Kỹ Thuật Tự Ủ Men Vi Sinh EM Bằng Bã Mía: Giải Pháp Bền Vững Nuôi Tép Rong Và Ốc Đắng Hiệu Quả Cao.
Ứng dụng kỹ thuật tự làm men vi sinh EM với mục tiêu bền vững, phù hợp cho chương trình tập huấn cơ bản cho nông dân ( Có sử dụng tư liệu của anh Bùi Quang Võ ở Hợp Tác Xã Sản xuất - Dịch vụ Thương Mại Tâm Phú Đức ở thành phố Vĩnh Long)Đặt vấn đề :
Hiện nay là sử dụng Men vi sinh EM là giải pháp tối ưu để nâng cao sức khỏe cho Tép - tôm, để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các loại thuốc kháng sinh, đồng thời cải thiện môi trường ao nuôi.
Tuy nhiên, thị trường hiện nay xuất hiện nhiều sản phẩm không rõ nguồn gốc, kém chất lượng, khiến bà con gặp khó khăn trong việc lựa chọn.
Với bài viết này, anh Bùi Quang Võ sẽ giới thiệu đến bà con tự Sản xuất được men EM từ những sản phẩm men vi sinh uy tín, hiệu quả mà bà con mình đã đánh giá cao, thì sẽ sử dụng men đó làm "MEN MỒI" để tự làm ra được những MẼ MEN MỚI tự cung cấp cho nhu cầu của mình.
( Bài xem thêm phía dưới cuối cùng:
"Bột Bã Mía và rỉ đường"
trong quản lý ao nuôi Tôm Tép - ốc Đắng, ốc Quắn, ốc Rạ, ốc Vặn.)
Việc sử dụng các sản phẩm tự sản xuất này không chỉ giúp tôm khỏe mạnh, sạch bệnh mà còn cải thiện môi trường ao nuôi, nâng cao năng suất và đảm bảo một vụ mùa thành công với chi phí thấp hợp lý.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và hoàn chỉnh nhất để bạn có thể tổ chức tập huấn hoặc áp dụng thực tế trong việc tự ủ men vi sinh EM có sử dụng bã mía tái tạo liên tục. Nội dung bao gồm các minh họa, thông số kỹ thuật cụ thể và các bổ sung từ trí tuệ nhân tạo để đảm bảo bà con nông dân thực hiện chính xác và đạt hiệu quả cao.
I. Nguyên liệu chính và tỷ lệ sử dụng
1.1. Men gốc EM1 (mua lần đầu hoặc tái tạo từ mẻ trước): 1 lít.
1.2. Mật rỉ đường: 3 kg (hoặc mật ong thô thay thế nếu cần).
1.3. Xác bã mía (sợi nhỏ): 10 kg.
Kích thước: Cắt sợi dài 2-3 cm, đường kính < 0.5 cm.
Độ ẩm: Khoảng 50-60%.
1.4. Cám gạo hoặc bột ngô: 1-2 kg (bổ sung dinh dưỡng cho vi sinh).
1.5. Sữa chua không đường: 2 hộp (200 ml).
1.6. Khoáng vi lượng (cho thủy sản): 200-300 g.
1.7. Nước sạch: 50-100 lít (không chứa clo).
II. Dụng cụ cần chuẩn bị.
1. Thùng nhựa, bể xi măng hoặc thùng phi: Dung tích 100-1.000 lít.
Thùng cần có nắp đậy, thoáng khí.
2. Dụng cụ khuấy trộn: Que khuấy bằng tre, inox hoặc nhựa.
3. Nhiệt kế: Để kiểm tra nhiệt độ trong suốt quá trình ủ.
4. Vải thoáng khí hoặc nắp chuyên dụng: Che đậy thùng để tránh côn trùng.
5. Cân và dụng cụ đo lường: Đảm bảo đúng tỷ lệ nguyên liệu.
III. Quy trình chi tiết
Bước 1: Xử lý nguyên liệu
1.1. Bước 1 : Chuẩn bị bã mía:
Rửa sạch bã mía, cắt sợi nhỏ 2-3 cm.
Ngâm bã mía trong nước sạch 1-2 giờ để làm mềm, sau đó vắt ráo nước.
1.2. Pha dung dịch ủ:
Hòa tan 3 kg mật rỉ đường vào 50 lít nước sạch.
Thêm cám gạo, sữa chua và khoáng vi lượng, khuấy đều.
