
Shorea thorelii
Pierre. |
G |
D - T |
1512 |
353 |
Cà chí ( Cà
chắc ) |
Shorea obtusa
Wall.. |
G |
T |
1515 |
354 |
Làu táu
trắng |
Vatica odorata (
Subsp.) Sym. |
G |
|
1529 |
|
60. HỌ
TRƯỜNG LỆ |
DROSERACEAE |
|
|
|
355 |
Trường
lệ ( Cỏ bắt ruồi ) |
Drosera burmanni Vahl. |
C |
|
1868 |
|
61. HỌ
THỊ |
EBENACEAE |
|
|
|
356 |
Thị
đen ( Lọ nồi) |
Diospyros apiculata Hieron.. |
g |
T |
2276 |
357 |
Săng
đen |
Diospyros lancaefolia Roxb.. |
G |
T |
2300 |
358 |
Xang đen (
Thị da) |
Diospyros crumenata Thw.. |
g |
Q - T |
2284 |
359 |
Thị roi |
Diospyros frutescens Bl. |
g |
T |
2294 |
360 |
Thị
dẻ |
Diospyros castanca ( Craib) Fletches. |
g |
T |
2281 |
361 |
Thị
đỏ |
Diospyros rubra Lec .. |
g |
T |
2329 |
362 |
Thị núi (
Thị rừng ) |
Diospyros silvatica Roxb.. |
G |
T |
2332 |
363 |
Đồ an
hoa ở thân |
Diospyros caulifolia Bl.. |
g |
T |
2275 |
364 |
Đồ an
( thị ) |
Diospyros brandisiana Kurz.. |
g |
T |
2274 |
365 |
Mặc
nưa |
Diospyros mollic Griff. |
g |
T |
2310 |
366 |
Thị lông (
Thị cọng dài) |
Diospyros longipedicellata Lec.. |
g |
T |
2305 |
367 |
Vàng nghệ
( Cẩm thị ) |
Diospyros maritina Bl.. |
g |
T |
2301 |
368 |
Thị
Hasselt |
Diospyros hasseltii Zoll.. |
g |
T |
2296 |
369 |
Săng
hột ( Dán bà ) |
Diospyros buxifolia (Bl.) Hieron.. |
G |
|
2192 |
370 |
Thị
Bejaud |
Diospyros bejaudii
Lec.. |
g |
T |
2279 |
|
62. HỌ CÔM |
ELAEOCARPACEAE |
|
|
|
371 |
Chan chan ( Côm
Đồng nai) |
Elaeocarpus
tectorius (Lois) Poir.. |
g |
|
1640 |
372 |
Côm lá thon |
Elaeocarpus
lanceifolius Roxb.. |
g |
|
1629 |
373 |
Côm Petelot |
Elaeocarpus
petelotii Merr.. |
g |
|
1636 |
374 |
Côm bồ
đức |
Elaeocarpus
bidoupensis Gagn.. |
g |
|
1610 |
375 |
Côm Hải
nam ( Rì rì ) |
Elaeocarpus
hainamensis Oliv.in Hook.. |
g |
|
1623 |
376 |
Côm có
cuống ( Lôm côm ) |
Elaeocarpus
petiolatus ( Jack.) Wall.ex Kurz.. |
g |
C |
1637 |
377 |
Côm Harmand |
Elaeocarpus
harmandii Pierre.. |
g |
|
1624 |
|
63. HỌ
ĐÀN THẢO |
ELATINACEAE |
|
|
|
378 |
Biệt
gia ( Ruộng cày) |
Bergia
ammanioides Roxb.. |
C |
|
1539 |
|
64. HỌ
ĐỖ QUYÊN |
ERICACEAE |
|
|
|
379 |
Triết (
Sơn trâm) |
Vaccinium Sp. |
T |
|
|
|
65. HỌ
THẦU DẦU |
EUPHORBIACEAE |
|
|
|
380 |
Tai
tượng ấn |
Acalypha indica L.. |
C |
|
4563 |
381 |
Háo duyên |
Actephila exzcensa var acuminata Airy Shaw. |
T |
T |
4271 |
382 |
Bọ
nẹt ( Đom đóm ) |
Alchornia rigosa ( Lan.) Muell. Arg.. |
T |
T |
4534 |
383 |
Chòi mòi |
Antidesma acidum
Retz. |
T |
T |
4409 |
384 |
Choòi mòi
Poilane |
Antidesma poilanei Gagn.. |
T |
T |
4427 |
385 |
Chòi mòi
nhọn |
Antidesma bunius Spreng. |
T |
T |
4411 |
386 |
Chòi mòi núi |
Antidesma montanum Bl.. |
T |
T |
4424 |
387 |
Chòi mòi Colet |
Antidesma colletii Craib.. |
T |
T |
4414 |
388 |
Chòi mòi
nam |
Antidesma cochinchinensis Gagn.. |
T |
T |
4413 |
389 |
Chòi mòi hai
mài |
Antidesma subbicolor Gagn.. |
T |
T |
4431 |
390 |
Sang sé |
Antidesma japonica var robusta Airy - Shaw. |
T |
T |
4422 |
391 |
Chòi mòi Ja
va |
Antidesma japonica Sieb. & Zucc. |
T |
T |
4421 |
392 |
Chòi mòi Henry |
Antidesma henryi
Pax & Hoffin.. |
T |
T |
4420 |
393 |
Chòi mòi ( Chua
mòi) |
Antidesma ghaesembilla Gaertn.. |
T |
T |
4404 |
394 |
Chòi mòi mãnh |
Antidesma gracile
Hemsl.. |
T |
T |
4419 |
395 |
Chòi mòi |
Antidesma Sp. |
T |
|
|
396 |
Tai nghé
biệt chu |
Aporusa dioica
(Roxb.) Mull.. |
T |
T |
4385 |
397 |
Thầu
tấu Planechon |
Aporusa
planechoniana H. Baill.ex Muell.. |
T |
T |
4389 |
398 |
Tai nghé Wallich |
Aporusa wallichii Hook.f.& Thomss.. |
g |
T |
4394 |
399 |
Tai nghé
răng |
Aporusa serrata
Gagn. |
g |
T |
4390 |
400 |
Da gà |
Aclephila subsessilsi
Gagn.. |
g |
|
4276 |
401 |
Dâu ta ( Dâu gia
) |
Baccaurea
ramiflora Luor. |
T |
T |
4396 |
402 |
Dâu trái
nhọn |
Baccaurea
oxycarpa Gagn.. |
g |
|
4398 |
403 |
Nhội (Bích
hợp) |
Bischofia javaniaca Bl.. |
G |
T |
4435 |
404 |
Dé ( Cù
đề) |
Breynia
angustifolia Hook.f.. |
T |
T |
4347 |
405 |
Dé Đông
dương |
Breynia
indosiensis Beill. |
T |
T |
4355 |
406 |
Bồ cu
vẽ ( Dé bụi ) |
Breynia fruticosa Beille.. |
T |
T |
4352 |
407 |
Cù đèn
đỏ |
Breynia vitisidaca ( Borm.) C.E.C.Fischer. |
T |
T |
4360 |
408 |
Dỏm
Balanse ( Thô mật gai) |
Bridelia
balansae Tutcher. |
g |
T |
4449 |
409 |
Thổ
mật (Đỏm lông ) |
Bridelia monoica (Lour.) Merr. |
g |
R - T |
4452 |
410 |
Đỏm
Harmand |
Bridelia harmandii
Gagn.. |
T |
T |
4451 |
411 |
Lộc
mại ( Bù lốt) |
Claoxylon indicum (Bl.) Endl. |
g |
T |
4496 |
412 |
Cách hoa phún |
Cleistanthus hirsutulus Hook.f.. |
g |
T |
4443 |
413 |
Cách nhiều
hoa (cọc rào) |
Cleistanthus myrianthus (Hassk.) Kurz. |
g |
T |
4441 |
414 |
Cách hoa Pierel |
Cleistanthus pierre
(Gagn.) Croiz. |
g |
T |
4444 |
415 |
Cácg hoa
Sumatra |
Cleistanthus sumatranus (Miq.) Muell..Arq.. |
T |
T |
4446 |
416 |
Cách hoa
Đông dương |
Cleistanthus indochinensis Merr.ex.Croiz. |
T |
T |
4439 |
417 |
Cơm gào (
Mỏ chim) |
Cleidion
spiciflorum (Borm.) Merr. |
T |
|
4539 |
418 |
Bã đâu ( Cù
đèn đuôi) |
Croton caudatis
Geisel.. |
T |
T |
4465 |
419 |
Bã
đậu Poilane |
Croton poilanei
Gagn.. |
T |
T |
4488 |
420 |
Cù đèn
Đồng nai |
Croton dongnaiensis Pierre.ex Gagn.. |
T |
T |
4483 |
421 |
Cù đèn
Roxburgh |
Croton roxburghianus Bal.. |
T |
T |
4475 |
422 |
Cù đèn
Thorel |
Croton threlii
Gagn.. |
T |
T |
4400 |
423 |
Mó |
Deutzianthus
tonkinensis Gagn.. |
g |
|
4597 |
424 |
Săng
trắng Biên hòa |
Drypetes
bienhoaensis Gagn.. |
g |
T |
4379 |
425 |
Săng
trắng Thorel |
Drypetes
thorelii Gagn.. |
g |
T |
4384 |
426 |
Mao hoa tàu |
Erismanthus
siensis Oliv.. |
T |
|
4642 |
427 |
Cỏ
sữa lông |
Euphorbia hirta L.. |
C |
T |
4671 |
428 |
Cỏ
sữa lá không cuống |
Euphorbia sessiliflora Roxb.. |
C |
C - T |
4677 |
429 |
Trao tráo lá
đối |
Excoecaria oppositifolia Griff.. |
g |
T |
4650 |
430 |
Bọt
ếch ( Sóc đỏ) |
Glochidion rubrum Bl.. |
T |
T |
4344 |
431 |
Bòn bọt (
Sóc trái có lông ) |
Glochidion
eriocarpum Champ.. |
g |
|
4333 |
432 |
Sóc |
Glochidion Sp. |
g |
|
|
433 |
Rù rì |
Homonnoia riparia
Lour.. |
T |
T |
4578 |
434 |
Mạc tâm |
Hymenocardia Wallichii
Tulasne. |
T |
|
4406 |
435 |
Ba soi ( Mã
rạng răng ) |
Macaranga denticulata ( Bl.) Muell.Arg. |
g |
T |
4543 |
436 |
Mã rạng (
Ba soi) |
Macaranga tanarius
( L.) Muell.Arg. |
T |
T |
4545 |
437 |
Mã rạng
trái có lông |
Macaranga trichocarpa ( Reichb.& Zoll.)
Muell.Arg. |
T |
T |
4550 |
438 |
Mã rạng
ấn |
Macaranga indica
Wighr. |
g |
T |
4542 |
439 |
Long màng |
Macaranga triloba (Bl.) Muell - Arg.. |
g |
T |
4541 |
440 |
Cách kiến
( Ba chia ) |
Mallutus philippensis (Lamk.) Muell.Arg. |
g |
T |
4511 |
441 |
Bông bệt (
Chóc móc ) |
Mallutus paniculatus (Lamk.) Muell.Arg. |
g |
T |
4519 |
442 |
Bông bét |
Mallutus barbatus Muell.Arg. |
g |
T |
4514 |
443 |
Ruối
Thorel |
Mallutus thorelii
Gagn.in Lec.. |
T |
|
4509 |
444 |
Ruối
đuôi to |
Mallutus macrostacgyus(Miq) Muell.Arg. |
T |
|
4518 |
445 |
Ruối tròn
dài |
Mallutus oblonggifolius (Miq) Muell.Arg. |
T |
|
4529 |
446 |
Ba bét ( Bông
bét ) |
Mallutus barbatus
Muell.Arg. |
T |
T |
4514 |
447 |
Ba bét
trắng ( Ruống ) |
Mallutus opelta
Muell.Arg. |
g |
|
4517 |
448 |
Ruống
không lông |
Mallutus
glabriusculus ( Kurz) Pax . & Hoff.. |
T |
|
4510 |
449 |
Ngoát |
Mallutus eberhardtii Gagn.. |
T |
|
4528 |
450 |
Ruối
Clelland |
Mallutus clellandii Hook.f.. |
T |
|
4520 |
451 |
Ruối Resin |
Mallutus risinosus(Dl.) Mear |
g |
|
4525 |
452 |
Sắn ( Mì) |
Manihot esculenta
Crantz. |
T |
T |
4600 |
453 |
Hắc lân
nhiều tuyến |
Melanolepis
multiglandulosa (Bl.) Reichb.f.& Zoll.. |
T |
|
4532 |
454 |
Bần giác (
Nơi) |
Oligoceras eberhardtil Gagn.. |
G |
|
4635 |
455 |
Bần giác |
Oligoceras eberhardtil |
g |
|
4635 |
456 |
Chưng
rết |
Pedilanthus tithymaloides ( L.) Poit.. |
P |
|
4681 |
457 |
Chùm ruột
( Phèn đen) |
Phylanthus reticulata
Poit.. |
g |
T |
4284 |
458 |
Diệp
hạ trâu Pirey |
Phylanthus pireyi Beille. |
T |
|
4313 |
459 |
Chó
đẻ thân xanh |
Phylanthus amarus
Schumex Thnu |
C |
T |
|
460 |
Diệp
hạ trâu Biên hòa |
Phylanthus collinsae Craib. |
T |
T |
4294 |
461 |
Diệp
hạ trâu |
Phylanthus sp |
T |
|
|
462 |
Me rừng (
Chùm ruột núi ) |
Phylanthus embrica L.. |
T |
T |
4280 |
463 |
Chó
đẻ (Răng cưa ) |
Phylanthus urinaria L.. |
C |
T |
4296 |
464 |
Vảy
ốc |
Phylanthus welwitschianus Muell.Arg. |
T |
|
4290 |
465 |
Thầu
dầu |
Ricinus communis
L.. |
T |
D |
4577 |
466 |
Sòi tía ( Sói
bac) |
Sapium discolor
( Benth.) Muell.Arg. |
g |
C |
4654 |
467 |
Sòi
đặc biệt |
Sapium insigne (
Royle.) Benth.& Hook.f.. |
g |
|
4655 |
468 |
Bồ ngót
Pierrei |
Sauropus pierrei
(Beille) Croizat. |
T |
T |
4372 |
469 |
Bồ ngót (
Bồ ngót hoa to) |
Sauropus macranthus Hassk.. |
T |
|
4371 |
470 |
Bồ ngót di
khánh |
Sauropus heteroblastus Airy. Shaw.. |
T |
|
4369 |
471 |
Bông nổ
trắng |
Securinega virosa ( Wild.) Pax & Hoff.. |
T |
|
4279 |
472 |
Kim
mộc Spire |
Securinega spirei (Beille) Phamhoang |
T |
|
4278 |
473 |
Mân mây ( Kén
sơn chụm) |
Suregada
glonmerulata H. Baill. |
g |
T |
4639 |
474 |
Cổ
ngỗng ( Kén) |
Suregada multiflora ( Juss) H. Baill.. |
g |
T |
4637 |
475 |
Tam thụ
hùng Poilane |
Trigonnostemon poilenei
Gagn.. |
T |
|
4617 |
476 |
Tam thụ
hùng đầu nhò |
Trigonnostemon capitellatus Gagn.. |
T |
|
4605 |
477 |
Tam thụ
hùng Gaudichaud |
Trigonnostemon gaudichaudii(H.Baill.)Mue -Arg |
g |
|
4603 |
|
66. HỌ
ĐẬU |
FABACEAE |
|
|
|
|
66 A. HỌ
PHỤ ĐẬU |
CAESALPININOIDEAE |
|
|
|
478 |
Cà te ( Gõ
đỏ) |
Afzelia xylocarpa ( Kusz.) Craib. |
G |
Q - T |
3090 |
479 |
Móng bò Sài gòn |
Bauhinia saigonensis
Pierre . ex Gagn. |
D |
|
3069 |
480 |
Móng bò cánh
dơi |
Bauhinia bracteata (Benth.).Baker.Subsp.Bracteata. |
D |
|
3057 |
481 |
Móng bò
đỏ |
Bauhinia cardinale
Pierre . ex Gagn.. |
D |
|
3053 |
482 |
Móng bò Curtis |
Bauhinia curtis
Prain. |
D |
|
3054 |
483 |
Móng bò mốc |
Bauhinia glauca (Benth.)Benth. subsptenuflora |
D |
|
3061 |
|
|
(C.B.Cl.) K. & S.S.Lars.. |
|
|
|
484 |
Móng bò Godefroy |
Bauhinia godefroyi
Gagn. |
D |
|
3067 |
485 |
Móng bò
tổng bao |
Bauhinia involucrans Gagn. |
D |
|
3058 |
486 |
Móng bò
điên |
Bauhinia oenata
Kur.var .Ornata |
D |
T |
3077 |
487 |
Móng bò leo |
Bauhinia scandens L. var. Horsfieldii (Miq) S.&
K. |
D |
|
3054 |
488 |
Điệp
trinh nữ ( Móc mèo) |
Caesalpinia mimosoides Lamk. |
D |
T |
2994 |
489 |
Điệp
Andaman |
Caesalpinia andamaniaca (Prain.) Hatt.. |
D |
T |
3004 |
490 |
Lép mèo |
Caesalpinia hymenocarpa
(Prain.) Hatt.. |
D |
|
3006 |
491 |
Me tiên |
Caesalpinia pubescens ( Des.f.) Hatting. |
D |
|
3003 |
492 |
Muồng Java
( Muồng hương ) |
Cassia agnes ( De Wit ) Brenan. |
g |
C |
3019 |
493 |
Muồng
tring nữ |
Cassia mimosoides L.. |
C |
T |
3026 |
494 |
Muồng trâu |
Cassia alata
