V
vietnamchemtech
Guest
CÔNG TY CP HÓA CHẤT CÔNG NGHỆ MỚI VIỆT NAM - VIETNAM CHEMICAL NEW TECHNOLOGY.,JSC | ||||
Địa chỉ:Số 1, 76/7 tập thể quân đội, Phố An Dương, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội; web: www.Vietnamchemtech.com.vn | ||||
Tel: 04.38645883/37194246; Fax:/04.3664662504.37194246; Email: vcnt.jsc@fpt.vn; MST: 0101649979 | ||||
Tài khoản: 15010000026780, tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam, CN Bắc Hà Nội | ||||
DANH MỤC HÓA CHẤT PHÂN BÓN VÀ THUỐC BVTV | ||||
Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt | Công thức | SX-CL-ĐG | Úng dụng |
Calcium phosphat dibasic | DCP | Ca2HPO4 | TQ-DD-40kg | Bổ xung P |
(POE)Sorbitan mono oleate | Tween 80 | | Sing-DD-20kg | Chất nhũ hóa |
Amonium sulfate | Amoni sunphát | (NH4)2SO4 | TQ-CN-50kg | Đạm 1 lá |
Boric acid | A.Boric | H3BO3 | Nga-CN-25kg | Bổ xung vi lượng |
Calcium pentothenate | Canxi pantothenate | | TQ-AR-100g | |
Calcium Tri photphate | Tricanxi photphat | Ca3(PO4)2 | VN-TP-25kg | Bổ xung P |
Cobalt sulfat | Coban sunphát | CoSO4 | Plan-98%-25kg | Bổ xung vi lượng |
CtaxN9 | Nonylphenolethoxylate9 | | Malai-CN-225kg | Chất nhũ hóa |
Cupric sulfate pentahydrate | Đồng sunphat tinh thể | CuSO4.5H2O | Đloan-99%-25kg | Bổ xung vi lượng |
Dimethylformamide | DMF | | Đức-CN-190kg | Chất nhũ hóa |
Dimethylsunphoxite | DMSO | | TQ-DD-230kg | Chất nhũ hóa |
EDTANa2 | TrilonB | C10H14N2Na2O8 | TQ-CN-25kg | Tạo phức chelat |
EDTANa2 | TrilonB | C10H14N2Na2O8 | Hàlan-CN-25kg | Tạo phức chelat |
EDTANa4 | | C10H12N2Na4O8 | TQ-CN-25kg | Tạo phức chelat |
EDTANa4 | | C10H12N2Na4O8 | HQ-CN-25kg | Tạo phức chelat |
EDTANa4 | | C10H12N2Na4O8 | HàLan-CN-20kg | Tạo phức chelat |
Ethanol 96% | Cồn CN | C2H5OH | VN-96%-228L | Chất nhũ hóa |
Ethylene glycol | MEG | | Malai-DD-210kg | Chất nhũ hóa |
Ferous sulfate heptahydrate | Sắt II sunphát | FeSO4.7H2O | VN-CN-50kg | Bổ xung vi lượng |
Gibberrylic acid | GA3 | | TQ-CN-1kg | Kích thích sinh trưởng |
Green Zeolite | Zeolite | | Inđo-CN-25kg | Chất mang |
Indol acetic acid | IBA | | TQ-CN-1kg | Kích thích sinh trưởng |
Magnesium chlorite hexahydrate | Magie clorua tinh thể | MgCl2.6H2O | TQ-96%-25kg | Bổ xung vi lượng |
Manganese sulphate heptahydrate | Mangan sunphat tinh thể | MnSO4.7H2O | TQ-CN-25kg | Bổ xung vi lượng |
Manganesium sulphate heptahydrate | Mangan sunphat tinh thể | MnSO4.7H2O | TQ-CN-25kg | Bổ xung vi lượng |
mio-Inositol | Inositol | | TQ-CN-1kg | |
Naftyl acetic acid | NAA | | VN-CN-20kg | Kích thích sinh trưởng |
N-benzyl-Adenine | 6BA | | TQ-CN-1kg | |
Nicotinic acid | A. Nicotinic | | TQ-AR-100ml | |
Potassium iodide | Kali iotdua | KI | Chile-DD-25kg | |
Potassium nitrate | Kali nitrat | KNO3 | TQ-CN-50kg | Bổ xung Kali |
Potassium nitrate | Kali nitrat | KNO4 | Jocdani-CN-25kg | Bổ xung Kali |
Potassium sulphate | Kali sunphat | K2SO4 | TQ-CN-50kg | |
Sodium thiosulphate pentahydrate | Natri thiosunphat | Na2S2O3.5H2O | VN-CN-25kg | Kích thích sinh trưởng |
Sorbtan mono oleate | SPAN80 | | Sing-DD-18kg | Chất nhũ hóa |
Thioure | Thioure | (NH3)2CS | TQ-CN-25kg | Kích thích sinh trưởng |
Zinc sulfate hexahydrate | Kẽm sunphát tinh thể | ZnSO4.6H2O | TQ-98%-25kg | Bổ xung vi lượng |
<tbody>
</tbody>