Giấy ủy quyền là một văn bản pháp lý phổ biến, cho phép bạn ủy thác cho người khác thực hiện công việc thay mình. Việc soạn thảo giấy ủy quyền cần tuân thủ đúng quy định pháp luật để đảm bảo tính hiệu lực và tránh những tranh chấp không đáng có.
Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, giấy ủy quyền là văn bản thể hiện ý chí của một bên (bên ủy quyền) cho phép bên khác (bên được ủy quyền) thực hiện công việc nhân danh mình.
Nói cách khác, khi bạn không thể tự mình thực hiện một công việc nào đó, bạn có thể ủy quyền cho người khác làm thay mình, và người được ủy quyền sẽ đại diện cho bạn trong phạm vi được ủy quyền.
Giấy ủy quyền được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch dân sự, hành chính, thương mại. Ví dụ:
Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, giấy ủy quyền là văn bản thể hiện ý chí của một bên (bên ủy quyền) cho phép bên khác (bên được ủy quyền) thực hiện công việc nhân danh mình.
Nói cách khác, khi bạn không thể tự mình thực hiện một công việc nào đó, bạn có thể ủy quyền cho người khác làm thay mình, và người được ủy quyền sẽ đại diện cho bạn trong phạm vi được ủy quyền.
Giấy ủy quyền được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch dân sự, hành chính, thương mại. Ví dụ:
- Ủy quyền cho người thân nhận lương hưu.
- Ủy quyền cho luật sư đại diện tham gia tố tụng.
- Ủy quyền cho nhân viên thực hiện giao dịch với khách hàng.
- Ủy quyền toàn phần: Cho phép bên được ủy quyền thực hiện tất cả các công việc liên quan đến đối tượng ủy quyền.
- Ủy quyền một phần: Chỉ cho phép bên được ủy quyền thực hiện một số công việc cụ thể.
- Ủy quyền theo thời hạn: Có giới hạn về thời gian hiệu lực.
- Nguồn bài viết
- Copy từ báo có giấy phép kèm quan điểm cá nhân