L.. |
T |
T |
3025 |
495 |
Muồng
cổ bình |
Cassia leschenaultiana A.P de Cand.. |
C |
T |
3028 |
496 |
Ô môi ( Bò
cạp nước ) |
Cassia grandis L.f.. |
g |
T |
3018 |
497 |
Muồng
đen ( Muồng xiêm) |
Cassia siamea
Lamk.. |
g |
T |
3022 |
498 |
Muồng lùn |
Cassia punila
Lamk.. |
C |
T |
3027 |
499 |
Thảo
quyết minh |
Cassia tora
L. |
C |
T |
3032 |
500 |
Muồng me (
Muồng 2 nanh ) |
Cassia bicapsularis L.. |
T |
T |
3035 |
501 |
Muồng ngót |
Cassia sophera
L.. |
C |
T |
3031 |
502 |
Muồng
lông |
Cassia hirsuta
L.. |
C |
T |
3029 |
503 |
Muồng |
Cassia sp. |
T |
|
|
504 |
Mót trâm |
Cynomena glomerulata
Gagn.. |
g |
|
3083 |
505 |
Phượng |
Delonix regia
( Hook.) Raf.. |
G |
T |
2889 |
506 |
Xây |
Dialium
cochinchinensis Pierre. |
G |
Q - T |
3016 |
507 |
Lim xẹt |
Peltiphlorum pterocarpum
Back. Ex Heyne |
G |
C - T |
2986 |
508 |
Lim vàng |
Peltiphlorum dasyrrachis ( Miq.) Kurz. |
G |
T |
2986 |
509 |
Dây dực
thùy nguyên |
Pterolobium integrum
Craib. |
D |
|
3010 |
510 |
Dực thùy
lá nhỏ |
Pterolobium microphylum
Miq. |
D |
|
3011 |
511 |
Gụ
mật |
Sindora siamensis
Teysm. Ex Miq. |
G |
T |
3093 |
512 |
Me |
Tarmarindus indica L.. |
G |
T |
3099 |
|
66 B. HỌ
PHỤ TRINH NỮ |
MIMOSOIDEAE |
|
|
|
513 |
Keo
dẹp |
Acacia concinna
(Willd.) A.DC.. |
D |
T |
2935 |
514 |
Keo
việt |
Acacia vietnamensis l. Niels.. |
G |
T |
2934 |
515 |
Keo bông
vàng |
Acacia auriculaeformis A.Cunn.ex Benth.. |
g |
T |
2916 |
516 |
Chu biển
(Keo đồng nai) |
Acacia dongnaiensis Gagn.. |
D |
|
2938 |
517 |
Keo dại (
Keo tai tượng ) |
Acacia magium Willd. |
G |
T |
2918 |
518 |
Trạch
quạch |
Adenanthera pavonica
L.. |
G |
T |
2902 |
519 |
Sống
rắn nhiều là |
Albizia myriophylla
Benth.. |
D |
|
2948 |
520 |
Sống
rắn dài ( Mu cua) |
Albizia procera
(Roxb.) Benth.. |
g |
T |
2951 |
521 |
Sống
rắn nhánh dày |
Albizia crassiramea
Lace. |
G |
|
2952 |
522 |
Sống
rắn Trung quốc |
Albizia chinensis ( Osb.) Merr.. |
G |
R |
2953 |
523 |
Bản xe (
Đái bò ) |
Albizia lucidior ( Stend.) L. Niels.. |
G |
|
2956 |
524 |
Sống
rắn sừng nhỏ |
Albizia corniculata (Lour.) Druce |
T |
|
2947 |
525 |
Sống
rắn cây ( Kết) |
Albizia vialenea
Pierre. |
G |
|
2955 |
526 |
Hợp hoan |
Albizia sp. |
g |
|
|
527 |
Mán
đỉa ( Giác ) |
Archidendron
clypearia Niels.. |
g |
T |
2965 |
528 |
Điền
keo |
Desmanthus virgatus (L.) Willd. |
C |
|
2914 |
529 |
Bàm bàm |
Entada pursaetha
A.P.DC.. |
D |
T |
2905 |
530 |
Keo dậu (
Bọ chét) |
Leucaena leucocephala (Lamk.) de Wit.. |
T |
|
2915 |
531 |
Trinh nữ
nhọn |
Mimosa pigra L.. |
D |
T |
2912 |
532 |
Trinh
nữ ( Mắc cỡ) |
Mimosa pudica L.. |
D |
T |
2910 |
533 |
Trinh nữ
móc |
Mimosa diplotricra C. Wight. Ex Sauvalle |
D |
T |
2911 |
534 |
Rau rút dại |
Neptunia oleracea
Lour.. |
Ts |
T |
2908 |
535 |
Me keo ( Keo
bầu) |
Pithecellbium dulce ( Roxb.) Benth.. |
G |
T |
2961 |
536 |
Cẩm xe |
Xylia xylocarpa ( Roxb.) Taubert. |
G |
T |
2909 |
|
66C. HỌ
PHỤ ĐẬU |
PAPILIONOIDEAE |
|
|
|
537 |
Cam thảo
mềm |
Abrus mollis Hance. |
D |
T |
3179 |
538 |
Cườm
thảo đỏ |
Abrus precatorius L.. |
D |
T |
3178 |
539 |
Điển
ma nhám |
Aeschynomene aspera L.. |
T |
|
3499 |
540 |
Điển
ma mỹ |
Aeschynomene americana
L.. |
C |
|
3498 |
541 |
Vảy
ốc ( Hàn the) |
Alysicarpus vaginalis
(L.) A.P.de Cand |
T |
|
3355 |
542 |
Song
qủa |
Amphicarpa edgeworthii
Benth.. |
D |
|
3419 |
543 |
Bình
đậu |
Cajanus scarabeoides Banth.. |
T |
|
3464 |
544 |
Biếc tím |
clitoria mariana
L.. |
D |
|
3429 |
545 |
Bươm
(Trung châu) |
Centrosema pubescens
Benth |
D |
|
3422 |
546 |
Sục
sạc tái |
Crotalaria pallida
Aiton. |
C |
|
3541 |
547 |
Sục
sạc đỏ |
Crotalaria medicaginea
Lamk.. |
C |
|
3539 |
548 |
Kiết
thảo Pierre |
Christia pierrei (Schindl.) Ohacshi. |
C |
|
3351 |
549 |
Cẩm lai
bông ( Bà rịa) |
Dalbergia bariaensis Pierre. |
g |
|
3168 |
550 |
Trắc
(Cẩm lai nam) |
Dalbergia cochinchinensis Pierre.in Lan.. |
G |
|
3159 |
551 |
Cẩm lai
Đồng nai |
Dalbergia dongnaiensis Pierre. |
G |
|
3170 |
552 |
Trắc hoa
nhỏ |
Dalbergia parviflora
Roxb.. |
D |
|
3131 |
553 |
Cẩm lai
vú |
Dalbergia mammosa Pierre. |
g |
|
3169 |
554 |
Trắc
đen ( Cẩn lai đen) |
Dalbergia nigrescens Kurz |
g |
|
3161 |
555 |
Cẩm lai
bông |
Dalbergia olivieri
Gamble. ex Prain.. |
G |
|
3167 |
556 |
Trắc lá
bẹ |
Dalbergia stipulacea
Roxb.. |
g |
|
3174 |
557 |
Trắc bàm |
Dalbergia entadoides
Pierre.ex Gagn.. |
D |
T |
3133 |
558 |
Trắc dây (
Cẩn lai dây) |
Dalbergia rimosa
Roxb.. |
D |
T |
3138 |
559 |
Trắc
một hột ( Me nước ) |
Dalbergia candenatensis ( Dennst.) Prain. |
D |
T |
3149 |
560 |
Dây trắc
Đắk lắc |
Dalbergia dariacensis
Phamhoang. |
D |
T |
3144 |
561 |
Dây trắc
Hance |
Dalbergia hancei
Benth.. |
D |
T |
3145 |
562 |
Mấu ( Bánh
dầy) |
Derris indica
Benth.. |
D |
T |
3219 |
563 |
Tràng qủa
mũi |
Desosdium rostratum
Schindler. |
T |
T |
3281 |
564 |
Tràng qủa
thanh lịch |
Desosdium blandum Van
Meuwen. |
C |
T |
3290 |
565 |
Tràng qủa
Rodger |
Desosdium rodgeri
Schindl.. |
C |
T |
3293 |
566 |
Tràng qủa
Griffith |
Desosdium griffthianum Benth.. |
T |
T |
3281 |
567 |
Tràng qủa
rộng ngang |
Desosdium oblatum
Bak.ex Kurz. |
T |
T |
3332 |
568 |
Tràng qủa
tóc vàng |
Desosdium aurico
mum Grah.ex Benth.. |
C |
T |
3320 |
569 |
Tràng qủa
lá nhọn |
Desosdium
podocarrum Supsp.oxyphyllum (DC.) Ohashi |
T |
T |
3303 |
570 |
Thóc lép |
Desosdium velutinum
DC.. |
C |
T |
3295 |
571 |
Tràng qủa
ba cạnh |
Desosdium triquetrum
(L.) DC.. |
C |
T |
3294 |
572 |
Tràng qủa
bao hoa |
Desosdium triflorum
DC.. |
T |
T |
3323 |
573 |
Tràng qủa
dị qủa |
Desosdium podocarpum (L.) DC.. |
C |
T |
3317 |
574 |
Đồng
tiền ( Tràng qủa dẹp) |
Desosdium pulchellum
(L.) Benth. |
C |
T |
3289 |
575 |
Đông ba
trái có cọng |
Dunbaria podocarpa
Kurz. |
D |
|
3472 |
576 |
Vông nem |
Erythrina variegata
L. |
G |
T |
3365 |
577 |
Tóp mỡ lá
to ( Đuôi chồn) |
Flemingia macrophylla
(Willd.) Merr.. |
T |
C - T |
3486 |
578 |
Tóp mõ |
Flemingia grahamiana
W. & Arn.. |
T |
T |
3482 |
579 |
Chàm dại (
Xà tràm) |
Indigofera galegoides DC.. |
C |
C - T |
3267 |
580 |
Chàm lông |
Indigofera hirsuta L.. |
C |
T |
3269 |
581 |
Chàm dđen
tía |
Indigofera atropurprrea B.& H.ex Horn.. |
T |
T |
3263 |
582 |
Chàm cãnh rãnh |
Indigofera zollingeriana Miq.. |
T |
T |
3273 |
583 |
Chàm đuôi
dài |
Indigofera longicauda Thuần |
C |
T |
3264 |
584 |
Chàm ba lá |
Indigofera trifoliata L.. |
C |
T |
3256 |
585 |
Tiền
qủa |
Lonchocarpus sericeus (Poir.) DC.. |
g |
|
3218 |
586 |
Ổ chim |
Mecopus nidulans
Benth.. |
C |
T |
3335 |
587 |
Mắt méo lá
hoa |
Mecopus bracteata
A.P.de Cand.. |
D |
|
3374 |
588 |
Thàn mát
đen |
Milletia nigrescens
Gagn.. |
g |
T |
3203 |
589 |
Thàn mát gân có
lông |
Milletia pubinervis Kurz.. |
g |
|
3210 |
590 |
Mát Brandis |
Milletia brandisiana Kurz.. |
g |
|
3191 |
591 |
Mát hai
cánh |
Milletia diptera
Gagn.. |
g |
T |
3197 |
592 |
Mát to |
Milletia sericea
Gagn.. |
D |
T |
3213 |
593 |
Mắc mèo
ma ( Gián đoan) |
Mucuna interrupta
Gagn.. |
D |
T |
3377 |
594 |
Mắc mèo
trái to |
Mucuna macrocarpa
Wall.. |
D |
T |
3375 |
595 |
Mắc
mèo |
Mucuna pruriens (L.) DC.. |
D |
T |
3372 |
596 |
Mắc mèo
đen |
Mucuna nigricans ( Steudel) Lourz. |
D |
T |
3379 |
597 |
Ràng ràng
Sumatra |
Ormosia sumatrana
(Miq.) Prain. |
G |
|
3116 |
598 |
Ràng ràng |
Ormosia sp |
g |
|
|
599 |
Đậu
rồng |
Psophocarpus
tetragonolobus (L.)A.P.de Cand. |
D |
R - T |
3433 |
600 |
Dáng
hương qủa to |
Pterocarpus
macrocarpus Kurz. |
G |
T |
3197 |
601 |
Đậu
ma |
Pueraria phaseoloides (Roxb.) Banth.. |
T |
T |
3404 |
602 |
Sắn dây
rừng |
Pueraria montana
(Lour.) Merr.. |
D |
T |
3407 |
603 |
Đoản
kiếm tía |
Tephrisia purpurea (L.) Pers |
C |
|
3184 |
604 |
Đoản
kiếm son |
Tephrisia coccinea Wall.. |
C |
|
3182 |
605 |
Chè ba
đông |
Trifolium arvense L.. |
C |
|
3529 |
606 |
Hậu
vĩ nhọn |
Uraria acuminata
Kurz.. |
C |
|
3336 |
607 |
Hậu
vĩ chân thỏ |
Uraria lagopodiodes (L.) Desv.ex DC.. |
C |
|
3342 |
608 |
Hậu
vĩ màu |
Uraria picta
Desv.ex DC.. |
C |
|
3338 |
609 |
Hậu
vĩ heo |
Uraria rufescens (DC.) Schindl.. |
C |
|
3343 |
610 |
Đậu
có hột to |
Vigna vexillata
(L.)A.Rich.var.macrosperma Mar.March.&Stain |
C |
|
3459 |
|
67. HỌ
DẺ |
FAGACEAE |
|
|
|
611 |
Cà ổ
Ấn độ |
Castanopsis
indica (Roxb.) A.DC..in Seem.. |
g |
|
5838 |
612 |
Dẻ sáp (
Sồi đá) |
Lithocarpus cerifera (Hick & Cam).Cam.. |
g |
|
5886 |
613 |
De trái
láng |
Lithocarpus leiocarpa A.Cam.. |
g |
|
5925 |
614 |
Dẻ
the |
Lithocarpus magneinii
(Hick & Cam) A.Cam.. |
g |
|
5933 |
615 |
Dẻ trái
sét |
Lithocarpus ochrocarpa A.Cam.. |
g |
|
5941 |
616 |
Dẻ tai |
Lithocarpus auricaulata (Hick & Cam) Barn.. |
g |
|
5874 |
617 |
Dẻ
đỏ |
Lithocarpus elegans (Bl.) Hat.& Soep.. |
G |
|
5899 |
618 |
Dẻ Pierre |
Lithocarpus pierrei (Hick & Cam) A.Cam.. |
g |
|
5952 |
619 |
Dẻ
cọng dài |
Lithocarpus longipedicellata (H.&.C)A.Cam.. |
g |
|
5932 |
620 |
Dẻ Roulet |
Lithocarpus rouletii (Hick & Cam) A.Cam.. |
G |
|
5963 |
621 |
Dẻ áo |
Lithocarpus vestitus
(Hick & Cam) A.Cam.. |
g |
|
5975 |
622 |
Sồi
Cambốt |
Quercus cambotdiensis Hick.&.Cam.. |
G |
|
5990 |
623 |
Sồi
Đồng nai |
Quercus cambotdiensis Subsp dongnaiensis (A.Cam..) |
G |
|
5991 |
|
68. HỌ
MÙNG QUÂN |
FLACOURTIACEAE |
|
|
|
624 |
Nuốt lá
màng ( Nuốt chụm) |
Casiaria glomerata Roxb.. |
T |
T |
1908 |
625 |
Lọ
nồi (Đại phong tử) |
Hychcarpus antheelmintica Pierre.ex Laness.. |
g |
T |
1887 |
626 |
Lọ
nồi Sài gòn |
Hychcarpus saigonensis
Pierre. In Warb.ex Gagn.. |
g |
T |
1893 |
627 |
Mùng quân
(Hồng quân) |
Flacourtia jangomas (Lour.) Raeuseh.. |
g |
T |
1895 |
628 |
Lọ
nồi Trung bộ |
Hydnocarpus annamensis (Gagn.) Lese. |
g |
T |
1886 |
|
69. HỌ
THƯỢNG TIẾN |
GESNERIACEAE |
|
|
|
629 |
Ri ta tổng
bao |
Chirita involucrata
Craib.. |
C |
|
7051 |
|
70. HỌ XÀ
THẢO |
HEMODORACEAE |
|
|
|
630 |
Bì xa Regnier |
Ophiopogon regnieri
Bois. |
C |
|
8738 |
|
71. HỌ
QỦA QUAY |
HERNANDIACEAE |
|
|
|
631 |
Dây ba chẽ |
Illigera rhodantha
Hance. |
D |
|
1373 |
|
72. HỌ
THỤ ĐÀO |
ICACINACEAE |
|
|
|
632 |
Cuống vàng
(Quỳnh lâm) |
Gonocaryum lobbianum (Miers.)Kurz. |
T |
R - T |
4225 |
633 |
Mao hùng
chẻ tư |
Gomphandra quadrifida (Bl.)Sleum. |
T |
|
4234 |
634 |
Mao hùng
mềm |
Gomphandra mollis
Merr.. |
T |
|
4233 |
635 |
Mao hùng
Đồng nai |
Gomphandra dongnaiensis (Gagn.) Sleum |
g |
|
4232 |
636 |
Dây mộc
tuyền |
Phytocrene oblonga
Wall.. |
D |
|
4244 |
|
73.HỌ DÁT |
IXONANTHACEAE |
|
|
|
637 |
Cầy (
Kơ nia) |
Irvingia malayana Oliv.ex Benn.. |
G |
T |
4735 |
638 |
Dân cốc
(Hànu) |
Ixonanthes reticulata
Jack. |
g |
|
4733 |
|
74. HỌ
HỒ ĐÀO (ÓC CHÓ) |
JUGLANDACEAE |
|
|
|
639 |
Chẹo có
răng |
Engelhardia serrata
Bl. Var.cambodiaca Mann. |
g |
|
5805 |
|
75.
