Bán Thuốc tím KMnO4, hàng Trung quốc, 50kg/thùng liên hệ Mr Đường 0969739415

  • Thread starter hoangminhduong
  • Ngày gửi
H

hoangminhduong

Guest
Qfd_IuhpdEy6WkKmLP0sYPzd-_qdtDgfgVFZBTMnb-Q=w170-h169-p-no
- Hóa Chất Nông Nghiệp

Potassium Permanganate - Thuốc tím (KMnO4) có dạng hạt nhỏ hoặc tinh thể, màu tím đen, tan trong nước.Hàm lượng: % min, Chất oxy hóa, Chất khử trùng. Thuốc tím được ứng dụng trong ngành thủy sản, xử lý nước, y tế…

Sản phẩm:Potassium Permanganate (KMnO4)


Công thức hóa học:KMnO4


Tên thường gọi:Thuốc tím, KMnO4


Xuất xứ:Trung Quốc


Đóng gói:50 kg/thùng


Mô tả:Potassium Permanganate (KMnO4) có dạng hạt nhỏ hoặc tinh thể, màu tím đen, tan trong nước và có hàm lượng: % min.


Công dụng:Thuốc tím, KMnO4Chất oxy hóa, chất khử trùng.


Ứng dụng:Thuốc tím, KMnO4 dùng trong ngành thủy sản, xử lý nước, y tế…
CÔNG TY CP SX & TM THUẬN PHONG – CHI NHÁNH HÀ NỘI chuyên kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất, phân bón, hạt chống ẩm phục vụ công nghiệp, nông nghiệp; các ngành: chế biến thực phẩm, xi mạ, cao su, xử lý nước, dệt may, nhuộm, thực phẩm tẩy rửa, môi trường…

Chúng tôi cam kết đem lại sự hài lòng và hợp tác thân thiện tới quý khách hàng.

Mọi chi chi tiết xin vui lòng liên hệ:



LIÊN HỆ: Mr Hoàng Minh Đường

CÔNG TY CP SX & TM THUẬN PHONG – CHI NHÁNH HÀ NỘI

ĐỊA CHỈ: SỐ 29 Huỳnh Thúc Kháng , ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI

ĐIỆN THOẠI: 0969739415

WEBSITE:www.tpc.net.vn

Gmail : duongtpchemical@gmail.com

Chat Skype : Minh Duong Hoang Đường

Chat yahoo : h.minhduong@yahoo.com.vn
DANH MỤC HOÁ CHẤT


HOÁ CHẤT NGÀNH DỆT NHUỘM


STT


Tên


Xuất xứ


Quy cách

01


Xút NaOH 99%


TQ


25kg/bao

02


Xút NaOH 30% -32%


TQ


280kg/Phuy

02


Xút NaOH 45%


TQ


350kg/Phuy

03


Oxy H2O2 50%


KOREA


30kg/can

04


Acid acetic CH3COOH


TAIWAN


35kg/can

05


SoDa Na2CO3


TQ/Nga


50kg/bao

06


Acid oxalic


TQ


25kg/bao

07


Tẩy Đường


TQ


50kg/thùng


HOÁ CHẤT NGÀNH NUỚC CẤP NƯỚC THẢI


STT


Tên


Xuất xứ


Quy cách

01


Xút NaOH 99%


TQ


25kg/bao

02


Phèn đơn


VN


50kg/bao

03


P AA 101


TQ


10kg/bao

04


PAC


TQ/VN


25kg/bao

05


STTP NaP5O10


TQ


25kg/bao

06


Than hoạt tính


TQ


25kg/bao

07


Javen NaClO


VN


30kg/can

08


NaOH 72%


TQ


25 kgs/bao

09


NaOH 30-32%


VN


280kgs/Phi

10


Chất trợ lắng PAM Cation


Anh


25kgs/bao

11


Chất trợ lắng PAM Anion


Anh


25kgs/bao

13


Clorin Ca(OCl)2


China


40kgs/thùng

14


H2SO4


VN


45kg/can, phi boon


HOÁ CHẤT NGÀNH THỨC ĂN GIA XÚC


STT


Tên


Công thức


Xuất xứ


Quy cách

01


ZINC OXIDE


ZnO 90%


TQ


25kg/bao

02


Copper sulphate


CuSO4


TAIWAN


25kg/bao

03


Ferrous sulphate


FeSO4.H2O


TQ


25kg/bao

06


Dicanxium Phosphate


DCP


VN


25kg/bao









HOÁ CHẤT NGÀNH GIẶT LÀ


STT


Tên hàng hóa


Xuất xứ


Quy Cách

01


NaOH 99%


TQ


25 kgs/bao

02


Acid axetic


TAIWAN


30kg/can

04


Muối Na2SO4


TQ


50kgs/bao

06


Soda Na2CO3


TQ


50kgs/bao

07


Javen


VN


Can/Phi

08


Oxi già – H2O2


KOREA


30kg/can

09


LAS


VN


210Kgs/Phi



HOÁ CHẤT NGÀNH TẨY RỬA


STT


Tên hàng hóa


Xuất xứ


Quy Cách

01


HEC – Tạo đặc


Korea


25 kgs/bao

02


NaOH 99%


TQ


25 kgs/bao

03


NaOH 72%


TQ


25 kgs/bao

04


Muối Na2SO4


TQ


50kgs/bao

05


Tạo bọt-Lauryl Sunfate


TQ


25kgs/bao

06


Soda Na2CO3


TQ


50kgs/bao

07


Javen


VN


Can/Phi

08


Oxi già – H2O2


KOREA


30kg/can

09


LAS


VN


210Kgs/Phi

10


HCL


VN


Can, phi ,tec



HOÁ CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM


STT


Tên hàng hóa


Xuất xứ


Quy cách

01


Acid Lactic 80%


TQ


30 kgs/can

02


Acid Citric( chanh)


