Tên khác:Tên khoa học:Pinus Kesiya Royle ex Gordon Họ thực vật:Thông (Pinaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Thông%20ba%20lá" method="post">Vùng trồng - Tây Nguyên
Công dụng:
Gỗ lớn dùng trong xây dựng...
Tên khác:Tên khoa học:Pinus caribaea Morelet Họ thực vật:Thông (Pinaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Thông%20caribê" method="post">Vùng trồng - Bắc Trung Bộ - Nam Trung Bộ - Tây Nguyên - Đông Nam Bộ
Công...
Tên khác:Giá trị Tên khoa học:Tectona grandis L Họ thực vật:Cỏ roi ngựa (Verbenaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Tếch" method="post">Vùng trồng - Tây Bắc - Tây Nguyên - Đông Nam Bộ
Công dụng:
Gỗ lớn dùng...
Tên khác:Tên khoa học:Hopea odorata Roxb Họ thực vật:Dầu (Dipterocarpaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Sao%20đen" method="post">Vùng trồng - Nam Trung Bộ - Tây Nguyên - Đông Nam Bộ
Công dụng:
Gỗ lớn dùng...
Gỗ thông ba lá được dùng trong ngành xây dựng, kiến trúc, đóng tàu thuyền,… Nhựa để chế biến ra Côlôphan, tùng dương; dẫn xuất của tinh dầu thông được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sơn, giấy, dược phẩm… những mặt hàng xuất khẩu có giá...
Tên khác:Sa mu Tên khoa học:Cunminghamia lanceolata Lamb. Hook Họ thực vật:Bụt mọc (Taxodiaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Sa%20mộc" method="post">Vùng trồng - Trung tâm - Đông Bắc
Công dụng:
Gỗ lớn dùng...
Tên khác:
Tên khoa học:Cinnamomum cassia L.J.Presl Họ thực vật:Long não (Lauraceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Quế" method="post">Vùng trồng - Trung tâm - Bắc Trung Bộ - Nam Trung Bộ
Công dụng:
Vỏ và...
Tên khác:Xi lau, Dương liễu Tên khoa học:Casuarina equisetifolia Forst et Forst.f Họ thực vật:Phi lao (Casuarinaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Phi%20lao" method="post">Vùng trồng - Đồng bằng Sông Hồng - Bắc...
Tên khác:Tên khoa học:Manglietia conifera Dandy Họ thực vật:Mộc lan (Magnoliaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Mỡ" method="post">Vùng trồng - Trung tâm - Đông Bắc Công dụng:
Gỗ lớn dùng đóng đồ mộc, làm gỗ...
Tên khác:Mây nếp, Mây trắng, Mây ruột già, Mây nhà Tên khoa học:Calamus tetradactylus Hance Họ thực vật:Cau (Arecaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Mây%20tắt" method="post">Vùng trồng - Đồng bằng Sông Hồng...
Tên khác:Luồng Thanh Hoá, Mét Tên khoa học:
Dendrocalamus membranceus Munro Họ thực vật:Tre (Bambusaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Luồng" method="post">Vùng trồng - Tây Bắc - Trung tâm - Bắc Trung Bộ Công...
Tên khoa học:
Chukrasia tabularis A.Fuss
Họ thực vật:Xoan (Meliaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Lát%20hoa" method="post">Vùng trồng - Tây Bắc - Đồng bằng Sông Hồng - Bắc Trung Bộ Công dụng:
Gỗ quý dùng...
Tên khác:Keo lá to, Keo mỡ Tên khoa học:Acacia mangium Wild Họ thực vật:Trinh nữ (Minosaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Keo%20tai%20tượng" method="post">Vùng trồng - Tây Bắc - Trung tâm - Đông Bắc - Đồng...
Tên khác: Huyệng
Tên khoa học: Tarrietia javanica Blume
Họ thực vật: Trôm (Sterculiaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Huỷnh" method="post">Vùng trồng - Bắc Trung Bộ
Công dụng:
Gỗ lớn dùng để xây dựng...
Tên khác:Keo lưỡi liềm Tên khoa học:Acacia orassicarpa A.Cunn ex benth Họ thực vật:Trinh nữ (Minosaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Keo%20lá%20liềm" method="post">Vùng trồng - Bắc Trung Bộ - Nam Trung Bộ -...
Tên khác: Keo lai tự nhiên
Tên khoa học: Acacia mangium x Acacia auriculiformis
Họ thực vật: Trinh nữ (Minosaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Keo%20lai" method="post">Vùng trồng - Tây Bắc - Trung tâm -...
Để duy trì tốc độ tăng trưởng 20%/năm, Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam đang cùng các doanh nghiệp thành viên tìm kiếm hướng xây dựng nguồn nguyên liệu, đổi mới công nghệ cho ngành gỗ.
Trong thời gian tới, việc thành lập 3 trung tâm giao dịch...
Tên khác: Hoa hoè
Tên khoa học: Sophora japonica L.Schott
Họ thực vật: Cánh bướm (Papilionaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Hoè" method="post">Vùng trồng - Đồng bằng Sông Hồng
Công dụng:
Sản phẩm...
Tên khác: Gạo hoa đỏ, mộc miên, gòn ta
Tên khoa học: Bombax malabaria DC
Họ thực vật: Gạo (Bombacaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Gạo" method="post">Vùng trồng - Đồng bằng Sông Hồng
Công dụng:
Gỗ lớn...
Tên khác: Bời lời nhớt
Tên khoa học: Litsea glutinosa (Lour.) C.B.Roxb
Họ thực vật: Long não (Lauraceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Bời%20lời%20đỏ" method="post">Vùng trồng - Tây Nguyên
Công dụng:
Vỏ...
Tên khác:Gáo trắng Tên khoa học:Neslamarrkai cadamba (Roxb. ex Booser) Họ thực vật:Cà phê (Rubiaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Gáo" method="post">Vùng trồng - Đông Nam Bộ - Tây Nam Bộ
Công dụng:
Gỗ lớn...
Tên khác: Đước đôi, Đước xanh
Tên khoa học: Rhizophora apiculata Blume
Họ thực vật: Đước (Rhizophoraceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Đước" method="post">Vùng trồng - Tây Nam Bộ
Công dụng:
Dùng để làm...
Tên khác:Dầu con rái, dầu nước, dầu sơn Tên khoa học:Dipterocarrpus alatus Roxb. ex G.Don Họ thực vật:Dầu (Dipterocarpaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Dầu%20rái" method="post">Vùng trồng - Nam Trung Bộ - Tây...
Tên khác: Dó bầu, Trầm dó, Trầm hương
Tên khoa học: A.quilaria crassna pierre ex Lecomte
Họ thực vật: Trầm (Thymelaecaceae)
<form id="_ctl0" name="_ctl0" action="caytrongchinh.aspx?cay=Dó%20trầm" method="post">Vùng trồng - Tây Bắc - Bắc...
Tên khác: Cánh kiến trắng Tên khoa học: Styrax tonkinensis (Pierre) Craib ex Hardw. Họ thực vật: Bồ đề (Styracaceae)
Vùng trồng - Trung tâm Công dụng: Làm nguyên liệu giấy, dăm, ván sợi ép… Làm diêm, đũa, bút chì và các sản phẩm thông dụng ít...