HỌ LẠC DỊ |
LARDIZABALACEAE |
|
|
|
640 |
Dây luân tôn |
Stauntonia cavaleriana Gagn.. |
D |
|
1136 |
|
76. HỌ HOA
MÔI (HÚNG ) |
LAMIACEAE |
|
|
|
641 |
Hồng
vĩ ( Muồng gà rừng ) |
Euthralis
stellata (Lour.) Mur.. |
C |
|
6739 |
642 |
Đinh hùng
hoa to |
Gomphostemma grandflorum
Doan. |
T |
|
6802 |
643 |
É lơn
tròng |
Hyptis suaveolens
(L.) Poit.. |
C |
T |
6721 |
644 |
É lơn
đầu |
Hyptis rhomboidea
Mart. & Gal.. |
C |
T |
6720 |
645 |
É dùi
trống |
Hyptis brevipes
Poit.. |
C |
|
6719 |
646 |
Mè
đất (Bạch thiệt) |
Leucas zeylanica (L.) R. Br.. |
C |
T |
6783 |
647 |
Bạch
thiệt mềm |
Leucas mollissima Benth,in Wall.. |
C |
|
6782 |
648 |
Húng lủi |
Mentha aquatica L. var. aquatica. |
C |
T |
6747 |
649 |
Cẩm
thủy đầu |
Nocema capitatum
Prain.. |
C |
|
6699 |
650 |
Cẩm
thủy Trung việt |
Nocema cochinchinensis (Lour.) Merr.. |
C |
|
6700 |
651 |
Húng quế
(É) |
Ocimum basilicum L.. |
C |
T |
6690 |
|
77.HỌ LONG
NÃO ( RE) |
LAURACEAE |
|
|
|
652 |
Bộp
lông |
Actinodaphne pilosa (Lour.) Merr.. |
T |
T |
1230 |
653 |
Bộp
dài |
Actinodaphne sesquipedalis Hook.f.& Th.. |
g |
|
1235 |
654 |
Re vàng (Vàng
trắng mốc) |
Alseodaphne glaucina (Liouho.) Kost.. |
G |
|
1353 |
655 |
Săng gia |
Beilschmiedia robertsonii
Gamble.. |
G |
|
1347 |
656 |
Két lào |
Beilschmiedia laotica
Kost.. |
G |
|
1340 |
657 |
Két lửa |
Beilschmiedia foveblata
Kost.. |
G |
|
1337 |
658 |
Tơ xanh |
Cassytha filiformis
L.. |
Ks |
T |
1367 |
659 |
Hậu phác
(Quế lá bờilời) |
Cinnamomum polyadelphum (Lour.) Kost. |
G |
C - T |
1204 |
660 |
Quế
bạc |
Cinnamomum mairei
Levl. |
G |
T |
1214 |
661 |
Rè Tso |
Cinnamomum tsoi
Allen. |
g |
|
1227 |
662 |
Quế
giả ( Quế rừng ) |
Cinnamomum iner
Reinw.. |
G |
T |
1220 |
663 |
Quế lá to
(Re bầu) |
Cinnamomum bejolghota (Buch - Ham.) Sweet. |
G |
T |
1221 |
664 |
O phát ( Re) |
Cinnamomum sericans
Hance. |
g |
T |
1225 |
665 |
Re |
Cinnamomum sp. |
g |
|
|
666 |
Cà
đuối trắng |
Cryptocarya ferrea Bl.. |
G |
|
1318 |
667 |
Mò lá
trắng (An hạch) |
Cryptocarya maclurei Merr.. |
g |
|
1323 |
668 |
Cà đuôi
xoan ngược |
Cryptocarya obovata
R.Br.. |
g |
|
1325 |
669 |
Cà đuôi sét |
Cryptocarya ochracea
Lec.. |
g |
|
1327 |
670 |
Cà
đuối nhuộm |
Cryptocarya infertoria
(Bl.) Miq.. |
g |
|
1321 |
671 |
Cà
đuối Kurz |
Dehaasia kurzii
King. |
g |
|
1358 |
672 |
Cà
đuối Trung bộ |
Dehaasia annamensis
Kost.. |
g |
|
1353 |
673 |
Cà
đuối lục lam |
Dehaasia caesia
Bl.. |
g |
|
1354 |
674 |
Cà
đuối chót buồm |
Dehaasia cuneata
Bl.. |
g |
|
1355 |
675 |
Khuyết
hùng đỏ |
Endiandra rubescens (Bl.) Miq.. |
g |
|
1305 |
676 |
Lòng trứng
(liên dàn chùm) |
Lindera racemosa
Lec.. |
g |
T |
1310 |
677 |
Liên dàn lá mã
tiền |
Lindera hemsleyana
(Diels) Allen. |
G |
T |
1306 |
678 |
Bời
lời nhớt |
Litsea glutinosa (Lour.) Rob.. |
T |
T |
1252 |
679 |
Bời
lời chanh |
Litsea cubeba (Lour.) Pers.. |
g |
T |
1240 |
680 |
Bời
lời Clemens |
Litsea viridis var. Clemensii Liouho. |
g |
T |
1281 |
681 |
Bời
lời da |
Litsea chartacea (Ness) Hook.f.. |
T |
T |
1244 |
682 |
Bời
lời biến thiên |
Litsea variabilis
Hemls.. |
T |
T |
1277 |
683 |
Bời
lời lá tròn ( Mò giấy) |
Litsea monopetala (Roxb.) Pers.. |
g |
T |
1266 |
684 |
Bời
lời Cambốt |
Litsea cambodiana
Lec.. |
G |
T |
1242 |
685 |
Bời
lời đắng ( Mò lông ) |
Litsea umbellata (Lour.) Merr.. |
g |
T |
1276 |
686 |
Bời
lời Pierre |
Litsea pierrei
Lec.. |
G |
T |
1270 |
687 |
Bời
lờn chân dài |
Litsea longipes
Meissn. Hook.f.. |
g |
T |
1269 |
688 |
Bời
lời lá nhục đậu khấn |
Litsea myristicaefolia (Meissn.) Hook.f.. |
g |
T |
1268 |
689 |
Rè |
Machilus sp. |
G |
|
|
690 |
Vàng giến
(vàng rẽ) |
Machilus bonii
Lec.. |
G |
T |
1336 |
691 |
Tân bời
Trung Bộ |
Neolitsea chuii Merr.f. annamensis Liouho. |
g |
|
1286 |
692 |
Kháo ( Cha) |
Phoebe pallida
Nees. |
g |
T |
1374 |
693 |
Sụ thon |
Phoebe laceolata
Nees. |
g |
T |
1373 |
|
78.HỌ
LỘC VỪNG |
LECYTHIDACEAE |
|
|
|
694 |
Chiếc (
Lộc vừng ) |
Barringtonia acutangula (L.) Gaertn. |
g |
T |
3636 |
695 |
Chiếc
khế |
Barringtonia acutangula Subsp - spicata (Bl.) Payens. |
T |
T |
3637 |
696 |
Lộc
vừng chùm |
Barringtonia racemosa (L.) Spreng. |
g |
T |
3649 |
697 |
Hột (
Chiếc cau) |
Barringtonia musiformis
Kurz.. |
g |
|
3647 |
698 |
Chiếc (
Chàm bia) |
Barringtonia cf. Schmidtii Warb.. |
g |
T |
3638 |
699 |
Chiếc chùy |
Barringtonia conoidea
Griff.. |
T |
|
3642 |
700 |
Tam lang (
Chiếc ít hoa) |
Barringtonia pauciflora
King. |
g |
|
3648 |
701 |
Chíêc
đỏ ( Lộc mưng ) |
Barringtonia caccinea (Lour.) Kost. |
G |
T |
3641 |
702 |
Chiếc chùm
to ( Tam lang) |
Barringtonia macrostachya (Jack.) Kurz.. |
T |
T |
3645 |
703 |
Chiếc
Eberhard |
Barringtonia eberhardii
Gagn.. |
g |
T |
3643 |
704 |
Chiếc hoa
nhỏ |
Barringtonia micrantha
Gagn. |
g |
T |
3640 |
705 |
Vừng (
Vừng xoan) |
Careya arborea
Roxb.. |
G |
|
3634 |
|
79. HỌ
CỦ RỐI |
LEEACEAE |
|
|
|
706 |
Củ
rối bằng ( Gối
hạc) |
Leea aequata L.. |
T |
T |
5224 |
707 |
Củ
rối lá bẹ |
Leea stipulosa
Gagn.. |
T |
T |
7339 |
708 |
Củ
rối có mui ( Trúc vòng ) |
Leea manillensis
Walp.. |
T |
T |
5229 |
709 |
Gối
hạc đỏ ( Củ rối, Mun) |
Leea rubra Bl.ex Spreng.. |
T |
T |
5231 |
|
80. HỌ
NHỈ CÁN |
LENTIBULARIACEAE |
|
|
|
710 |
Nhỉ cán
tím |
Utricularia
punetata Wall.. |
T |
|
7327 |
711 |
Nhỉ cán
túi |
Utricularia
gibba L. subsp.exoleta (R.Br.) P.Tayl. |
T |
|
7339 |
712 |
Nhỉ cán
vàng |
Utricularia aurea Lour.. |
T |
|
7326 |
713 |
Nhỉ cán
phao |
Utricularia stellaris L.f.. |
T |
|
7328 |
|
81. HỌ MÃ
TIỀN |
LOGANNIACEAE |
|
|
|
714 |
Trai chùm |
Fagraea racemosa
Jack.in Roxb.. |
g |
T |
6066 |
715 |
Trai tai |
Fagraea auriculata Jack. |
Ps |
T |
6062 |
716 |
Trai tích lan (
Lậu bình ) |
Fagraea ceilanica
Thunb. |
Ps |
T |
6063 |
717 |
Mã tiền
nách |
Strychnos axillaris Colrebr.. |
D |
T |
6044 |
718 |
Mã tiền
cây ( Củ chi) |
Strychnos nuxvomica
L.. |
g |
T |
6043 |
719 |
Mã tiền
Thorel |
Strychnos thorellii
Pierre ex Dop. |
G |
T |
6058 |
|
82. HỌ
TẦM GỬI |
LORANTHACEAE |
|
|
|
720 |
Mộc
kỷ biến thiên |
Dendropjtoe varrians (Bl.) Bl.. |
Ks |
|
4081 |
721 |
Chùm gửi
ký sinh |
Helixanthera parasitica Lour.. |
Ks |
T |
4075 |
722 |
Chùm gửi
Pierre |
Helixanthera pierrei
Dans.. |
Ks |
T |
4076 |
723 |
Mộc
vệ hạc |
Scurrula argentea
Dans.. |
Ks |
T |
4082 |
|
83. HỌ
SANG LẺ ( TỬ VI) |
LYTHRACEAE |
|
|
|
724 |
Thao lao (
Bằng lăng ổi) |
Lagerstroemia calyculata Kurz. |
G |
T |
3670 |
725 |
Bằng
lăng láng |
Lagerstroemia duperreana
Pierre & Gagn.. |
G |
|
3666 |
726 |
Bằng
lăng trứng ( Xoan) |
Lagerstroemia ovalifolia
Teijsm. & Binn.. |
G |
C |
3658 |
727 |
Bằng
lăng nhỏ ( Nam bộ) |
Lagerstroemia cochinchinensis Pierre. |
g |
C |
3671 |
728 |
Bằng
lăng sừng |
Lagerstroemia venusta
Wall.ex Cl.. |
g |
|
3677 |
729 |
Bằng
lăng nước |
Lagerstroemia speciosa (L.) Pers.. |
g |
T |
3662 |
|
84. HỌ
DẠ HỢP ( MỘC LAN) |
MAGNOLIACEAE |
|
|
|
730 |
Mãnh liệt
Bảo lộc |
Manglietia blacensis
Gagn.. |
G |
|
768 |
|
85.HỌ
BÔNG |
MALNACEAE |
|
|
|
731 |
Đậu
bắp ( Bụp bắp) |
Abelmoschus esculentus (L.) Moench. |
C |
T |
1851 |
732 |
Bụp nhân
sâm (Vông vang ) |
Abelmoschus moschatus ssp. Tuberosus( Span.) Borss. |
C |
|
1853 |
733 |
Cây cối
xay |
Abutilon indicum (L.) Sweet. |
C |
T |
1851 |
734 |
Bụp lá to |
Hibiscus macrophylus Roxb.ex Hor nem.. |
g |
|
1840 |
735 |
Bụp Mesny |
Hibiscus menyi
Pierre. |
g |
|
1844 |
736 |
Bụp ( Phù
dung) |
Hibiscus mutabilis L.. |
T |
T |
1830 |
737 |
Bụp (Dâm
bụt) |
Hibiscus rosa- sinensis L.. |
T |
T |
1828 |
738 |
Bụp
giấm |
Hibiscus sabdariffa
L.. |
C |
T |
1834 |
739 |
Bụp lá
nhỏ |
Hibiscus vitifolius
L.. |
T |
|
1838 |
740 |
Bụp |
Hibiscus sp. |
g |
|
|
741 |
Hoàng manh |
Malvastrum coromandelianum (L.) Gurcke. |
C |
T |
1812 |
742 |
Ké trơn |
Pavonia rigida (Mast.) Hochr.. |
T |
T |
1819 |
743 |
Bái nhọn(
Bái chổi) |
Sida acuta
Burm.f.. |
C |
T |
1805 |
744 |
Bái lá tím |
Sida subcordata
Span. |
C |
T |
1808 |
745 |
Bái chùm |
Sida mysorensis
Wight. & Arn. |
C |
T |
1810 |
746 |
Ké hoa vàng (
Bái bách Bộ) |
Sida rhombifolia
L.. |
C |
T |
1806 |
747 |
Tra
nhỏ |
Thespesia lampas. (Cav.) Dalz & Gibs. |
T |
|
1862 |
748 |
Ké hoa đào |
Urena lobata L.. |
T |
T |
1817 |
|
86. HỌ MUA |
MELASTOMACEAE |
|
|
|
749 |
Dây da hình
không cuống |
Allomorphia subsessilis
Craib. |
T |
|
3866 |
750 |
Bo
rừng |
Blatus borneensis var. eberhardtii ( Guill.) C
Hans.. |
T |
|
3879 |
751 |
An
dằng |
Diphiectria barbata (CB.Cl.) Frank & Roos. |
D |
|
3928 |
752 |
Mua lông ( Muôi
Sài gòn) |
Melastoma saigonense (Kuntze) Merr.. |
T |
T |
3837 |
753 |
Muôi
đông |
Melastoma orientale
Guill.. |
T |
T |
3847 |
754 |
Muôi dằm |
M. palaceum
Naudin. |
T |
T |
3849 |
755 |
Mua tép (Muôi an
bích) |
M. osbeckoides
Guuill.. |
T |
T |
3848 |
756 |
Sanguineum (Mua
bà) |
M. sanguineum
Sims.. |
T |
T |
3850 |
757 |
Trâm
đất (Sầm bùi) |
M. edule Roxb.. |
T |
C |
3950 |
758 |
Sầm |
Memecylon edule var. ovatum (l.l.S.)C.B.Cl. |
T |
C - T |
3951 |
759 |
Sầm
Harmand |
M. harmandii
Guill.. |
T |
T |
3953 |
760 |
Sầm lan |
M. caeruleum
Jack.. |
T |
|
3948 |
761 |
Sầm hoa
khít |
M.
confertiflorum Merr.. |
T |
T |
3949 |
762 |
An bích sao |
Osbeckia
stellata Buch . Ham. Ex.D.Don. |
T |
|
3859 |
763 |
An bích Nam
bộ |
O.
cochinchinensis Cogn.. |
C |
|
3853 |
|
86. HỌ
XOAN |
MELIACEAE |
|
|
|
764 |
Gội
giống nhãn |
Aglaia
cuphoroides Pierre. |
g |
Q-T |
5036 |
765 |
Gội Duyên
Hải |
A. lutoralis
Miq. |
G |
T |
5041 |
766 |
Ngâu Biên Hoà |
A. hoaensis
Pierre |
g |
T |
5039 |
767 |
Gội
nếp (Gội tía) |
Amoora gigantea
Pierre |
G |
T |
5026 |
768 |
Gội
nước (Nàng gia) |
Aphanamixis
polystachya J.N.Parker |
G |
T |
5024 |
769 |
Cámuối xo
(Dọc khế) |
Cipadessa
baccifera (Roth) Miq. |
g |
|
4989 |
770 |
Quyếch
(Gội nam) |
Chisocheton
cochinchinensis Pierre |
G |
T |
5018 |
771 |
Huỳnh
đàn gân đỏ |
Dysoxylum
rubrocostatum Pierre |
g |
T |
5014 |
772 |
Huỳnh
đàn Biên hoà |
D. hoaensis
(Pierre) Pell |
G |
T |
5009 |
773 |
Huỳnh
đàn |
D. loureirii
Pierre |
G |
T |
5011 |
774 |
Chặc
khế hai tuyến |
D.
binectariferum Hook.f. |
g |
T |
5005 |
775 |
Sang
nước (Hải mộc) |
Heynia trijuga
Roxb. |
g |
T |
5057 |
776 |
Xoan |
Melia azedarach
L. |
g |
T |
4997 |
777 |
Sấu tía |
Sandoricum
koetjape (Burm.f.) Merr. |
G |
T |
5003 |
778 |
Nhãn mọi |
Walsura
cochinchinensis Harms. |
T |
Q-T |
5059 |
|
87. HỌ
TIẾT DÊ |
MENISPERMACEAE |
|
|
|
779 |
Vàng
đắng |
Coscinium
fenestratum (Gaertn.) Colebr. |
D |
|
1152 |
780 |
Dây sâm (Sâm
lông) |
Cyclea barbata
Miers. |
D |
T |
1173 |
781 |
Dây sâm hai song |
C. bicristata
Diels. |
D |
|
1174 |
782 |
Hoàng
đằng |
Fibrauria
tinctoria Lour. |
D |
T |
1146 |
783 |
Dây châu
đảo (Tiết dê) |
Pericampilus
glaucus (Lamk.) Merr. |
D |
|
1154 |
784 |
Dây mối
Java |
Stephania
japonica (Thumb.) Miers. |
D |
|
1163 |
785 |
Dây thần
nông |
Tinospora
cordifolia (Wild.) Hook.f. & Th. |
D |
T |
1141 |
|
88. HỌ DÂU
TẰM |
MORACEAE |
|
|
|
786 |
Sùi (Thuốc
bắn) |
Antiaris
toxicaria (pers) Lesch. var toxicaria |
G |
|
5575 |
787 |
Mít nhà |
Artocarpus
heterophylla Lamk. |
G |
T |
5558 |
788 |
Mít nài (Da
xốp) |
A. rigada subsp.
asperulus (Merr) Jarr. |
G |
T 5564 |
|
789 |
Mít rừng |
A. chaplasha
Roxb. |
G |
|
5561 |
790 |
Mít nhỏ
(chay rừng) |
A. nitida Trec.
Subsp. Lignanensis (Merr) Jarr. |
G |
|
5570 |
791 |
Dương
(Rét) |
Broussonetia
papyfifera (L) Lller. ex Vent.. |
G |
T |
5555 |
792 |
Đa tía (Da
rất cao) |
Ficus altissima
Bl. |
G |
|
5590 |
793 |
Đề
(Bồ đề) |
F. religiosa L. |
g |
C |
5576 |
794 |
Sung nhân
(Đa lông) |
F. drupacea
Thumb. |
g |
|
5593 |
795 |
Si (Xanh) |
F. benjamina L. |
g |
C |
5616 |
796 |
Đa gùa (Da
chai) |
F. callosa Wild. |
g |
|
5622 |
797 |
Vả (Ngái
vàng) |
F. fulva Reinw.
ex Bl. |
g |
Q |
5652 |
798 |
Vú bò |
F. heterophylla
L.f. var. heterophylla |
T |
T |
5677 |
799 |
Ngáikhỉ
(Sung 3 thuỳ) |
F. hirta var.
roxburghii (Miq.) King. |
T |
|
5649 |
800 |
Ngái (Sung) |
F. hispida L.f.
var hispida |
g |
|
5691 |
801 |
Sung |
F. racemora L. |
g |
Q |
5626 |
802 |
Sung Esquirol |
F. esquiroliana
Levl. |
g |
|
5646 |
803 |
Thằn
lằn (Trâu cổ) |
F. pumila L. |
D |
T |
5666 |
804 |
Đa
quả nhỏ |
F. sumatrana var
mycrosyce Corner. |
g |
T |
5605 |
805 |
Lâm vồ (Da
mít) |
R. rumphii Bl. |
g |
T |
5587 |
806 |
Sộp |
F. superba var
japonica Miq. |
g |
T |
5582 |
807 |
Sung trổ
(Đa rừng) |
F. variegata Bl.
var variegata |
g |
T |
5690 |
808 |
Gừa |
F. micrcarpa
L.f. |
G |
|
5610 |
809 |
Sung (Da
nước) |
F. depressa Bl. |
g |
T |
5591 |
810 |
Sung bò (Saung
dầu tên) |
F. sagitta Vahl.
var sagitta |
D |
|
5669 |
811 |
Đa
trụi |
F. graberrima
Bl. |
T |
T |
5601 |
812 |
Đa
đậu |
F. pisocarpa Bl. |
G |
T |
5612 |
813 |
Sung tà |
F. trichocarpa
Bl. var obtusa (Hassk) Corner |
D |
|
5672 |
814 |
Sung leo |
F. hederacea
Roxb. |
D |
|
5671 |
815 |
Da
đồng hành |
F. consociata
Bl. Var murtonii King. |
g |
|
5597 |
816 |
Đa ba gân
(Sung bộng) |
F. septica
Burm.f. var fistulosa (Bl.) Corner |
g |
T |
5693 |
817 |
Rù rì |
F. subpyriformis Hook & Arn. |
T |
|
5630 |
818 |
Sung sóng |
F.costata Ait.. |
g |
|
5589 |
819 |
Da cao su (Da
búp đỏ) |
F.elastica Roxb.
