Bán Ngành Sản Xuất - Đầu tư để phục hồi hay chờ chết? Robot hàn Panasonic - liều thuốc để tái phục hồi!!!

  • Thread starter mayhanpana
  • Ngày gửi
Chất lượng và giá thành sản xuất sản phẩm của Quý khách hàng phụ thuộc rất nhiều vào người thợ hàn. Tự động hóa nguyên công hàn bằng cách sử dụng robot hàn nhằm đảm bảo tăng năng suất, nâng cao năng lực sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành là giải pháp tối ưu và cũng là xu hướng của các nước phát triển từ nhiều năm qua.
Chi phí cho 3 người thợ hàn có tay nghề mỗi năm rơi vào trên dưới 1 tỷ đồng. Với chi phí đó, có thể đầu tư 1-2 tay robot hàn Panasonic với năng suất cực đại mỗi tay đạt gấp từ 2-3 lần thợ hàn tay nghề cao. Đặc biệt, Sau dịch Covid 19 nền kinh tế sẽ tái phục hồi, các gói hỗ trợ từ nhà nước và ngân hàng càng tạo điều kiện thuận lợi cho Quý khách hàng tái điều chỉnh quy trình sản xuất – tự động hóa nhằm giảm chi phí vận hành. Các lợi thế về độ ổn định chất lượng sản phẩm, nâng cao năng lực sản xuất và giảm chi phí vận hành sẽ là điều kiện thuận lợi giúp Quý khách hàng cạnh tranh với các đối thủ khác.
Công ty chúng tôi với kinh nghiệm 20 năm hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thiết bị hàn và là công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực Robot hàn. Độc quyền cung cấp tay robot hàn Panasonic chính hãng tại Việt Nam. Thế mạnh về “Sự đồng bộ” của tay robot hàn Panasonic và nguồn hàn Panasonic chính hãng giúp tăng tối đa hiệu suất sử dụng mà chưa hãng nào trên thế giới có thể làm được. Với những ưu điểm trên, chúng tôi hiện tại đang là đối tác của các công ty có nhà máy hiện đại tại Việt Nam như: Daikin, Yamaha, Honda, Toyota, Thaco…
Hy vọng với thông tin hữu ích trên sẽ mang lại lợi ích thiết thực GIẢM CHI PHÍ SẢN XUẤT – NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM – ỔN ĐỊNH cho Quý khách hàng quan tâm và sử dụng thiết bị.
Sản phẩm tham khảo:
Model TM-1100
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area
MAX (MM) 1163 MIN (MM) 418
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed
RT 225 UA 225 FA 225 RW 425 BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN TÍCH HỢP
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA ,AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle 80% @ 350A 60% @ 350A Khi Hàn Xung
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)

Model TM-1400VGIII
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1437 MIN (MM) 404
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 225 UA 225 FA 225 RW BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN TÍCH HỢP
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 20KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 50-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle (10min. Interval) 60%
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường

Model TM-1400

Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1437 MIN (MM) 404
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 225 UA 225 FA 225 RW 425 BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN NGUỒN HÀN TÍCH HỢP
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle 80% @ 350A 60% @ 350A Khi Hàn Xung
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)

MODEL TM-1100 TM-1400 TM-1800
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc MAX (MM) 1163 1437 1809
Robot Working Area MIN (MM) 418 404 430
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed
RT 225 (TM-1100 TM-1400) 195 (TM-1800)
UA 225(TM-1100 TM-1400) 197 (TM-1800)
FA 225(TM-1100 TM-1400) 205 (TM-1800)
RW 425 BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN
Model YD-350GR3 YD-350GB2 YD-350GZ4

Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , 380V , 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn / Chu Kỳ Làm Việc Output Current / Duty Cycle 30-350A , 60% @ 350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đường Kính Dây Hàn Wire Dia. 0.8 – 1.2 MM
“Weld Navigation” : Chức năng tự tính toán thông số hàn
* Không (TM-1100 TM-1400) (TM-1800)

Model TM-1800
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1809 MIN (MM) 430
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 195 UA 197 FA 205 RW 425 BW 425 TW 629
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
NGUỒN HÀN NGUỒN HÀN TÍCH HỢP
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle 80% @ 350A 60% @ 350A Khi Hàn Xung
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)

Model TL-1800
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 8
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1801 MIN (MM) 383
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 195 UA 197 FA 205 RW 385 BW 375 TW 624
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.08
Nguồn Hàn Tích Hợp
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle (10min. Interval) 80% @ 350A 60% @ 350A Hàn Xung
Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)

Model TL-2000 WGIII
Nhà sản xuất : PANASONIC - Nhật Bản
Trọng Lượng Tải Tối Đa (Kg) Maximum Payload 6
Phạm Vi Làm Việc Robot Working Area MAX (MM) 1999 MIN (MM) 491
Tốc Độ Quay Các Trục (O/s) Momentary Maximum Speed RT 195 UA 197 FA 205 RW 385 BW 375 TW 624
Sai Số Vị Trí (Mm) Position Repeatability ± 0.15
Nguồn Hàn Tích Hợp
Nguồn Vào Input Power Source 3 PHA , AC 200V±20V, 22KVA, 50/60HZ
Phương Pháp Hàn Welding Methods MIG/MAG
Dải Dòng Hàn Output Current Adjustable Range 30-350A
Dải Điện Áp Hàn Output Voltage Adjustable Range 12-36 VDC
Chu Kỳ Làm Việc Định Mức Rated Duty Cycle (10min. Interval) 80% @ 350A 60% @ 350A Khi Hàn Xung Các Vật Liệu Hàn Được Applicable Material Thép Thường, Thép Không Gỉ
Đồng, Nhôm, Thép Mạ Kẽm V..v (Option)

Mọi thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Hotline 24/7: 08 5555 0399 – Hoàng PANA
Email : taduyhoanghoang@gmail.com
Website: mayhanpana.wordpress.com
»
Máy chính hãng panasonic , nhập khẩu trực tiếp
hotline: 08 5555 0399 để lấy giá cung cấp cho đại lý
robot hàn , robot hàn Panasonic , robot hàn tự động , corona , covid 19 , kr2 350 , kr2 500
»
Máy hàn panasonic kr2 350 kr2 500 chính hãng, hàng nhập khẩu trực tiếp
hotline: 08 5555 0399 để lấy giá cung cấp cho đại lý
robot hàn , robot hàn Panasonic , robot hàn tự động , corona , covid 19 , kr2 350 , kr2 500
 
Địa chỉ
Thanh trì, triều khúc, hà nội
Số điện thoại
0855550399

File đính kèm

  • 5436c62657b3acedf5a2.jpg
    5436c62657b3acedf5a2.jpg
    165.4 KB · Lượt xem: 18
  • 31a5c24fe7b31ced45a2.jpg
    31a5c24fe7b31ced45a2.jpg
    174.9 KB · Lượt xem: 2
Last edited by a moderator:
Back
Top