TQ


25kgs/bao

03


Acid Acetic


TAIWAN


30 kgs/can

06


NaNO2


TQ


25-50kgs/bao

07


Acid Sorbic


TQ


25 kgs/bao

08


Dicalcium Phosfate - DCP


VN


25 kgs/bao

09


CMC


JAPAN


20 kgs/bao




HOÁ CHẤT NGÀNH GIẤY


STT


Tên hàng


Công thức


Xuất xứ


Quy cách

01


NaOH 99%




TQ


25kg/bao

02


NaOH 72%




TQ


25kg/bao

03


NaOH 30%




VN


280kg/p

04


NaOH 45%




VN


320kg/p

05


H2O2


H2O2


KOREA


30kg/can

06


Muối


Na2SO4


TQ


50kg/bao

07


Acid Sulfuric


H2SO4 92 - 96%


VN


45kg/can

08


PAC




TQ


25kg/bao

09


PAM CATION




Anh/ TQ


25kg/bao

10


PAM ANION




Anh/TQ


25kg/bao

11


Natri Photphat


Na3PO4 98%


TQ


25kg/bao

12


Amoniac


NH4OH 20-25%


VN


25kg/can

13


Acid Hydrochloric


HCL 30-31%


VN


30kg/can

14


Acid Photphoric


H3PO4


TQ


30kg/can

15


Acid Boric


H3PO3


Mỹ


25kg/bao

16


Javen


NaClO


VN


30kg/can

17


Lưu huỳnh


S


Korea


50kg/bao

18


Magie Sunfate


MgSO4


TQ


25kg/bao



DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP – THỰC PHẨM


No.


ITEM


PACKING


ORIGIN

1


ACETONE (NEW)


160 KG


Taiwan

2


BDGA


205 KG


Ineos

4


BUTYL ACETATE


180 KG


Optimal

5


BUTYL ACETATE


180 kg


Optimal

6


BUTYL CARBITOL


200 KG


Optimal

7


BUTYL CELLOSOLVE


188 KG


Optimal

8


BUTYL CELLOSOLVE


188 KG


Optimal

9


CELLOSOLVE ACETATE - CAC


200 KG


India

10


CDE


200 KG


Malaysia

11


CP 52


250 KG


Handy - TW

12


CYC


190 KG


China

13


DEG


235 KG


Optimal

14


DIACETONE ALCOHOL


185 KG


Rhodia

15


DIBK


165 KG


Taiwan

16


ETHYL ACETATE


180 KG


Celanese

17


ETHYL ACETATE


180 KG


Celanese

18


GLYCERIN


250 KG


Malaysia

19


HEXAN


138 KG


Thailand

20


ISOBUTYL ACETATE (IBAC)


180 KG


Ineos

21


IPA (tech)


160 KG


Singapore

22


ISOBUTANOL


167 KG


Optimal

23


ISOPHORONE


195 KG


Arkema

24


MEAC


190 KG


Taiwan

25


MEG


235 KG


Optimal

26


MEK


165 KG


Taiwan

27


METHANOL


163 KG


Indo

28


METHYLENE CHLORIDE


260 KG


Formosa

29


MIBK


165 KG


South africa

30


Mimosa (all grade)


25 KG


South africa

31


N-BUTANOL


167 KG


Optimal

32


PMA (new drum) 99%


200 KG


Taiwan

33


PMA (new drum) 95%


200 KG


Taiwan

34


PROPYLENE GLYCOL (industrial -new)


215 KG


Singapore

35


SOLVENT D60


156 KG


Singapore

36


SOLVENT 150


179 KG


Singapore

37


SOLVENT D100/SARASOL 40 (D40)


156 KG


Singapore

38


DSP 80/100 (~S97)


145 KG


Singapore

39


TERGITOL 26 L9


205 KG


Optimal

40


TERGITOL 26 L7


205 KG


Optimal

41


TERGITOL NP 15


213.15 KG


Dow

42


TERGITOL NP 6


210 KG


Optimal

43


TERGITOL NP8/ NP10


210 KG


Optimal

44


TERGITOL NP 9


210 KG


Optimal

45


Tsol white


154 KG


VietNam

46


TOLUENE


179 KG


Korea

47


XYLENE


179 KG


Korea

48


XYLENE


179 KG


Thai









Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Cty Cổ Phần SX & TM Thuận Phong– Chi nhánh Hà Nội
Địa chỉ: 29 HUỲNH THÚC KHÁNG, ĐỐNG ĐA, Hà Nội
Fax: 04.3668.6311
Mobile: 0969739415 (Mr Đường)
Website: http://www.tpc.net.vn
Email: duongtpchemical@gmail.com
 




Back
Top