ex Horn. |
G |
T |
5620 |
820 |
Sung vàng |
F. aurata Miq. |
G |
|
5660 |
821 |
Ngái rừng
(Ngái phún) |
F. hirta
Vahl.Var hirta |
T |
T |
5647 |
822 |
Gai mang
(Mỏ quạ) |
Maclura
cochinchinensis (Lour) Corner |
T |
|
5550 |
823 |
Duối nhám |
Streblus asper
Lour. |
T |
T |
5540 |
824 |
Duối ô rô
(ô rô núi) |
S. ilicifolia
(Kurz.) Corn. |
T |
T |
5542 |
825 |
Duối gai |
S. taxoides
(Heyne.) Kurz. |
T |
T |
5544 |
|
89. HỌ MÁU
CHÓ |
MYRISTYCACEAE |
|
|
|
826 |
Xăng máu
hạch nhân |
Horsfieldia
amygdalina (Wall.) Warb. |
g |
T |
997 |
827 |
Xăng máu
Thorel |
H. thorelli Lec. |
g |
T |
981 |
828 |
Xăng máu
King |
H. kingii
Hook.f.) Warb. |
g |
T |
979 |
829 |
Máu chó lá
nhỏ (Cầu) |
Knema globularia
(Lamk.) Warb. |
T |
T |
965 |
830 |
Sà luất
(Máu chó Petelot) |
K. petelottii
Merr. |
g |
T |
970 |
831 |
Máu chó Pierrei |
K. pierrei Warb. |
g |
T |
971 |
832 |
Máu chó
thấu kính |
K. lenta Warb. |
g |
T |
967 |
|
90. HỌ
DƠN NEM |
MYRSINACEAE |
|
|
|
833 |
Cơm
nguội Pollane |
Ardisia
poillanei Pit. |
T |
T |
2499 |
834 |
Cơm
nguội (Ca bua) |
A. amherstiana
A. DC. |
T |
T |
2503 |
835 |
Cơm
nguội chân |
A. pedalis
Walker |
C |
T |
2528 |
836 |
Cơm
nguội nhuộm |
A.
tinctoria Pit. |
T |
|
2490 |
837 |
Cơm
nguội xanh tươi |
A. virens Kurz. |
T |
T |
2464 |
838 |
Cơm
nguội Helfer |
A. helferiana
Kurz. |
T |
T |
2475 |
839 |
Cơm
nguội |
Ardisia sp. |
T |
|
|
840 |
Chua ngút (Phi
tử) |
Embelia ribes
Burm.f. |
D |
T |
2430 |
841 |
Đồng
răng cưa |
Maesa indica
Wall. in. Roxb. |
T |
R-T |
2399 |
842 |
Đơn
Trung Quốc |
M. sinensis A.
DC. |
T |
R-T |
2409 |
843 |
Đơn
nem trắng (Đơn sóc) |
M. striata Mez. |
T |
T |
2410 |
844 |
Đồng
Balansa |
Maesa balansac
Mez. |
T |
T |
2396 |
845 |
Đồng
trâm |
M. subdentata A.
DC. |
T |
T |
2411 |
846 |
Đơn
màng (Đồng đơn) |
M. membrannacea
A. DC. |
T |
T |
2403 |
|
91. HỌ
TRÁM (SIM) |
MYRTACEAE |
|
|
|
847 |
Trâm móc (Trâm
lá đen) |
Cleistocalyx
nigrans (Gagn.) Merr. & Perry. |
g |
|
3775 |
848 |
Bạch
đàn sét |
Eucalyptus
camaldulensis Dehnhart |
G |
T |
3791 |
849 |
Oi |
Psidium gujava
L. |
T |
T |
3777 |
850 |
Hồng sim
(Sim) |
Rhodomyrtus
tomentosa (Ait.) Hassk. |
T |
T |
3714 |
851 |
Trâm trắng |
Syzygium chanlos
(Gagn.) Merr. & Perry. |
g |
T |
3735 |
852 |
Trâm giới
(Bồ đào) |
S. jambos (L.) Alston. |
g |
T |
3718 |
853 |
Roi (Mận) |
S. semarangense
(Bl.) Merr. & Perry. |
g |
Q-T |
3716 |
854 |
Trâm nam |
S.
cochinchinensis (Gagn.) Merr & Perry |
g |
T |
3735 |
855 |
Sắn
thuyền (Trâm sắn) |
S. polyanthum
(Wight.) Walp. |
g |
|
3754 |
856 |
Trâm vỏ
đỏ (Tích lan) |
S. zeylanicum
(L.) DC. |
g |
Q-T |
3771 |
857 |
Trâm Wight |
S. wightianum W.
& Arn. |
g |
T |
3769 |
858 |
Trâm suối
(trâm nước) |
S. ripicola
Craib. |
g |
T |
3755 |
859 |
Trâm rộng
(Trâm đỏ) |
S. oblatum
(Roxb.) A.M. & J.M. Cowan |
g |
T |
3748 |
860 |
Trâm xẻ |
S. cinereum
Wall. ex Merr & Perry |
g |
T |
3734 |
|
92. HỌ SEN |
NELUMBONACEAE |
|
|
|
861 |
Sen |
Nelumbo nucifera
Gaertn. |
T |
T |
1085 |
|
93. HỌ
BÔNG PHẤN |
NYCTAGINACEAE |
|
|
|
862 |
Bông giấy |
Bougainvillea
brasiliensis Rauesch. |
D |
T |
2548 |
|
94. HỌ
SÚNG |
NYMPHEACEAE |
|
|
|
863 |
Súng lam |
Nymphaea
nonchali Burm.f. |
T |
T |
1089 |
864 |
Súng trắng |
N. pubescens
Willd. L. |
T |
T |
1086 |
|
95. HỌ MAI |
OCHNACEAE |
|
|
|
865 |
Huỳnh mai
(Mai vàng) |
Ochna
integerrima (Lour.) Merr. |
T |
C - T |
1403 |
|
96 . HỌ
DƯƠNG ĐẦU |
OLACACEAE |
|
|
|
866 |
Dây bò khai (
Hồng trục) |
Erythropalum
scandens Bl. |
D |
|
4039 |
867 |
Dương
đầu leo ( Mao trật) |
Olax scandens
Roxb. |
D |
|
4030 |
|
97 . HỌ
NHÀI |
OLEACEAE |
|
|
|
868 |
Tần lá có
mũi |
Fraxinusr
hinchophyllus Hance. |
T |
T |
6830 |
869 |
Lài (Nhái
rừng-Lài quý) |
Jasminum nobile
C.B.Cl.in Hook. |
D |
T |
6878 |
870 |
Lài nhiều
hoa |
J.multiflorum
(Burm.f.)Andr. |
D |
T |
6868 |
871 |
Lài dài dài |
J.longisepalum
Merr. |
g |
C |
6867 |
872 |
Hồ bì |
Linociera
ramiflora Wall. |
g |
T |
6839 |
873 |
Tráng cam
bọt |
L.cambodiana
Hance. |
g |
|
6831 |
874 |
Tráng Thorel |
L.thorelii Gagn. |
g |
T |
6843 |
875 |
Xolu (Tráng) |
L.pierrei Gagn. |
g |
|
6838 |
876 |
Oliu wight (Hoa
thơm) |
Olea wightana Wall. |
g |
T |
6851 |
|
98. HỌ RAU
MƯƠNG |
ONAGRACEAE |
|
|
|
877 |
Rau
mương đứng(Ớt mộng) |
Ludwidgia
octovalis (Jack.)Raven spp |
C |
|
3826 |
878 |
Rau dừa
nước |
L.adscendens
(L.)Hara. |
C |
T |
3823 |
|
99. HỌ LÂN
VĨ |
OPILIACEAE |
|
|
|
879 |
Ngót rừng
(sâm be) |
Champerela
manillana (Dl.) Merr. |
T |
R-T |
4040 |
|
100. CHUA ME
ĐẤT |
OXALIDACEAE |
|
|
|
880 |
Khế |
Averrhoa
caranbola L |
g |
Q-T |
4685 |
881 |
Sinh diệp
lá cong |
Biophitum
petersianum Klotzsch. |
C |
|
4691 |
882 |
Sinh diệp
Thorel |
B.thorelianum
Guill. |
C |
|
4693 |
|
101. HỌ
CHẠNH ỐC |
PADACEAE |
|
|
|
883 |
Chạnh
ốc(Oách bộng) |
Galearia
fulva(Tul.) Miq.. |
g |
|
4253 |
884 |
Chẩn(Chanh
ốc) |
Mcrodesmis
cascarifolia Pl..in Hook.. |
T |
T |
4254 |
|
102.HỌ
NHÃN LỒNG |
PASSIFLORACEAE |
|
|
|
885 |
Thư
diệp |
Adenia
heterophylla(Bl.)Koord |
D |
|
1969 |
886 |
Thư
diệp xẽ lông chim |
A.pinnatisicta(Craib.)Craib.. |
D |
|
1972 |
887 |
Lạc
tiên(Nhãn lồng) |
Passiflora
foctida L.. |
D |
T |
1950 |
|
102.HỌ
NGŨ CÁCH |
PENTAPHRAGMACEAE |
|
|
|
888 |
Rau bánh lái |
Pentaphragma
sisensis Hemsl.&Wils.. |
C |
R |
7345 |
|
104. HỌ
HỒ TIÊU |
PIPERACEAE |
|
|
|
889 |
Căng cua |
Peperomia
pellucida Kunth.. |
C |
R-T |
1002 |
890 |
Lá lốt |
Piper
saigonensis C.DC.. |
D |
T |
1047 |
891 |
Tiêu Cambot |
P.cambodianum
C.DC.. |
D |
T |
1018 |
892 |
Tiêu
đỏ |
P.rubrum C.CD.. |
D |
T |
1044 |
893 |
Tiêu lá láng |
P.politifolium
C.CD |
D |
T |
1041 |
894 |
Tiêu thất |
P.cubeba L.f.. |
D |
T |
1022 |
895 |
Hồ tiêu |
P.nigrum L.. |
D |
T |
1010 |
|
105.HỌ
CƯỚC THÂN |
PODOSTEMACEAE |
|
|
|
896 |
Thuỷ
rêu(Lưỡng dài mãnh) |
Diplobryum
minutale C.Cusset. |
T |
|
3618 |
|
106.HỌ
KÍCH NHŨ |
POLYGALACEAE |
|
|
|
897 |
Đằng
ca |
Securidaca
inappendiculata Hassk.. |
D |
|
4868 |
|
107. HỌ
RAU RĂM |
POLYGONACEAE |
|
|
|
898 |
Nghệ
nước(Răm nước) |
Polygonum
hydropiper L. |
C |
T |
2665 |
899 |
Rau răm |
P.odoratum
Lour.. |
C |
T |
2643 |
900 |
Nghể |
P.tomentosum
Wild.. |
C |
T |
2682 |
901 |
Ngể bè hoa
nhỏ |
P.minus var.
micranthum Dans. |
C |
T |
2681 |
|
108. HỌ
RAU SAM |
PORTULACACEAE |
|
|
|
902 |
Hoa
mười giờ(Lệ nhị) |
Portulaca pilosa
L Sub sp. Grandiflora.Gees. |
C |
C-T |
2611 |
903 |
Rau sam |
P. oleracea L. |
C |
C-T |
2613 |
|
109. HỌ
MẠ SƯA |
PROTEACEAE |
|
|
|
904 |
Mạ
sưa hoa thân |
Helicia
cauliflora Merr. |
g |
T |
3600 |
905 |
Quản hoa
cao |
H. excelsa
(Roxb.) Blume. |
g |
T |
3602 |
906 |
Song quần
chót(Phân thùy) |
Heliciopsis
terminalis Sleumer. |
g |
T |
3614 |
|
110. HỌ
MAO CẤN |
RANUNCULACEAE |
|
|
|
907 |
Vằng kim
cang |
Clematis
smilacifolia Wall. |
D |
|
1106 |
|
111. HỌ
TÁO |
RHAMNACEAE |
|
|
|
908 |
Dây dồng
dài |
Ventilago
caliculata Tul. |
D |
|
5183 |
909 |
Táo rừng |
Zizyphus
oenoplia (L.) Mill. |
D |
Q-T |
5198 |
910 |
Táo Biên Hòa |
Z. hoaensis
Pierre. |
T |
T |
5194 |
911 |
Táo Poilane |
Z. poilanci
Muell |
D |
T |
5199 |
912 |
Táo Cambôt |
Z. cambodiana
Pierre. |
D |
T |
5193 |
|
112. HỌ
DƯỚC VẸT |
RHIZOPHORACEAE |
|
|
|
913 |
Xăng mã
răng ( Răng cá) |
Carallia
suffruticosa Ridl. |
T |
T |
4007 |
914 |
Xăng mã
chẻ ( Trúc tiết) |
C. brachiata
(Lour.) Merr. |
g |
T |
4004 |
915 |
Xăng mã
thon |
C. lancaefolia
Roxb. |
g |
T |
4006 |
|
113 . HỌ
HOA HỒNG |
ROSACEAE |
|
|
|
916 |
Sơn trà
Poilane |
Eriobotrya
poilanci J.E.Vid. |
g |
|
2766 |
917 |
Cám |
Parinari
annamemsis Hance. |
G |
T |
2875 |
918 |
Rẹp ( Xoan
đào) |
Prunus ceylanica
(Wight) Miq. |
g |
T |
2861 |
919 |
Vàng
nương |
P. arborea (Bl.)
Kalm.var.stipulacea.Kalm |
g |
T |
2859 |
920 |
Dum nhám
(Dũm nhám) |
Rubur rugosus
Sm. |
D |
T |
2814 |
921 |
Dum Chevaliei |
R. chevalieri
Card. |
g |
|
2807 |
922 |
Ngấy ( Mâm
xôi) |
R. alcaefolius
Poiret. |
D |
T |
2799 |
|
114. HỌ CÀ
PHÊ |
RUBIACEAE |
|
|
|
923 |
Đoản
nha Wallich |
Brachytome
wallichii Hook.f. ex Pit. |
T |
|
7595 |
924 |
Trồn
trồn |
Caephaelis
lecomtei Pit. |
T |
|
7731 |
925 |
Căng thông |
Canthium
filipendulum Pierre. |
T |
|
7620 |
926 |
Căng không
lông |
C. glabrum Bl. |
g |
|
7621 |
927 |
Xương
cá |
C. dicoccum
Gaertn var rostratum Thw.ex.Pit. |
g |
|
7619 |
928 |
Căng |
Canthium sp. |
g |
|
|
929 |
Cà phê Rubusta |
Coffia canephora Pierre ex
Frochner var. |
T |
T |
7628 |
|
|
robusta ( Lind. Ex Wild.) Chev. |
|
|
|
930 |
Cà phê Arabica |
C. arabica L. |
T |
T |
7629 |
931 |
Song nhĩ
trườn |
Diodia
sarmentosa Sw. |
D |
|
7799 |
932 |
Cỏ
mực |
Eclipta
prostrata (L.) l. |
C |
T |
7988 |
933 |
Găng nghèo |
Fagerlindia
depauperata (Drake.) Tirv. |
T |
|
7569 |
934 |
Hung rô an |
Damnacanthus
indicus Gaertn. |
T |
|
7582 |
935 |
Dành dành Trung
bộ |
Gardenia
annamensis Pit. |
T |
|
7590 |
936 |
Dành dành
ống |
G. tubifera
Wall. |
T |
|
7728 |
937 |
Rau má núi (
Địa hảo bò) |
Geophila repens
(L.) Johnst. |
D |
|
7728 |
938 |
Trường
sơn ( cho) |
Greenia
corymbosa (Jack) Schum. |
T |
|
7465 |
939 |
Gáo trò |
Haldina
cordifolia (Roxb) Ridsd. |
G |
T |
7508 |
940 |
Lữ
đằng ( An điền) |
Hedyotis heynii
R.Br |
C |
|
7377 |
941 |
An
điền tai |
H. auricularia
L. |
C |
|
7408 |
942 |
An
điền trứng |
H. ovata
Thunb.ex Hook.f. |
C |
|
7425 |
943 |
An
điền Chère |
H. chereevensis
(Pierre.) Fukuoka |
C |
|
7380 |
944 |
Râm núi |
H. merguensis
Hook.f. |
C |
|
7421 |
945 |
Gén |
H. macrosepala
(Pit.) Phamhoang.n.Comb. |
C |
|
7416 |
946 |
An
điền ngắn |
H.
contracta(Pit.)Phamhoang. Comb. |
C |
|
7381 |
947 |
An
điền chân mảnh |
Hedyotis
leptoneura (Pit.) Phamhoang. |
C |
|
7414 |
948 |
Kỳ nam
kiến ( Bí kỳ nam) |
Hydnophytum
formicarum Jack. |
P |
T |
7769 |
949 |
Vân mạc |
Hymenopogon
paraciticus Wall. |
T |
|
7483 |
950 |
Mạc võng |
Hymenodictyon
orixence (Roxb) Mabb. |
g |
T |
7482 |
951 |
Hạ
đệ |
Hypobathrum
hoaensis Pierre |
g |
|
7599 |
952 |
Đơn
đỏ ( Trang sơn ) |
Ixora coccinca L |
T |
T |
7637 |
953 |
Trang |
I. coccinea var,
caudata Pierre ex Pit |
T |
C-T |
7640 |
954 |
Trang lào |
I. laotica Pis |
T |
T |
7661 |
955 |
Trang
trắng Henry |
I. henryi Levl |
T |
C-T |
7695 |
956 |
Trang
Đồng nai |
I. Dongnaiense
Pierre ex Pis |
T |
C-T |
7653 |
957 |
Xú
hương Biên hoà |
Lasianthus
hoaensis Pierre |
T |
T |
7740 |
958 |
Xú
hương Eberhardt |
L.eberhardrii
Pis |
T |
T |
7743 |
959 |
Xú
hương trái lam |
L. cyanocarpus
Jack var asperulatus pierre |
T |
T |
7740 |
960 |
Xú
hương Cambot |
L. kamputensis
Pierre.ex Pit |
T |
T |
7748 |
961 |
Xú
hương luân sinh |
L. verticillatus
(Lour) Merr |
T |
T |
7759 |
962 |
Vàng vé ( Gáo
lông) |
Metadina
trichotoma ( Zoll &mor.) Baakh.f. |
G |
T |
7512 |
963 |
Mao thư (Cà
dăm) |
Mitragyna
diversifolia ( G.Don) Havil |
G |
T |
7487 |
964 |
Giam dẹp
(Mao thư) |
M. speciosa (
Korth.) Havil |
G |
T |
7488 |
965 |
Nhàu |
Morinda
citrifolia L. vaar.bractecata Hookf. |
g |
T |
7780 |
966 |
Nhàu nhuộm |
M. tomentosa
Heyne |
g |
T |
7785 |
967 |
Bươm
miên ( Bươm bạc) |
Musssaenda
cambodiana Pierre |
D |
T |
7516 |
968 |
Bươm
bạc lá |
M.frondosa L. |
T |
T |
7524 |
969 |
Bươm
bạc Biên hoà |
M. hoaensis
Pierre. ex Pit. |
D |
T |
7527 |
970 |
Bươm
bạc vui |
M. hilaris
Pierre ex Pit. |
T |
T |
7526 |
971 |
Ổ
kiến (Kỳ nam gai) |
Myrmecodiaarmata
DC. |
Ps |
T |
7770 |
972 |
Gáo vàng |
Nuaclea
orientalis (L.) L. |
G |
T |
7505 |
973 |
Huỳnh bá |
N. officinalis
(Pit.) Merr |
G |
T |
7506 |
974 |
Gáo trắng
(cà tôm) |
Neolamarekia
cadamba (Roxb.)Bosser. |
G |
T |
7507 |
975 |
Gáo vàng ( không
cuống) |
Neonauclea
sessilifolia (Hook.f.) Merr. |
G |
T |
7504 |
976 |
Xà căn
Harris |
Ophiorrhiza.
harrosiana Heyne |
T |
|
7445 |
977 |
Xà căn
thượng hải |
O.cantonienisis
Hance |
C |
|
7444 |
978 |
Xà căn
dầu |
O. mungos L. |
C |
|
7448 |
979 |
Xà căn hoe |
P. subrubescens
Drace. |
C |
|
7450 |
980 |
Xà căn máu |
O. sanguinea Bl. |
T |
|
7449 |
981 |
Xà căn
Nhật |
O. japonica Bl. |
C |
|
7447 |
982 |
Găng gai
cong |
Oxyceros
horridus (Lour.) |
T |
T |
7575 |
983 |
Lá mơ lông |
Pacderia
lanuginosa Wall. |
D |
T |
7774 |
984 |
Mơ leo |
P. scandens
(Lour.) Merr. |
D |
T |
7771 |
985 |
Lấu
tuyến |
Psychotria
adenophyla Wall. |
T |
T |
7703 |
986 |
Lấu nhàu |
P. morindoides
Husch. |
T |
T |
7711 |
987 |
Lấu Ba vì |
P. baviensis
(Drake) pit. |
T |
T |
7714 |
988 |
Lấu bò |
P. serpens L. |
T |
|
7702 |
989 |
Lấu leo |
P. sarmentosa
Bl. |
D |
T |
7700 |
990 |
Lấu
đỏ |
P. rubra (Lour)
Poit. |
T |
T |
7722 |
991 |
Lấu núi |
P. montana Bl. |
T |
T |
7710 |
992 |
Lấu Thorel |
P. thorelii Pit. |
T |
T |
7720 |
993 |
Lấu Fleury |
P. fleuryi Pit. |
T |
T |
7708 |
994 |
Lấu
bầu dục |
P. elliptica
Ker. Gawl. |
T |
T |
7707 |
995 |
Lấu
Poilane |
P. poilanei Pit. |
T |
|
7731 |
996 |
Lấu |
Psychotria sp. |
T |
|
|
997 |
Găng gai
(Găng trâu) |
Randia spinosa
Bl. |
T |
T |
7563 |
998 |
Găng
wallich |
R. wallichii
Hook.f. |
g |
T |
7568 |
999 |
Găng
trương |
R. turgida Roxb. |
T |
T |
7574 |
1000 |
Găng
nước (tô) |
R. uliginosa
(Retz) DC. |
g |
T |
7561 |
1001 |
Găng lông |
R. fasciculata
var. velutina Pierre. |
g |
T |
7567 |
1002 |
Găng
cơm (Găng cao) |
Rothmannia
encodon (K. Schum.)Brem. |
G |
T |
7572 |
1003 |
Hoại
hương dài không đều |
Saprosma
inaequilongum Pierre. Expit. |
T |
|
7765 |
1004 |
Trèn Thorel |
Tarenna thorelii
Pit. |
T |
T |
7679 |
1005 |
Trèn bon |
T. bonii Pit. |
T |
|
7670 |
1006 |
Trèn Biên hoà
(Tràvỏ) |
T. hoacnsis
Pierre ex Pit. |
g |
T |
7675 |
1007 |
Trèn Ba vì |
T. bavicnsis
Pit. |
T |
T |
7669 |
1008 |
Trèn hai
hạt |
T. disperma
(Hook.f.) Pit. |
g |
T |
7674 |
1009 |
Vuốt chua
(cầu đằng) |
Uncaria acida
(Kunt.) Roxb. |
D |
T |
7489 |
1010 |
Vuốt len |
U. lanosa
Wall.f.ferrea (Bl.) Ridsd. |
T |
|
7493 |
1011 |
Vuốt hùm
(vuốt leo) |
U. scandens
(Smith) Hutch. |
D |
T |
7496 |
1012 |
Vuốt chua |
U. acida (Hunt)
Roxb. |
D |
T |
7489 |
1013 |
Xuân tôn
Robinson |
Xantonnea
robinsonii Pit. |
T |
|
7603 |
1014 |
Vuốt tím |
U. cordata
(Lour.) Merr. |
D |
|
7490 |
1015 |
Chà hươu (Huắc quang) |
Wendlandia
paniculata (Roxb.)DC. |
g |
|
7472 |
1016 |
Xuân tôn
dạng cà fê |
Xantonnea
coffeoidex Pierre ex Pit. |
T |
|
7601 |
1017 |
Xuân tôn Phú
quốc |
X. quoensis
Pierre ex Pit. |
g |
|
7602 |
|
115.HỌ CAM
QUÝT |
RUTACEAE |
|
|
|
1018 |
Bí bái (Bai bái) |
Aronychia
pedunculata (L.) Miq. |
g |
T |
5091 |
1019 |
Tiểu
quất một lá |
Atalantia
monophyla (DC.) Correa |
T |
T |
5142 |
1020 |
Chanh |
Citrus
aurantrifolia (Chritm.) Sw. |
T |
T |
5152 |
1021 |
Quít xiêm |
Citrus deliciosa
Ten. |
T |
T |
5156 |
1022 |
Mơ rây |
Clausena
dimidiata Tan. |
g |
T |
5123 |
1023 |
Nhâm lõm
(Giối) |
C. excavanta
Burm.f. |
T |
T |
5125 |
1024 |
Ba gạc
(Dấu dầu ba lá) |
Euodia. lepta
Spreng.) Merr. |
T |
T |
5077 |
1025 |
Dấu
dầu háo ẩm |
E. oreophila
Guill. |
T |
T |
5079 |
1026 |
Ba gạc lá
dẹp |
E. calophylla
Guill. |
T |
T |
5075 |
1027 |
Ba gạc lá
xoan (Thôi chanh) |
E. meliaefolia
Benth. |
T |
T |
5078 |
1028 |
Cơm
rượu |
Glycosmis
pentaphylla (Reatz.) Corr. |
T |
T |
5106 |
1029 |
Móc câu (Dây
cam) |
Luvunga nitida
Pierre. |
D |
T |
5134 |
1030 |
Bưởi
bung ít gân |
Macclurodendron
oligophlebia (Merr.) Hartl |
g |
T |
5090 |
1031 |
Ớt
rừng (Mắt trâu cong) |
Micromclum
minutum (Forsr.f.) W.&.A. |
T |
T |
5117 |
1032 |
Mắt trâu
(lá méo) |
M.hirsutum Oliv |
T |
T |
5116 |
1033 |
Nguyệt
quơi Koenig |
Murraya koenigii
(L.) Spreng. |
T |
T |
5122 |
1034 |
Dấu
dầu lá nhẵn |
Tetradium
glabrifolium (Benth.) Hartl. |
T |
T |
5084 |
1035 |
Truống
(Hoàng mộc hôi) |
Xanthoxylum
rhetsa DC |
g |
T |
5069 |
|
116. HỌ
BẠCH ĐÀN |
SAN TALACEAE |
|
|
|
1036 |
Thượng
mộc tán |
Dendrotrophe
umbellata (Bl.) Miq. |
K |
|
4058 |
|
117. HỌ
BỒ HÒN |
SAPINDACEAE |
|
|
|
1037 |
Ngọai
mộc nam bộ |
Allophyllus
cochinchinensis Pierre. |
T |
T |
4751 |
1038 |
Ngoại
mộc cánh ngắn |
A. brachypetalus
Gagn |
T |
T |
4748 |
1039 |
Ngoại
một phún |
A. hirsutus
Radlk |
T |
T |
4758 |
1040 |
Ngoại
mộc có răng |
A. serrulatus
Radlk. |
T |
|
4768 |
1041 |
Trường
Duyên Hải |
Aryteralittoralis
Bl. |
g |
|
4798 |
1042 |
Tiết dìa |
Crossonephelis
thorelii (Pierre) Leenh |
g |
|
4791 |
1043 |
Nhãn Mã lai |
Dimocarpus
maiesianus olongan Subsp Leenh |
g |
T |
4783 |
1044 |
Nhãn Indoch |
D. fumatus (Bl.)
Leenh. Subsp. Indochinesis Leenh |
g |
|
4784 |
1045 |
Xơ |
Harpullia
cupanioides Roxb. |
g |
|
4807 |
1046 |
Lâm hùng (Nhãn
dế cánh) |
Lepisanthes
amplifolia (Pierre.)Leenh. |
g |
T |
4776 |
1047 |
Trường
kẹn (Nây sunda) |
Mischocarpus
sundaicus Bl. |
G |
T |
4801 |
1048 |
Nây poilanne |
M. pilanci Gagn. |
g |
T |
4799 |
1049 |
Chôm chôm
mật |
Nephenium
meliferum Gagn |
g |
Q-T |
4798 |
1050 |
Chôm chôm
trắng duối |
N. hypolcucum
Kurz |
g |
T |
4787 |
1051 |
Trường
nhãn (vải rừng ) |
Nephelium sp. |
g |
|
|
1052 |
Trừơng
mật (Bầu mít) |
Pometia pinnata
J.R.& G.Forst |
g |
T |
4739 |
1053 |
Trường |
Xerospermum
noronhianum (Bl.) Bl. |
g |
T |
4790 |
1054 |
Cứt
mọt (Giao linh) |
Zollingeria
dongnaiensis Pierre. |
G |
|
4770 |
|
119. HỌ
SẾN |
SAPOTACEAE |
|
|
|
1055 |
Vú sữa |
Chrysophyllum
cainito L.. |
G |
Q |
2217 |
1056 |
Săng sáp |
Donella
lanceolata (Bl.) Aubr. |
G |
C |
2244 |
1057 |
Viết |
Manikara kauki
(L.) Dub. |
G |
T |
2221 |
1058 |
Sến |
Mdhuca sp |
g |
|
|
1059 |
Xây dao mủ |
Palaquium gutta
(Hook.f.)Baillon. |
G |
|
2235 |
1060 |
Mai lai bon |
Sinosideroxylon
bonii Anbr. |
T |
|
2245 |
1061 |
Cheo |
Xantolis
dongnaiensis (Dub.) Aubr. |
g |
|
2251 |
1062 |
Ma
dương bà nau |
X. barauensis
(Lee.) Roien. |
g |
|
2248 |
|
119. HỌ
DẤP CÁ |
SAURURACEAE |
|
|
|
1063 |
Giấp cá |
Houttuynta
cordata Thunb. |
D |
T |
987 |
|
120. HỌ
TRƯỜNG SƠN |
SAXIFRAGACEAE |
|
|
|
1064 |
Ý thiếp lá
to |
ltca macrophylla
Wall. |
T |
|
2882 |
1065 |
Đa
hương Bảo Lộc |
Polyosma
blaoensis O. Lec. |
g |
|
2886 |
|
121. HỌ
HOA MÕM CHÓ |
SCROPHULARIACEAE. |
|
|
|
1066 |
Bâng khuâng (Ngọc hân) |
Angelonia
goyazensis Benth. |
C |
T |
6990 |
1067 |
Vừng
đất |
Artane
malongifolia (L.) Benth. |
C |
|
6937 |
1068 |
Lữ
đằng Pierre |
Lindernia
pierreana (Bon.) Bon. |
C |
|
6954 |
1069 |
Lữ
đằng mềm |
L. mollis
(Benth.) Wettst. |
C |
T |
6956 |
1070 |
Lữ
đằng trĩn |
L. viscoga
(Hornem.) Bold.. |
C |
|
6968 |
1071 |
Húng dũi
đất (Lữ đằng cấn) |
L. crustacca
(L.) F. Muell. |
C |
|
6948 |
1072 |
Cam thảo
nam (Đất) |
Scoparia dulcis
L. |
C |
T |
6991 |
|
122. HỌ
THANH THẤT |
SIMARUBACEAE |
|
|
|
1073 |
Thanh thất
(Bút.) |
Ailanthus
triphisa (Dennst.) Alst. |
G |
T |
4977 |
1074 |
Sầu dâu
cứt chuột |
Brucea javanica
(L.) Merr. |
T |
T |
4970 |
1075 |
Bá bịnh |
Eurycoma
longifolia Jack.Subsp. Longifolia |
T |
T |
4973 |
1076 |
Dây hải
sơn (Đa đa.) |
Harrisonia
perforata (Bl.) Merr. |
D |
T |
4968 |
1077 |
Sấu
dẹt (Sâm đề) |
Samadeda
harmandii Pierre. |
T |
T |
4965 |
|
123. HỌ CÀ |
SOLANACEAE |
|
|
|
1078 |
Ớt
sừng |
Capsicum
frutcscens L. var. acuminatum Bail. |
T |
T |
6382 |
1079 |
Ớt
chỉ thiên |
C. frutescens L.
var. fasciculantum Bail. |
T |
T |
6382 |
1080 |
Thù lu
cạnh (tầm bóp) |
Phisalis
angulasa L. |
T |
T |
6385 |
1081 |
Cà hoang (Cà
gai) |
Solanum thruppii
H. Wringht. |
C |
T |
6378 |
1082 |
Cà nồng |
S. torvum
Swartz. |
C |
T |
6379 |
|
124. HỌ
BẦN |
SONNERATIACEAE |
|
|
|
1083 |
Phay (Bần
bằng lăng) |
Duabanga
grandiflora (DC.) Walp. |
G |
|
6350 |
|
125. HỌ
CÔI |
STAPHYLEACEAE |
|
|
|
1084 |
Cô núi
(Hương viên núi) |
Turpinia montana
(Bl.) Kurz. |
g |
|
4816 |
1085 |
Côi Trung
bộ |
T. Cochinchinensis (Lour.) Merr. |
g |
|
4813 |
|
126. HỌ
TRÔM |
STERCULIACEAE |
|
|
|
1086 |
Bích nữ
Andaman |
Byttneria
andamensis Kurz.. |
D |
T |
1737 |
1087 |
Dó hẹp
(thao kén hẹp) |
Helicteres
angustifolia.L. |
T |
T |
1724 |
1088 |
Dó lông
(tổ kén cái) |
H.hirsuta Lour. |
T |
T |
1729 |
1089 |
Dó trĩn |
H. viscida Bl. |
T |
|
1732 |
1090 |
Dó thon |
H. lanceolata
DC. |
T |
T |
1730 |
1091 |
Trứng cua |
Melochia
nodiflora Swartz. |
C |
T |
1708 |
1092 |
Huỷnh |
Heritiera
cochinchinensis (Peirre.) Kost. |
G |
|
1784 |
1093 |
Tra
đỏ |
Kleinhofia
hospita L. |
g |
T |
1748 |
1094 |
Bảy
thưa muốm quay |
Sterculia
stigmarota Pierre. |
g |
|
1775 |
1095 |
Lòng mang sài
gòn |
Pterospcrmum
jacianum saigonense (Pierre) Gagn |
G |
T |
1741 |
1096 |
Lòng mang lá
đa dạng(xẻ) |
pterospermum
diversifolium Bl. |
G |
T |
1736 |
1097 |
Lòng mang lá
nhỏ |
P. grewiaefolium
Pierre. |
G |
|
1738 |
1098 |
Lòng mang trái
to |
P. megalocarpum
Tard. |
g |
T |
1743 |
1099 |
Lòng mang |
Pterospermum
.sp. |
g |
|
|
1100 |
Dực nang
Đồng nai |
Pterocymbicum
dongnaiensis (Perre.) Tard |
G |
|
1781 |
1101 |
Lười
ươi |
Scaphium
macroporium Beumee |
G |
T |
1778 |
1102 |
Bảy
thừa Thorel |
Sterculia
thorelii Pierre. |
g |
T |
1776 |
1103 |
Trôm nam
(sảng) |
S.
cochinchinensis Pierre. |
g |
T |
1757 |
1104 |
Trôm hôi |
S. foetida L. |
G |
T |
1758 |
1105 |
Trôm quạt |
S. hypochrea
Pierre. |
g |
T |
1762 |
1106 |
Bảy
rừa lông (sét) |
S. rubiginosa
Vent. |
T |
|
1773 |
1107 |
Trôm Bắc
bộ ( Trôm sảng) |
S. toncincnsis
A. DC. |
T |
T |
1777 |
1108 |
Sảng (Chóc
móc)-tròm thon |
S. lanceolata
Cav. |
g |
T |
1764 |
1109 |
Hoàng tiền |
Waltheria
americana L. |
g |
T |
1710 |
|
127. HỌ AN
TỨC |
STYRACACEAE |
|
|
|
1110 |
Mang |
Styrax
rufopilosus B. Svengsuksa. |
g |
|
2345 |
|
128. HỌ
DUNG |
SYMPLOCACEAE |
|
|
|
1111 |
Dung Trung
bộ |
Symplocos
annamensis Nooteb. |
g |
T |
2359 |
1112 |
Dung sáng |
S. lucida
(Thunb.) S.&.Z. |
g |
T |
2382 |
1113 |
Dung Guillaumin |
S. guillauminii
Merr. |
T |
T |
2377 |
1114 |
Dung trái to |
S. megalocarpa
Fletcher. |
g |
T |
2385 |
1115 |
Dung chum |
S. racemosa
Roxb. |
T |
T |
2389 |
1116 |
Dung móc (Dung
vàng) |
S. glauca
(Thunb.) Koidz. |
G |
T |
2370 |
1117 |
Dung lá
dài(Trắng) |
S. longifolia
Fleicher. |
g |
T |
2365 |
1118 |
Dung lá trà (Dung nam) |
S. cochinchinensis (Lour.)
Moore.Subsp laurina |
g |
T |
2381 |
|
|
(Retz) Nooteb |
|
|
|
1119 |
Dung |
Symplocos sp. |
g |
|
|
|
129. HỌ
TRÀ ( CHÈ) |
THEACEAE |
|
|
|
1120 |
Súm
đồng nai (đuôi lươn) |
Adinandra
dongnaiensis Gagn. |
g |
|
1418 |
1121 |
Lương
xương |
Anneslea
fragrans Wall. |
g |
T |
1409 |
1122 |
Trà hoa Dormoy |
Camellia
dormoyana (Pierre.) Sealy |
g |
|
1453 |
1123 |
Trà hoa vàng |
C. flava (Pit.)
Sealey. |
T |
T |
1469 |
1124 |
Trà hoa Piquet |
C. piquetiana
(Pierre.) Sealy. |
T |
|
1455 |
1125 |
Trà hoa Krempt |
C. krempfii
(Gagn.) Sealy. |
T |
|
1454 |
1126 |
Trà hoa trái
mỏng |
C. pleurocarpa
(Gagn.) Sealy |
G |
|
1452 |
1127 |
Linh ( Súm
nhật) |
Eurya japonica
Thunb. |
T |
|
1437 |
1128 |
Chè cẩu |
E. nitida Korth. |
T |
|
1440 |
1129 |
Súm chè
(Chơn trà nhật) |
E. japonica
Thunb. |
T |
|
1437 |
1130 |
Săng sóc nguyên |
Schima wallichii (DC.)Korth.ssp.
Noronhae(Bl.) |
|
|
1469 |
|
|
Bloemb. |
|
|
|
1131 |
Giang Quảng đông |
Ternstroemia kwangtungensis
Merr. |
T |
|
1413 |
1132 |
Giang |
Ternstroemia sp. |
g |
|
|
|
130.HỌ
ĐAY |
TILIACEAE |
|
|
|
1133 |
Bồ an
Thorel |
Colona thorelii
Gagn.. |
G |
C-T |
1695 |
1134 |
Chàm ron
(Bồ an) |
C.evecta
(Pierre.) Gagn. |
G |
T |
1689 |
1135 |
Bồ an
Evrard |
C.evradii Gagn.. |
T |
T |
1690 |
1136 |
Bồ an (Lá
tai) |
C.auriculata (H,
Baill.) Craib. |
T |
T |
1688 |
1137 |
Bố
dại (Rộp) |
Corchorus
aestuans L.. |
C |
R |
1663 |
1138 |
Đay
dại (Bố) |
C.capsularis L.. |
C |
T |
1661 |
1139 |
Bố
(Đai) |
C.olitolius L.. |
C |
T |
1662 |
1140 |
Cò ke rũ
(Giám lá rộng) |
Grewia
abutilifolia Vent,ex Juss |
T |
T |
1664 |
1141 |
Bù lốt |
G.bulot Gagn.. |
g |
T |
1672 |
1142 |
Cò ke lông |
G.hirsuta Vahl.. |
T |
T |
1677 |
1143 |
Cò ke lá
sếu |
G.celtidifolia
Juss.. |
T |
T |
1673 |
1144 |
Cò ke (Chua ke) |
G.tomentosa
Roxb,ex DC.. |
g |
T |
1686 |
1145 |
Cò ke lào |
G.astropetala
Pierre, var, Laotica Gagn.. |
D |
T |
1670 |
1146 |
Gai dầu
hình thoi |
Triumfetta
bartramia L.. |
T |
T |
1701 |
1147 |
Gai dầu
lông |
T.pseudocana
Sprague & Craib. |
T |
T |
1698 |
|
131. HỌ DU |
ULMACEAE |
|
|
|
1148 |
Lát ruối
(U hoa nhám) |
Aphananthe
aspera (Thunb.) Pl. |
G |
|
5522 |
1149 |
Sếu lá
quế ( Sếu hôi) |
Celtis
cinnamomea Lindl.ex Pl. |
g |
T |
5513 |
1150 |
Ma trá tứ
hùng |
C. tetrandra
Roxb. |
G |
T |
5517 |
1151 |
Ngát lông (Kigân
bằng) |
Gironniera
subequalis Pl. |
G |
|
5512 |
1152 |
Ngát trơn
(Ba côi) |
G. cuspidata
(Bl.) ex Kurz. |
G |
|
5510 |
1153 |
Trần mai
cần |
Trema cannabina
Lour. |
T |
T |
5518 |
1154 |
Trần mai
cần |
T. politoria
(Pl.) Bl. |
g |
T |
5520 |
1155 |
Hu đay
(Trần mai đông) |
T. orientalis
(L.) Bl. |
g |
T |
5519 |
1156 |
Gạch
(Trần mai lông) |
T. tomentosa
(Roxb.) Hara. |
g |
T |
5521 |
|
132. HỌ
GAI |
URTICACEAE |
|
|
|
1157 |
Đề
gia Wallich |
Debregeasia
wallichiana (Wedd.) Wedd. |
C |
|
5786 |
1158 |
Lá han ( Cây
ngứa) |
Laportea
interrupta (Gand.) Chew. |
C |
T |
5705 |
1159 |
Tai đá (Phu
lệ bò) |
Pellionia
deveauana N.E.Br. |
C |
|
5752 |
1160 |
Mán hai lá
đài |
L. disepala
(Gagn.) Chew. |
C |
T |
5704 |
1161 |
Rum Trung
bộ |
Poikilospermum
ananmensis (Gagn.) Merr. |
D |
T |
5696 |
1162 |
Rum thơm |
P. suaveolens
(Bl.) Merr. |
D |
|
5697 |
|
133. HỌ
NGŨ TRÁO |
VERBENACEAE |
|
|
|
1163 |
Tử châu
trắng |
Callicarpa
albida Bl. |
T |
|
6571 |
1164 |
Phà ha (Nàng
nàng) |
C. arborea Roxb. |
g |
T |
6572 |
1165 |
Tử châu lá
dài |
C. longifolia
Lam. |
T |
T |
6580 |
1166 |
Tử châu
Girald |
C. giraldiana
Hesse var. subcanescens Rehd. |
T |
T |
6579 |
1167 |
Tử châu
chói trắng |
C. candicans
(Burmf.) Hochr. |
T |
T |
6575 |
1168 |
Nàng nàng chân
ngắn |
C. brevipes
Hance. |
T |
T |
6574 |
1169 |
Mò đỏ
( Ngọc nữ đỏ) |
Clerodendrum
paniculatum L. |
T |
T |
6660 |
1170 |
Ngọc
nữ SchmidT |
C. schmidtii
C.B.Cl. |
T |
T |
6664 |
1171 |
Ngọc
nữ Bắc bộ |
C. tonkinensis
P.Dop. |
T |
T |
6667 |
1172 |
Ngọc
nữ Plene |
C. pierreanum
P.Dop.in Lec. |
T |
T |
6663 |
1173 |
Ngọc
nữ lá chân vịt |
C.
palmatilobatum P.Dop. |
T |
T |
6658 |
1174 |
Ngọc
nữ nam bộ |
C.
cochinchinensis P.Dop. |
T |
|
6641 |
1175 |
Lâm nhung áo |
Congea tomentosa
Roxb. Var.subvestita Munir. |
D |
|
6685 |
1176 |
Thanh quan |
Duranta repens
L. |
T |
T |
6568 |
1177 |
Ngọc
nữ leo |
Glossocarya
siamensis Craib. |
D |
|
6671 |
1178 |
Lõi thọ (
Tu hú đông) |
Gmelia asiatica
L. |
T |
T |
6627 |
1179 |
Tu hú Philippin |
G. philippensis
Cham. |
D |
T |
6634 |
1180 |
Lõi
thọ |
G. arborea Roxb. |
g |
T |
6629 |
1181 |
Tu hú bầu
dục |
G. elliptica
J.E.Sm. |
g |
T |
6630 |
1182 |
Trâm ổi (
Hoa ngũ sắc) |
Lantana camara
L. |
T |
|
6563 |
1183 |
Cách leo |
Premna scandens
Roxb. |
D |
|
6603 |
1184 |
Bội tinh
sét |
Sphenodesma
ferruginea Briq. |
D |
|
6677 |
1185 |
Bội tinh
Griffith |
S. griffithiana
Wight. |
D |
|
6678 |
1186 |
Bội tinh
Pierre |
S. pierrei
P.Dop. |
D |
|
6682 |
1187 |
Bội tinh
tím |
S. amethystima
P.Dop. |
D |
|
6676 |
1188 |
Bội tinh
ngũ hùng |
S. pentandra
Jack. |
D |
|
6681 |
1189 |
Giá tị (
Tếch) |
Tectona grandis
L.f. |
G |
T |
6589 |
1190 |
Mả (
Đẻn 5 lá) |
Vitex glabrata
R.Br. |
g |
T |
6608 |
1191 |
Bình linh vòi
dài |
V. stylosa
P.Dop. |
g |
|
6623 |
1192 |
Bình linh Evard |
V. leptobotrys
var. evardii P.Dop.. |
g |
|
6611 |
1193 |
Bình linh Pierre |
V. pierrei
Craib. |
T |
|
6616 |
1194 |
Mạn kinh |
V. quinata
(Luor.) Williams. |
g |
T |
6620 |
1195 |
Bình linh lông |
V. pinnata L. |
G |
T |
6618 |
1196 |
Bình linh cánh
(Nàng) |
V. pinata var.
ptilosa (Dop.) n.Stat. |
G |
T |
6619 |
1197 |
Bình linh
ngệ |
V. ajugaeflora
Dop. |
G |
T |
6605 |
1198 |
Bình linh
lục lạc |
V. sumatrana
var. urceolata King.& Gamble. |
g |
T |
6622 |
1199 |
Ngũ
trảo có răng |
V. cannabifolia
Sieb.& Zucc. |
T |
T |
6614 |
1200 |
Bình linh
đá |
V. pierreana
P.Dop. |
g |
|
6617 |
1201 |
Ba gạt |
V. canescens
Kurz. |
g |
|
6606 |
1202 |
Bình linh vàng
chanh |
V. limonifolia
Wall. |
g |
|
6612 |
1203 |
Mắt cáo |
V. tripinnata
(Lour.) Merr. |
g |
|
6626 |
1204 |
Bình linh vòi
dài |
V. stylosa
P.Dop. |
g |
|
6623 |
|
134. HỌ
HOA TÍM |
VIOLACEAE |
|
|
|
1205 |
Quần
diệp rắn |
Rinorea
anguifera (Lour.) O.ktze. |
g |
|
1440 |
1206 |
A ban |
R. javanica
(Bl.) O. Ktze. |
g |
|
1941 |
|
135. HỌ
NHO |
VITACEAE |
|
|
|
1207 |
Hồ nho
Martin |
Ampelocissus
martini Pl.in Dc |
D |
|
5309 |
1208 |
Vác dây |
Cayratia
trifolia (L.) Domino |
D |
T |
5285 |
1209 |
Vác chân |
C. pedata
(Lamk.) Juss. |
D |
T |
5296 |
1210 |
Hồ
đằng bốn cánh |
Cissus
quadrangularis L. |
D |
T |
5281 |
1211 |
Hồ
đằng bò |
C. repens Lamk. |
D |
T |
5282 |
1212 |
Hồ
đằng lông sao |
C. astrotricha
Gagn. |
D |
T |
5274 |
1213 |
Dây nôi |
C. adnata Roxb. |
D |
T |
5271 |
1214 |
Hồ
đằng vuông |
C. subtetragona
Pl. |
D |
T |
5284 |
1215 |
Hồ
đằng hai màu ( Java) |
C. javana Dc. |
D |
T |
5279 |
1216 |
Hồ
đằng sáu cạnh |
C. hesangularis
Thor.ex Gagn. |
D |
|
5278 |
1217 |
Tư thư
xấu |
Tetrastigma
strumarium Gagn. |
D |
|
5267 |
1218 |
Tư thư
cọng mập |
T. crassipes
Plach. |
D |
|
5258 |
1219 |
Tứ
thư Harrmand |
T. harmandii Pl
in DC. |
D |
|
5261 |
1220 |
Tư thư
bốn răng |
T. quadridens
Gagn. |
D |
|
5266 |
1221 |
Tư thư
Vân nam |
T. yunnanensis |
D |
|
5256 |
1222 |
Tư thư
chân dẹp |
T. planicaule
(Hook.f.) Gagn. |
D |
|
5263 |
1223 |
Tư thư
Godefroy |
T. godefroyanum
Pl. |
D |
|
5260 |
1224 |
Tư thư
Đà nẵng |
T. touranense
Gagn. |
D |
|
5270 |
1225 |
Nho cong queo |
Vitis flexuosa
Thunb. |
D |
T |
5319 |
|
136. HỌ
SĂNG ỚT |
XANTHOPHYLLACEAE |
|
|
|
1226 |
Săng
ớt mốc (Săng vé) |
Xanthophyllum
glaucum. Wall |
g |
T |
4879 |
1227 |
Saăng
ớt thon |
Xanthophyllum
lanceolatum (Miq.)JJ Sm |
T |
T |
4881 |
1228 |
Săng
ớt rắn (Săng da) |
Xanthophyllum
colubrinum. Gagn |
g |
T |
4875 |
1229 |
Săng
ớt nam |
Xanthophyllum
cochinchinese. Mayden |
g |
T |
4874 |
1230 |
Săng
ớt cao |
Xanthophyllum
excelsum. Bl |
g |
T |
4877 |
1231 |
Săng
ớt Eberhard |
Xanthophyllum
eberhardtii. Gagn |
g |
T |
4876 |
|
VI. LỚP
MỘT LÁ MẦM |
LILIOPSIDA |
|
|
|
|
137. HỌ A
GẠO |
AGAVACEAE |
|
|
|
1232 |
Phát dủ
bầu dục |
Dracaena
elliptica. Thunb |
C |
C-T |
8844 |
1233 |
Phát dủ |
Dracaena sp |
T |
C |
|
1234 |
Phất
dủ mảnh(Hồng sâm) |
Dracaena
gracilis. Wall |
T |
C |
9693 |
|
138. HỌ
LAN HUỆ |
AMARYLLIDACEAE |
|
|
|
1235 |
Náng hoa
đỏ |
Crinum
ensifolium Roxb.. |
C |
C-T |
8844 |
1236 |
Tỏi
lợi(Chuối nước) |
C.asiaticum L.. |
C |
T |
8840 |
1237 |
Tỏi
lợi lá rộng |
C.latifolium L.. |
C |
T |
8845 |
1238 |
Cổ
nốc |
Curculigo
capitulata (Lour.) O. Kizr |
C |
T |
8855 |
1239 |
Cổ
mốc |
C. annamitica
Gagn.. |
C |
T |
8854 |
1240 |
Cổ
nốc Song dính |
C.disticha
Gagn.. |
C |
T |
8856 |
1241 |
Cổ
nốc mảnh |
C.gracilis
Wall.. |
C |
T |
8857 |
|
139. HỌ
RÁY(MÔN) |
ARACEAE |
|
|
|
1242 |
Minh ty
đơn(Thuốc trắng) |
Aglaonema
simplex Bl.. |
C |
|
8302 |
1243 |
Minh ty
trứng |
A. ovatum
Englerf. Ovatum |
C |
|
8301 |
1244 |
Minh ty chân
mảnh |
A.tenuiper
Engler.. |
C |
|
8303 |
1245 |
Minh ty khiêm |
A. modestum
Schott. Ex. Engler |
C |
|
8300 |
1246 |
Minh ty Nam
Bộ |
A.
cochinchinnensis Engler. |
C |
|
8316 |
1247 |
Bạc hà |
Alcasia odora
C.Koch. |
C |
R-T |
8317 |
1248 |
Ráy Evard |
A.evrardii Gagn. |
C |
T |
8321 |
1249 |
Ráy |
A.macrorrhiza
(L)G.Don. |
|
T |
8316 |
1250 |
Nưa
Cửu long |
Amorphophallus
mekongensis Engler & Gehrm. |
C |
|
8334 |
1251 |
Môn to |
Colocasia
gigantea(Bl.) Hook.f.. |
C |
T |
8314 |
1252 |
Môn
nước |
C.esculenta (L)
Schott.. |
C |
|
8286 |
1253 |
|
Cryptosperma
merkusii (Hassk.)Schott. |
C |
|
8286 |
1254 |
Ráy ngót |
Epipremnum
pinnatum (L) Schott. |
D |
T |
8289 |
1255 |
Thượng
cán to |
E.gigantium
Schott. |
D |
|
8267 |
1256 |
Thiên niên
kiện |
Homalonema
occulta (Lour.) Schott. |
C |
|
8289 |
1257 |
Thiên niên
kiện |
H.tonkinenis
Engler. |
C |
T |
8282 |
1258 |
|
H.cochinchinensis
Engler. |
C |
|
8287 |
1259 |
Môn gai(Chóc
gai) |
Lasia spinosa
(L.) Thw. |
C |
|
8285 |
1260 |
Bèo cái |
Pistia
stratiotes L.. |
Ts |
|
8350 |
1261 |
Ráy bò (Cơm
ninh) |
Pothos repens
(Lour.) Druce. |
D |
T |
8258 |
1262 |
Tràng phao
dây(Ráy leo) |
P. scandens L. |
D |
T |
8259 |
1263 |
Ráy Cachcart |
P.cachartii
Schott. |
D |
T |
8253 |
1264 |
Ráy Vân nam |
P.ynnanensis
Engler. |
D |
T |
8260 |
1265 |
Ráy thân to |
P.gigantipes
Buchet. |
D |
T |
8254 |
1266 |
Nưa Lacous |
Pseudodracuntium
lacourii N.E.Br. |
C |
T |
8328 |
1267 |
Nưa
bất thường |
P.anamalum
N.E.Br.. |
C |
T |
8326 |
1268 |
Nưa |
P. sp |
C |
T |
|
1269 |
Trâm
dài(Đuôi phượng) |
Rhaphidophora
decursiva (Roxb.) Schott. |
D |
T |
8269 |
1270 |
Ráy mô |
Remusatia
vivipara (Roxb.) Schott. |
C |
C |
8309 |
1271 |
Dây bá |
Scindapsus
hederaceus Schott. |
D |
T |
8282 |
1272 |
Dây bá Poilane |
S.poilanei
Gagn.. |
D |
T |
8284 |
1273 |
Dây bá(Ráy dây
lá lớn) |
S.officinalis
(Roxb.) Schott. |
D |
T |
8283 |
1274 |
Bán hạ roi |
Typhonium
flagelliforme (Lodd.) Bl. |
C |
T |
8339 |
|
140. HỌ
CAU DỪA |
ARECACEAE |
|
|
|
1275 |
Cau
dừa(Cau tam hùng) |
Areca triandra
Roxb.. |
T |
T |
8517 |
1276 |
Cau núi(Cau lào) |
A.laosensis
Becc.. |
T |
T |
8516 |
1277 |
Mây
dẻo(Mây tắt) |
Calamus
salicifolius Becc.. |
D |
T |
8544 |
1278 |
Mây tàu |
C. palustris
Griff.var.cochinchinensis Becc |
D |
T |
8542 |
1279 |
Mây cam
bốt |
C.cambodiensis
Becc.. |
D |
|
8540 |
1280 |
Mây
mật(Cật) |
C.dioicus Lour.. |
D |
T |
8541 |
1281 |
Mây
Đồng Nai |
C.dongnaiensis
Pierre ex Conrad |
D |
T |
8538 |
1282 |
Song đá(Mây
dà) |
C.rudentum
Lour.. |
D |
T |
8556 |
1283 |
Song
bột(Mây pollane |
C. poilanei
Conr. |
D |
T |
8553 |
1284 |
Mây
mảnh(Mây dạng) |
C.tenuis Roxb.. |
D |
T |
8558 |
1285 |
Móc(Đùng
đình ngứa) |
Caryota urens
L.. |
g |
T |
8511 |
1286 |
Cau kiểng
vàng |
Chrysalidocarpus
lutescens Wendl. |
T |
C |
8520 |
1287 |
Mây rút |
Daemonorops
pierreanus Becc. |
D |
|
8562 |
1288 |
Song châu
đuôi |
Didmosperma
caudatum Wendl&Drude |
T |
|
8513 |
1289 |
Mây tầm
võng |
Korthalsia
laciniosa Mart. |
D |
|
8537 |
1290 |
Mật
cật to |
Licuala grandis
Wendl. |
T |
T |
8481 |
1291 |
Ra cặp ba |
L.ternata
Griff.. |
T |
T |
8491 |
1292 |
Mật
cật gai(Ra gai) |
L.spinosa Wurmb. |
T |
T |
8482 |
1293 |
Ra lầy |
L.paludosa
Griff. |
T |
T |
8488 |
1294 |
Trụt thanh |
L.elegans
Magalun. |
T |
|
8484 |
1295 |
Mật
cật(Lá nón) |
Licuala sp |
T |
|
|
1296 |
Kè
đỏ(Kè nam) |
Livistona
saribus (Lour.)Merr.ex Chev.. |
g |
|
8498 |
1297 |
Cau chuột
bốn nhánh |
Pinanga
quadrijuga Gagn.. |
T |
T |
8530 |
1298 |
Cau chuột
ngược |
P.paradoxa
Scheff.. |
T |
T |
8529 |
1299 |
Cau chuột
Trung bộ |
P.annamensis
Magalon. |
T |
T |
8524 |
1300 |
Chà là nhỏ |
Phoenix humilis
Rovle. |
T |
|
8505 |
|
141. HỌ
CÀO CÀO |
BURMANNIACEAE |
|
|
|
1301 |
Cào cào vàng
trắng |
Burmannia
luteo-alba Gagn.. |
C |
|
9763 |
|
142. HỌ
KHÓM |
BROMELIACEAE |
|
|
|
1302 |
Thơm(Khóm) |
Ananas comosus
(L.)Merr.. |
C |
T |
8567 |
|
143. HỌ
RAU TRAI |
COMMELINACEAE |
|
|
|
1303 |
Lâm trai
một hột |
Amischolotype
mollissima, monosperma (C.B.CL..).. |
C |
T |
8427 |
1304 |
Rau trai(Thài
lài trắng) |
Commelina
diffusa Burm.F. |
C |
T |
8376 |
1305 |
Trai Kur |
C.kurzii
C.B.CL.. |
C |
|
8378 |
1306 |
Thài lài
trắng(Trai thường) |
C.communis L.. |
C |
T |
8375 |
1307 |
Loã trai lá xoan |
Dictyospermum
ovalifolium Wight.. |
C |
T |
8405 |
1308 |
Loã trai núi |
D.montanum
Wight.. |
C |
T |
8404 |
1309 |
Loã trai
ngọt |
Murdannia edulis
(Stocks)Faden. |
C |
T |
8393 |
1310 |
Đầu
riều không lông |
Floscopa
glabratus Hassk.. |
C |
|
8383 |
1311 |
Bôn Haskari(Sâm
nam) |
Pollia
hasskarlii R.Rao. |
T |
T |
8407 |
1312 |
Loã trai nhám |
Rhopalephora
scaberrima (BL.) |
C |
T |
8403 |
|
Bên tạt |
Polliz
secundiflora (Bl.)Bakz.f. |
C |
|
8411 |
|
144. HỌ
CÓI (LÁC) |
CYPERACEAE |
|
|
|
1313 |
Kiết
ấn (Lác râu) |
Carex indica L.. |
C |
|
9129 |
1314 |
Kiết trái
tà |
C.hebercapa
C,A,Mey. |
C |
|
9171 |
1315 |
Kiết lông
hung |
C.rufohispidula
Raym.. |
C |
|
9195 |
1316 |
Kiết
chậm |
C.lenta D.Don.. |
C |
|
9149 |
1317 |
U du thân
ngắn |
Cyperus
brevicaulis Clarke. |
C |
T |
9015 |
1318 |
Lác tay (Lác
tía) |
C.digitatus
Roxb.. |
C |
T |
8990 |
1319 |
Lác
nước |
C.malaccensis
Lam.. |
C |
T |
8999 |
1320 |
U du phù |
C.sphacelatus
Rottb. |
C |
T |
9088 |
1321 |
Củ
gấu (Hương phụ) |
C.rotundus L.. |
C |
|
9004 |
1322 |
Lác muộn |
C.serotinus
Rottb.. |
C |
|
9051 |
1323 |
Lác vòi
dẹp |
C.platystylis
R,Br.. |
C |
|
9021 |
1324 |
Lác tràn |
C.diffusus
Vahl.. |
C |
T |
9046 |
1325 |
Lác lông |
C.pilosus Vahl.. |
C |
|
9002 |
1326 |
Lác ba
cạnh |
C.trialatus
(Boeck.)Kern.. |
C |
|
9025 |
1327 |
Cú
đầu |
C.cephalotes
Vahl.. |
C |
T |
9046 |
1328 |
U du nghiên |
C.nutans Vahl.. |
C |
T |
9012 |
1329 |
U du thưa |
C.distans L.. |
C |
T |
9011 |
1330 |
U du tía |
C.digitatus
Roxb.. |
C |
T |
8990 |
1331 |
U du giàu |
C.dives Delile.. |
C |
T |
8994 |
1332 |
U du kết
lợp |
C.imbricatus
Retz.. |
C |
T |
8995 |
1333 |
U du to |
C.grandis |
C |
T |
8989 |
1334 |
U du |
C.elatus L.. |
C |
T |
8991 |
1335 |
Xà căn núi
(Hạ sĩ rừng) |
Hypolytrum
nemorum (Vahl.) Spreng. |
C |
|
9080 |
1336 |
Mao thư
Hook |
Fimbristylis
hookeriana Boesk. |
C |
T |
8934 |
1337 |
Mao thu
dẹp |
F.complanata
(Retz.) Link. |
C |
T |
8909 |
1338 |
Mao thư
cong |
F.falcata
(Vahl.) Kunth. |
C |
T |
8912 |
1339 |
Mao thư Mã
lai |
F.malayana Ohwi. |
C |
T |
8931 |
1340 |
Mao thư
cánh |
F.subalata Kern. |
C |
T |
8940 |
1341 |
Mao thư 2
tán |
F.bisumbellata
(Forssk.) Urb. |
C |
T |
8944 |
1342 |
Mao thư
Griffith |
F.griffithii
Boeck.. |
C |
T |
8956 |
1343 |
Mao thư sét |
F.ferruginea
(L.) Vahl.. |
C |
T |
8933 |
1344 |
Mao thư
láng |
F.lasiophylla
Kern.. |
C |
T |
8914 |
1345 |
Bạc
đầu hoa một rưỡi |
Kyllinga
sesquiflora Torr.. |
C |
T |
9077 |
1346 |
Cói bạc
đầu |
K.nemoralis
(J.R&G.Forst.) Dandy ex Hutch. |
C |
T |
9071 |
1347 |
Lác dứa
thanh |
Mapania elegans
E.G.Cam.. |
C |
|
9086 |
1348 |
Lác dứa
Kurz |
M.kurzii
C.B.Cl.. |
C |
|
9086 |
1349 |
Chuỳ
tử tản phong |
Rhynchospora
corymbosa (L.) Britton. |
C |
|
8973 |
1350 |
Cương
láng(Cỏ 3 cạnh) |
Scleria leevis
Retzius. |
C |
|
9102 |
1351 |
Cương
đất |
S.terrestris
(L.)Fassett. |
C |
|
9113 |
1352 |
Cương
chụm |
S.caricina
(R.Br.)Benth. |
C |
|
9093 |
1353 |
Lác hến |
Scirpus grossus
Lf.. |
C |
|
8879 |
1354 |
Hoàng thảo |
S.fluviatilis
(Torr.) Gray. |
C |
|
8886 |
1355 |
Hoàng thảo
núi |
S.wichurai
Boeck. |
C |
|
8884 |
1356 |
Hoàng thảo
bộ ba |
S.tenatanus
Reinw.exMiq.. |
C |
|
8882 |
|
145.HỌ
CỦ MÀI |
DIOSCOREACEA |
|
|
|
1357 |
Khoai mọi |
Dioscorea
kratica Prain & Burk.. |
D |
T |
9722 |
1358 |
Từ Petelos |
D.petelotti
Pranin & Bruck.. |
C |
T |
9747 |
1359 |
Củ dái |
D.bulbifera L.. |
D |
T |
9756 |
1360 |
Củ mài
(Hoài sơn) |
D.persimilis
Prain & Bruck.. |
D |
T |
9719 |
|
146.HỌ
CỎ DÙI TRỐNG |
ERIOCAULONACEAE |
|
|
|
1361 |
Cỏ dùi
trống lá dài |
Eriocaulon
longifolium Nees. |
C |
|
8450 |
|
147.HỌ MÂY
NƯỚC |
FLAGELAIACEAE |
|
|
|
1362 |
Mây
nước |
Flagellaria
indica L. |
D |
T |
8463 |
|
148.HỌ
THUỶ THẢO |
HYDROCHARITACEAE |
|
|
|
1363 |
Mã đề
nước(At tiên) |
Ottelia
alismoides (L.)Pers.. |
T |
T |
8179 |
|
149.HỌ
BẠCH HUỆ |
LILIACEAE |
|
|
|
1364 |
Ngót ngoẻo |
Gloriosa superba
L.. |
C |
T |
8746 |
|
150.HỌ
HÚNG LAN |
LOWIACEAE |
|
|
|
1365 |
Húng lan
việt |
Onchidanthera
vietnamensis K. Larsen. |
T |
|
8585 |
|
151.HỌ
CỦ DONG |
MARANTACEAE |
|
|
|
1366 |
Dong
tía(Huỳnh tích rằn) |
Clathea cf,
clossoni Hort.. |
T |
|
8585 |
1367 |
Dong riềng
(Củ dong) |
C.lietzei
Morren.. |
C |
T |
8709 |
1368 |
Dong lùn |
Donax
cannaeformis K. Schun.. |
T |
T |
8709 |
1369 |
Dong nam |
Halopegia blumei
(Keorn.)K. Schun. |
T |
|
8721 |
1370 |
Huỳnh tinh |
Maranta
arundinaceae L.. |
C |
T |
8705 |
1371 |
Dong Thorel |
Phrynium
thorelii Gagn. |
C |
|
8715 |
1372 |
Dong nếp |
P.dispermum
Gagn.. |
C |
|
8712 |
1373 |
Lùm
nước (Mai nước) |
Schunmannianthus
dichotomum Gagn.. |
T |
T |
8720 |
|
152.HỌ
CHUỐI |
MUSACEAE |
|
|
|
1374 |
Chuối
rừng (Chuối hoang) |
Musa acuminata
Colla. |
T |
|
8576 |
1375 |
Chuối tây |
M.paradisiaca
L.. |
T |
T |
8571 |
1376 |
Chuối tiêu
(Chuối già lùn) |
M.nana Lour.. |
T |
T |
8572 |
|
153. HỌ LAN |
ORCHIDACEAE |
|
|
|
1377 |
Lan bắp
ngô ( A cam sét) |
Acampe ochracea
(Lindl.) Hochr |
Ps |
C |
10157 |
1378 |
A cam sóng |
A. carinata (
Griff.) Panigr |
Ps |
C |
10156 |
1379 |
Lan tổ
yến Java |
Acriopsis
javanica Reirw. |
Ps |
C |
9879 |
1380 |
Lan giáng
hương ( Lan quế) |
Aerides odorata
Lour. |
Ps |
C |
10572 |
1381 |
Giáng xuân
nhiều hoa |
A.rocea Lodd. Ex
Lindd & Paxt |
Ps |
C |
10571 |
1382 |
Xích hủ
thân hẹp |
Agrostophylium
planicaule (Lindl.) Reichb.f. |
Ps |
C |
9868 |
1383 |
Lan gỉa (
Cổ lan trân) |
Apostasia nuda
& Br.in Wall. |
Ps |
C |
9767 |
1384 |
Vũ nữ
( Bò cạp tía) |
Arachnis
annamensis ( Rolfe ) j.j Smith. |
Ps |
C |
10409 |
1385 |
Lan hỏa
hoàng |
Ascocentron
miniatum (Lintt.) Schitn. |
Ps |
C |
10418 |
1386 |
Lan bạch
mạch |
Biermannia
sigaldii Seidenf. |
Ps |
C |
10383 |
1387 |
Cầu hình
hoa to |
Bulbophylium
macranthum Lindl. |
Ps |
C |
10269 |
1388 |
Cầu
điệp thông |
B. refractum
(Zoll.&Mor.) Reichbf. |
Ps |
C |
10215 |
1389 |
Cầu nành |
B. morphologorum
Kraenzil. |
Ps |
C |
10234 |
1390 |
Cầu
điệp xinh |
B. concinnum
Hook.f. |
Ps |
C |
10255 |
1391 |
Cầu
điệp vàng ( Lọng đỏ) |
B. mastersianum
(Rolfe) j.j Smith. |
Ps |
C |
10254 |
1392 |
Cầu
điệp bò |
B. reptans (
Lindl.) Lindl |
Ps |
C |
10264 |
1393 |
Cầu
điệp Dadyan |
B. dadyanum
Reichb.f.. |
Ps |
C |
10225 |
1394 |
Cầu
điệp trên vừng |
B. careyanum
(Hookf.) Spreng. |
Ps |
C |
10230 |
1395 |
Cầu hành
ít biết |
B. elassonotum
Summerh. |
Ps |
C |
10231 |
1396 |
Cầu
điệp màng |
B. hymenanthum
Hook.f. |
Ps |
C |
10224 |
1397 |
Cầu
điệp cáo |
B. rufinulum
Reichb.f. |
Ps |
C |
10235 |
1398 |
Cầu
điệp không cong |
B. sessile
(Koenig.) j.j. smith. |
Ps |
C |
10266 |
1399 |
Thạch
đạm mềm |
Coelogyne
flacelda Lindl. |
Ps |
C |
10288 |
1400 |
Trung lan |
Cephlantheropsis
gracilis ( Lindl.) Hu |
Ps |
C |
9936 |
1401 |
Nhục lan
phù |
Cleisostoma
inflatum (Rolfe) Garay. |
Ps |
C |
10183 |
1402 |
Mật
khẩu Miến Điện |
C. birmanicum
(Shltr.) Garay. |
Ps |
C |
10177 |
1403 |
Mật
khẩu bảo vệ |
C. armigera King
& Pantl. |
Ps |
C |
10174 |
1404 |
Mật
khẩu Wiliamson |
C. wiliamsonii
(Reichb.f.) Garay |
Ps |
C |
10190 |
1405 |
Mật
khẩu chùm tự tán |
C. paniculatum (
Ker.Gawl.) Garay |
Ps |
C |
10184 |
1406 |
Mật
khẩu chia nhánh |
C. racemiferum
(Lindl.) Garay |
Ps |
C |
10185 |
1407 |
Mật
khẩu Chantaburi |
C.
chantaburiense Seiden.f. |
Ps |
C |
10176 |
1408 |
Hoàng bạch
( Thạch đạm) |
Coelogyne
brachyptera Richb.f. |
Ps |
C |
10283 |
1409 |
Lan hoàng
yến |
C. massangeana
Rechb.f. |
Ps |
C |
10293 |
1410 |
Thạch
đạm vôi |
C. calcico
A.F.G.Kerr. |
Ps |
C |
10285 |
1411 |
Hoàng hạc
lớn |
C. speciosa Bl. |
Ps |
C |
10303 |
1412 |
Hoàng hạc
chấm |
C. nitida
(D.Don.) Lindl. |
Ps |
C |
10300 |
1413 |
Hoàng hạc
( Hoàng long) |
C. lawrenceana
Rolle. |
Ps |
C |
10291 |
1414 |
Thạch
đạm ba gân |
C. trinervis
Lindl. |
Ps |
C |
10306 |
1415 |
Hoàng lạc
chấm |
C. punctulata
Lindl. |
Ps |
C |
10300 |
1416 |
Lan bích
ngọc |
Cymbidium
dayanum Reichb.f. |
Ps |
C |
10342 |
1417 |
Đoản
kiếm lô hội |
C. aloifolium
(L.) Sw. |
Ps |
C |
10338 |
1418 |
Thạch
hộc lá gươm |
Dendrobium
acinaciforme Roxb. |
Ps |
C |
10074 |
1419 |
Hồng
cầu |
D. aduncum Walt.
Ex Lindl. |
Ps |
C |
10035 |
1420 |
Móng rồng
( Phiến đơn) |
D. aloifolium
(Bl.) Reichb.f. |
Ps |
C |
10075 |
1421 |
Ngọc
vạn phalê |
D. crystallinum
Reichb.f. |
Ps |
C |
10014 |
1422 |
Ngọc
vạn sáp |
D. crepidatum
Lindl.&Paxt. |
Ps |
C |
10013 |
1423 |
Điểu
lan |
D. delacourii
Gouill. |
Ps |
C |
10053 |
1424 |
Thuỷ tiên
trắng |
D. palpebrae
Lindl. |
Ps |
C |
10005 |
1425 |
Thủy tiên
mỡ gà |
D. thyrsiflorum
Reichb.f. |
Ps |
C |
10003 |
1426 |
Thủy tiên
tua |
D. haryeyanum
Reichb.f. |
Ps |
C |
10020 |
1427 |
Lan ý thảo |
D.
gratiosissimum Reichb.f. |
Ps |
C |
10019 |
1428 |
Mũi câu |
D. hercoglossum
Reichb .f. |
Ps |
C |
10038 |
1429 |
Lan từ
ngọc |
D. stuartii
Bailey. |
Ps |
C |
10032 |
1430 |
Sủ
trầm |
D. leonis (
Lindl.) Reichb.f. |
Ps |
C |
10077 |
1431 |
Hoàng thảo
( Thạch mộc) |
D. nobile Lindl. |
Ps |
C |
10024 |
1432 |
Tiểu
thạch hộc |
D. podagraria
Hook.f. |
Ps |
C |
10071 |
1433 |
Bạch trúc |
D.
faulhaberianum Schltr. |
Ps |
C |
10037 |
1434 |
Thạch
hộc |
D. exile
Schlechter. |
Ps |
C |
10069 |
1435 |
Thạch
hộc vôi |
D. cretaceum
Lindl. |
Ps |
C |
10029 |
1436 |
Hương
duyên |
D. oligophyllum
Gagn. |
Ps |
C |
10066 |
1437 |
Mộc lan
lưỡi dày |
D. pachyglossum
Par.&.Reichb.f. |
Ps |
C |
10091 |
1438 |
Vừng sinh |
D. caryaecolum
Guill. |
Ps |
C |
10009 |
1439 |
Tuyết mai
( Thạnh hộc) |
D. crumenatum
Sw. |
Ps |
C |
10068 |
1440 |
Môc lan sa
lắc |
D. salaccense (
Bl.) Lindl. |
Ps |
C |
10061 |
1441 |
Nhất
điểm hoàng |
D. heterocarpum
Lindl. |
Ps |
C |
10021 |
1442 |
Kim
điệp |
D. chrysotoxum
Lindl. |
Ps |
C |
10002 |
1443 |
Báo hỉ |
D. secumdum
(Bl.) Lindl. |
Ps |
C |
10064 |
1444 |
Lan móng rùa |
D. anceps Sw. |
Ps |
C |
10080 |
1445 |
Vảy cá (
Vảy rắn) |
D. lindleyi
steudel |
Ps |
C |
10001 |
1446 |
Nỉ lan lá
hoa |
Eria bractescens
Lindl. |
Ps |
C |
10124 |
1447 |
Nỉ lan
nhung |
E. tomentosa (
Koenig.) Hook.f. |
Ps |
C |
10112 |
1448 |
Nỉ lan
lông |
E. pubescens (
Hook.) Stend. |
Ps |
C |
10110 |
1449 |
Xích lan |
Erythrorchis
ochobiensis (Hay.) Garay. |
Ps |
C |
9889 |
1450 |
Lan túi thơ
trung gian |
Gastrochilus
intermedius ( Lindl.) O.Ktze. |
Ps |
C |
10145 |
1451 |
Túi thơ
song đính |
G.
pseudodistichous ( King&Pantl.) Schltr. |
Ps |
C |
10149 |
1452 |
|
Flickingeria
fimbriata (Bl.) Hawkes. |
Ps |
C |
10094 |
1453 |
Hồ
điệp gỉa |
Kingidium
deliciossum (Reichb.f.) Sweet. |
Ps |
C |
10382 |
1454 |
Lan nhãn
điệp hoa xanh |
Liparis
viridiflora Bl. |
Ps |
C |
9984 |
1455 |
Lan lụi
Morse |
Luisia tmorsei
Rolfe. |
Ps |
C |
10390 |
1456 |
Lụi
Zollinger |
L.zollingeri
Reichb.f. |
Ps |
C |
10393 |
1457 |
Lụi chùm
ngắn |
L. brachystachys
(Lindl.) Bl. |
Ps |
C |
10356 |
1458 |
Curtls |
L. curtisii
Seident. |
Ps |
C |
10387 |
1459 |
Lan ruồi (
Nhãnh ngư) |
Malleola
insectifera (JJ.Sm ) JJ.Sm& Schltr. |
Ps |
C |
10151 |
1460 |
Ai lan
nhọn |
Malaxis
acuminata D. Don. |
Ps |
C |
9970 |
1461 |
Aí lan tám
răng |
M. octodentata
Seiden.f. |
Ps |
C |
9972 |
1462 |
Vi túi tai |
Micropera
pallida (Roxb.) Lindl. |
Ps |
C |
10170 |
1463 |
Móng rùa hai
đầu |
Oberonia anceps
Lindl. |
Ps |
C |
9949 |
1464 |
Móng rùu iris |
O. iridifolia
(Roxb.) Lindl. |
Ps |
C |
9960 |
1465 |
Móng rùa môi
đỏ |
O. rufiladris
Lindl. |
Ps |
C |
9966 |
1466 |
Móng rùa |
O. trochopetala
Guill. |
Ps |
C |
9968 |
1467 |
Lan
điểu thiệt |
Oraithochilus
difformis (Lindl.) Schlii. |
Ps |
C |
10366 |
1468 |
Bạt lan
trâm ( Lan môi râu) |
Pelatantheria
ctenoglossum Ridl. |
Ps |
C |
10192 |
1469 |
Đài tiên
xanh ( Tục đoạn) |
Pholidota
guibertiae Fin. |
Ps |
C |
10315 |
1470 |
Tục
đoạn khế |
P. articulata
Lindl. |
Ps |
C |
10312 |
1471 |
Tục
đoạn kết hợp |
P. imbricata
Roxb . Ex. Hook .f. |
Ps |
C |
10316 |
1472 |
Đuôi
phượng |
P. bracteata
(D.Don.) Seiden.f. |
Ps |
C |
10318 |
1473 |
Sừng nai (
Hồ điệp dẹt) |
Phalenopsis
cornu-cervi (Breda) Bl. |
Ps |
C |
10396 |
1474 |
Bươm
bầu |
P. gibbosa
Sweet. |
Ps |
C |
10396 |
1475 |
Da
phượng |
Polystachya
concreta (Jacq.) Garay & S. |
Ps |
C |
10142 |
1476 |
Thủy ly |
Pomatocalpa sp |
Ps |
C |
|
1477 |
Cờ lao (
Ngọc điểm) |
Rhynchostylis
coelestis Reichb .J. |
Ps |
C |
10374 |
1478 |
Lan
lưỡi bò ( Ngọc điểm) |
R. gigantea
(Lindl.) Ridl. |
Ps |
C |
10775 |
1479 |
Lan Phú
quốc ( Lỗ bì) |
Robiquetia
spatulata (Bl.) J.J.Smith. |
Ps |
C |
10165 |
1480 |
Lan nhục
mẫu |
Sarcoglyphis
mirabilis (Reichb.f.) Garay |
Ps |
C |
10195 |
1481 |
Hổ bì (
Quế lan hương) |
Staurochilus
fasciatus ( Reichb.) Ridl. |
Ps |
C |
10155 |
1482 |
Dai
điệp ( Dai điệp tà) |
Taeniophyllum
obtusum Bl. |
Ps |
C |
10199 |
1483 |
Lan củ lùn
dẹt |
Thelasis pygmea
(Griff.) Lindl. |
Ps |
C |
9880 |
1484 |
Lan
xương cá (Mao tử rít) |
Thrixspermum
centipeda Lour. |
Ps |
C |
10358 |
1485 |
Mao tử
lưỡi có lông |
T. trichoglottis
(Hook.f.) O. Ktze. |
Ps |
C |
10364 |
1486 |
Mao tử
nhiếm |
T. hytrix (Bl.)
Reichb .f. |
Ps |
C |
10361 |
1487 |
Mao tử Nam
Cát Tiên |
Thrixspermum sp. |
Ps |
C |
10365 |
1488 |
Hạc
đỉnh trắng |
Thunia alba
(Lindl.) Reichb.f. |
Ps |
C |
9898 |
1489 |
Mao lan
gối |
Trichotosia
pulvinata (Lindl.) Kraenzl. |
Ps |
C |
10136 |
1490 |
Mao lan lá nhung
(Lông) |
T. dassyphylla
(Par.&.Reichb.f.) Kraenzt. |
Ps |
C |
10134 |
1491 |
Mao thiệt
tà |
Trichglottis
retusa Bl. |
Ps |
C |
10205 |
1492 |
Ba lan mũi
nhọn (Lan ba lá) |
Trias nasuta
(Reichb.f.) Stapt. |
Ps |
C |
10274 |
1493 |
Lan huệ
đà |
Vanda doritoides
Guill. |
Ps |
C |
10403 |
1494 |
Va ni không lá |
Vanilla aphylla.
Bl. |
Ps |
C |
9885 |
|
154. HỌ
DỪA GAI |
PANDANACEAE |
|
|
|
1495 |
Dưa
nhỏ |
Pandanus humilis
Lour. |
T |
|
8219 |
1496 |
Dưa
nhiếm |
P. capusii Mart |
T |
|
8230 |
1497 |
Dứa duôi |
P. urophyllus
Hance |
T |
|
8239 |
1498 |
Dứa
sừng |
P. cornifer
St.John. |
T |
|
8234 |
1499 |
Dứa
dại ( Dứa Bắc bộ) |
Pandanus sp. |
T |
T |
|
|
155. HỌ
CỎ |
POACEAE |
|
|
|
1500 |
Cỏ lá tre |
Acroceras
munroanum (Bal.) Henr. |
C |
T |
9397 |
1501 |
Cỏ
dị dình |
Aniselytron
treutleri (O.Ktze.) Sojak. |
C |
|
9312 |
1502 |
Cỏ
dị dĩnh |
Aniselytron sp. |
C |
|
|
1503 |
Sậy núi |
Arundo donax Bl. |
C |
T |
9319 |
1504 |
Cỏ lá
gừng |
Axonopus
compressus (Sw.) P.Beauv. |
C |
T |
9414 |
1505 |
Lồ ô |
Bambusa procera
A.Chev.& A Cam. |
g |
|
9241 |
1506 |
Tre gai ( Tre la
ngà) |
B.blumeana
Schultes. |
T |
|
9232 |
1507 |
Tre lộc
ngộc ( Tre gai rừng) |
B. bambos ( L.)
Voss. |
g |
T |
9231 |
1508 |
Tre lồ ô |
B. balcoa Roxb. |
T |
|
9229 |
1509 |
Tre gai
nhỏ |
B. flexuosa
Schultes. |
T |
|
9233 |
1510 |
Nứa |
B.
chirostachyoides Kurz ex. Gamble. |
T |
|
9242 |
1511 |
Vĩ
thảo dạng sâu |
Brachiaria
eruciformis (J.E.Sw.) Griseb. |
C |
|
9418 |
1512 |
Cỏ vĩ
thảo san |
B. paspaloides
(Presl.) C.E.Hubb. |
C |
|
9421 |
1513 |
Dinh trú cong
(Lồ ô) |
Cephalostachyum
virgatum Kurz. |
C |
|
9280 |
1514 |
Cỏ may |
Chrysopogon
crevostii A.Cam. |
C |
T |
9590 |
1515 |
Cỏ
chỉ |
Cynodon dactylon
(L.) Pers. |
C |
|
9376 |
1516 |
Cỏ
chỉ cong |
C. arcuatus
Presl. |
C |
|
9377 |
1517 |
Cầu
dĩnh bò |
Cyrtococcum
patens (L.) A. Cam. |
C |
|
9394 |
1518 |
Cỏ chân gà |
Dactyloctenium
aegyptiacum (L.) Willd. |
C |
|
9363 |
1519 |
Túc hình
(Cỏ chỉ tím) |
Digitaria
violascens Link. |
C |
|
9497 |
1520 |
Túc hình tơ |
D. setigera
Roth.ex Roem.&Sch.var Setigera. |
C |
|
9495 |
1521 |
Cỏ túc
hình hai sừng |
D. bicornis
(Lam.) Roem& Sch. |
C |
|
9485 |
1522 |
Túc hình
đảo Timor |
D. timorensis
(Kunth.) Bal. |
C |
|
9483 |
1523 |
Túc hình Patelot |
D. petelotti
Henry. |
C |
|
9493 |
1524 |
Cỏ
mật |
Echinochloa
procera (Retz.) Hubb. |
C |
|
9407 |
1525 |
Cỏ
lồng vực |
E. crus-galli
(L.) P.Beauvoir. |
C |
|
9400 |
1526 |
Cỏ cát
vĩ lông |
Eulalia velutina
O.Ktze. |
C |
|
9566 |
1527 |
Mần
trầu |
Eleusine indica
(L.) Gaertn. |
C |
T |
9362 |
1528 |
Cỏ tinh
thảo lông |
Eragrostis
pilosa (L.) P. Beauv. |
C |
|
9355 |
1529 |
Tinh thảo
đỏ |
E. unioloides
(Retz.) Nees.ex Stend. |
C |
|
9345 |
1530 |
Tinh thảo
hôi |
E. cilianensis
(All.) Lindl. |
C |
|
9344 |
1531 |
Cỏ
trứng nhện - Bần thảo rìa |
Eremochloa
ciliaris (L.) Merr. |
C |
|
9645 |
1532 |
Lau (
đế) |
Erianthus
arundinaceus (Retz.) Jeswiel. |
T |
|
9556 |
1533 |
Tre Nam bộ |
Gigantochloa
cochinchinencis A.Cam. |
T |
|
9249 |
1534 |
Tre rìa đen |
Gigantochloa
nigro-ciliata (Buse.) Kurz. |
g |
|
9252 |
1535 |
Mum |
Gigantochloa sp. |
T |
|
9253 |
1536 |
Cỏ
mồm mỡ |
Hymenachne
acutigluma Gilliland. |
C |
|
9448 |
1537 |
Cỏ tranh |
Imperata
cylindrica (L.) P. Beauv. |
C |
T |
9545 |
1538 |
Cỏ
mồm u |
Ischaemum
rugosum Salisb. |
C |
|
9591 |
1539 |
Cỏ
mồm nốt |
I. barbatum var
lodiculare (Nees.) Jans. |
C |
|
9590 |
1540 |
Cỏ kê
thảo |
Kerriochloa
siamensis Hub. |
C |
|
9598 |
1541 |
Hồng lô |
Narenga
porphyrocoma (Hance.) Bor. |
C |
|
9552 |
1542 |
Lưa |
Oryza sativa L. |
C |
|
9292 |
1543 |
Le |
Oxytenanthera
stockessi Burre. |
T |
|
9289 |
1544 |
Le lông
trắng ( May lai) |
O. albociliata
Munro. |
T |
T |
9283 |
1545 |
Tre ba lá |
O.
tenuispiculata A.Cam. |
C |
|
9290 |
1546 |
Tu thảo
đều |
Oplismenus
compositus (L.) P.Beauv. |
C |
|
9390 |
1547 |
Cỏ
ống ( Cỏ cựa gà) |
Panicum repens
L. |
C |
|
9428 |
1548 |
Kê to |
P. maximum Jacq. |
C |
|
9440 |
1549 |
Kê
nước |
P. paludosum
Roxb. |
C |
|
9438 |
1550 |
Kê cao |
P. wallense Mez. |
C |
|
9447 |
1551 |
San
nước |
Paspalum
paspalodes Seribn. |
C |
|
9475 |
1552 |
San trứng |
P. commersonii
Lamk. |
C |
|
9469 |
1553 |
Cỏ
đắng lá dài (San lá dài) |
P. longifolium
Roxb. |
C |
|
9472 |
1554 |
Cỏ
đắng ( San tròn) |
P. scrobiculatum
L. |
C |
|
9776 |
1555 |
Cỏ san sát
( San cặp) |
P. conjugatum
Berg. |
C |
|
9470 |
1556 |
Cỏ sâu
đốm |
Paspalidium
punctatum (Burm .f.) A.Cam. |
C |
|
9411 |
1557 |
Cỏ
mỹ ( Đuôi voi nhiều gốc) |
Pennisetum
polystachyon Đ(L.) Schult. |
C |
|
9528 |
1558 |
Cỏ
đuôi voi |
P. purpureum
Schumach. |
C |
|
9531 |
1559 |
Cỏ
đuôi voi tím |
P. alopecuroides
(L.) Spreng. |
C |
|
9526 |
1560 |
Cỏ
đuôi voi tơ |
P. setaceum
Forssk. |
C |
|
9532 |
1561 |
Sậy |
Phragmites
vallatoria (L.) Veldk. |
T |
|
9320 |
1562 |
Cỏ
gạo ( Nhẫn trục) |
Pseudoraphis
brunoniana Griff. |
C |
|
9525 |
1563 |
Cỏ
lắt léo |
Rottboellia
cochinchinensis (Lour.) W.D.Clayt. |
C |
|
9659 |
1564 |
Mía |
Saccharum
officinarum L. |
C |
|
9550 |
1565 |
Lách |
S. spontaneum L. |
C |
|
9551 |
1566 |
Cỏ
bấc đuôi chuột |
Sacciolepis
myosuroides (R.Br.) A.Cam |
C |
|
9453 |
1567 |
Cỏ
đuôi chó |
Setaria viridis
(L.) P. Beauv. |
C |
|
9461 |
1568 |
Đuôi
chồn tre ( Cỏ sâu róm) |
S. palmifolia
(Koen.) Staf .f. |
C |
|
9464 |
1569 |
Cỏ
đuôi chồn |
S. pallide-fusca
(Schum.) Stap.f.& Hubb |
C |
|
9460 |
1570 |
Nưa
nhỏ |
Schizostachyum
aciculare Gamble. |
T |
|
9269 |
1571 |
Chít, dót |
Thysanolaena
maxima (Boxb.) O. Kize |
C |
T |
9323 |
1572 |
Bắp ( Ngô
) |
Zea mays L… |
C |
T |
9664 |
|
156. HỌ
LỤC BÌNH |
PONTEDERIACEAE |
|
|
|
1573 |
Chóc lá thon |
Monochoria
hastata (L.) Solms. |
C |
|
8726 |
1574 |
Rau mác lao |
M. vaginalis
(Burm.f.) Presl. |
C |
|
8728 |
|
157. HỌ
KIM CANG |
SMILACACEAE |
|
|
|
1575 |
Kim cang sanh
sôi |
Smilax prolifera
Roxb.ex Kunth. |
D |
T |
8821 |
1576 |
Kim cang lá hoa |
S. bracteata
Prest. |
D |
T |
8809 |
1577 |
Kim cang liên
hùng |
S. corbularia
subsp. synandra (Gagn.) Koy.. |
D |
T |
8804 |
1578 |
Kim cang lá xoan |
S. ovalifolia
Roxb. |
D |
T |
8807 |
1579 |
Kim cang Luzon |
S. luzonensis
Prest. |
D |
T |
8810 |
|
158. HỌ
BÁCH BỘ |
STEMONACEAE |
|
|
|
1580 |
Bách bộ
Pierre |
Stemona pierrei
Gagn. |
D |
T |
9714 |
1581 |
Bách bộ
củ |
S. tuberosa
Lour. |
D |
T |
9713 |
|
159. HỌ
GỪNG |
ZINGIBERACEAE |
|
|
|
1582 |
Riềng
sẻ lớn ( Mè tré) |
Alpinia globosa
(Lour.) Horaninov. |
C |
T |
8617 |
1583 |
Riềng
rừng |
A.conchigera
Griff. |
C |
T |
8615 |
1584 |
Riềng xiêm |
A. siamensis
K.Schum. |
C |
|
8622 |
1585 |
Lương
khương |
A. chinensis
(Retz.) Roscoe. |
C |
|
8614 |
1586 |
Mè tré bà |
Amomum villosum
Lour. |
C |
T |
8604 |
1587 |
Sa nhân (Hu) |
Amomum villosum
var. xanthoides (Wall.) Hu. |
C |
T |
8605 |
1588 |
Bông nga
truật |
Boesenbergia
rotunda (L.) Mans.f. |
C |
|
8686 |
1589 |
Riềng
bẹ |
Catimbium
bracteatum Roxb. |
C |
|
8625 |
1590 |
Riềng không mũi |
C. muticun
(Roxb.) Hott. |
C |
|
8629 |
1591 |
Riềng mép
ngắn |
C.
breviligulatum (Gagn.) Phamh. |
C |
|
8626 |
1592 |
Chóc (Mía dò)
hoa trắng |
Costus speciosus
Smith. |
C |
T |
8586 |
1593 |
Mía dò (Cát lôi) |
Costus sp. |
C |
|
|
1594 |
Nghệ Nam
bộ |
Curcuma
cochinchinensis Gap. |
C |
T |
8681 |
1595 |
Ngải tía |
C. rubens. |
C |
|
8677 |
1596 |
Nghệ
rừng (Nghệ Thorel) |
C. thorelii
Gagn. |
C |
T |
8678 |
1597 |
Tiêu dậu
khấu |
Elettaria
cardamomum (L.) Maton. |
C |
|
8607 |
1598 |
|
Elinggera
littoralis (Konig) Giseke. |
C |
|
8591 |
1599 |
Lô ba trung
bộ |
Globba
annamensis Gagn. |
C |
|
8646 |
1600 |
Lô ba treo |
G. pendula Roxb. |
C |
|
8655 |
1601 |
Ngãi tiên
Bousigon |
Hedychium
bousigonianum Pierre ex Gagn. |
C |
|
8662 |
1602 |
Ngải tiên
Poilane |
H. poilanei |
C |
|
8667 |
1603 |
Ngải tiên
Gardner |
H. gardnerianum
roscoe |
C |
|
8665 |
1604 |
Thiền
liền (Địa liền) |
Kaempferia
galanga L. |
C |
T |
8688 |
1605 |
Thiền
liền Nam bộ |
K.
cochinchinensis Gagn. |
C |
|
8693 |
1606 |
Phaeomeria |
Phaeomeria sp. |
C |
|
|
1607 |
Gừng
nhọn |
Zinggiber
acuminatum Valeton. |
C |
T |
8632 |
1608 |
Gừng
một lá |
Z. monophyllum
Gagn. |
C |
|
8636 |
1609 |
Gừng tía |
Z. purpureum
Roseoe. |
C |
T |
8638 |
1610 |
Gừng gió (
Gừng mật) |
Z. zerumbet (L.)
J.E.Sm. |
C |
T |
8641 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|