Bước 2: Trộn nguyên liệu
Xếp bã mía vào thùng hoặc bể, rưới từ từ dung dịch đã pha lên.
Thêm 1 lít men gốc EM1 (hoặc men mồi từ mẻ trước).
Dùng tay (đeo găng) hoặc que khuấy đảo đều để men thấm đều vào bã mía.
+ Tỷ lệ tối ưu:
1 phần bã mía : 3 phần dung dịch.
Ví dụ: 10 kg bã mía cần khoảng 30 lít dung dịch.
Bước 3: Ủ men
1. Che đậy:
Đậy kín thùng bằng vải thoáng khí hoặc nắp hở để tránh thiếu oxy.
2. Kiểm soát nhiệt độ:
Duy trì nhiệt độ ủ ở 28-35°C.
Nếu nhiệt độ tăng quá 40°C, mở nắp và đảo đều để giảm nhiệt.
3. Thời gian ủ:
Ủ trong 7-10 ngày, tùy nhiệt độ môi trường.
4. Khuấy trộn:
Mỗi 2 ngày, mở nắp và khuấy đều để phân phối vi sinh.
Bước 4: Hoàn thành và sử dụng
Sau 7-10 ngày, bã mía sẽ chuyển sang màu nâu sáng, có mùi thơm nhẹ (tương tự rượu hoặc chua dịu).
Chắt lấy nước men để sử dụng ngay, hoặc bảo quản trong thùng kín mát.
Phần bã mía còn lại có thể dùng làm thức ăn cho tép, ốc hoặc tiếp tục làm men mồi.
IV. Tái tạo men vi sinh (sử dụng men mồi từ mẻ trước)
1. Lấy 10% nước men hoặc bã từ mẻ trước làm men mồi.
2. Thay men gốc bằng men mồi cho các mẻ ủ tiếp theo.
3. Lặp lại quy trình như trên để tái tạo liên tục.
V. Ứng dụng men vi sinh trong nuôi thủy sản
1. Xử lý nước ao nuôi:
Pha 1 lít nước men với 100-200 lít nước sạch, tạt đều lên mặt ao.
Kích thích tảo và vi sinh phù du phát triển, cải thiện chất lượng nước.
2. Thức ăn bổ sung:
Sử dụng bã mía đã lên men (1-2 kg/1.000 m² ao mỗi tuần).
Cung cấp dinh dưỡng tự nhiên cho tép, ốc, cá.
3. Bảo vệ hệ tiêu hóa:
Men vi sinh giúp tép và ốc tiêu hóa tốt hơn, giảm tỷ lệ bệnh tật.
VI. Các Thông Số Kỹ Thuật Cần Lưu Ý.
Để đảm bảo quy trình ủ men vi sinh EM từ bã mía đạt hiệu quả cao nhất, cần chú ý các thông số kỹ thuật sau:
1. Nguyên liệu và kích thước
Bã mía:
Cắt nhỏ thành miếng từ 2-3 cm để đảm bảo diện tích tiếp xúc lớn nhất cho vi sinh phát triển.
Đảm bảo bã mía sạch, không bị nhiễm dầu mỡ hoặc hóa chất.
Men gốc (EM1): Dùng loại đạt chuẩn, không quá hạn sử dụng.
Rỉ đường: Tỷ lệ rỉ đường sử dụng là 5-10% so với tổng khối lượng bã mía.
Nước sạch: Sử dụng nước sạch, không chứa clo. Nhiệt độ nước từ 25-35°C.
2. Tỷ lệ pha trộn
Bã mía: 10 kg
Rỉ đường: 1-2 lít
EM gốc: 1 lít
Nước sạch: 10 lít
Các phụ gia (khoáng vi lượng, yến mạch, sữa chua... nếu cần): 5-10% tổng hỗn hợp.
3. Điều kiện lên men.
Nhiệt độ: Duy trì ở mức 28-35°C để kích thích vi sinh vật hoạt động tốt nhất.
Độ ẩm: Độ ẩm hỗn hợp khoảng 60-70%. Kiểm tra bằng cách nắm hỗn hợp, nếu thấy vừa ướt tay nhưng không nhỏ giọt là đạt chuẩn.
Thời gian: Ủ từ 5-7 ngày, khuấy đảo nhẹ mỗi 2 ngày một lần để đảm bảo vi sinh lan đều.
4. Kiểm soát môi trường
Đậy kín bằng nắp hoặc màng nhựa để giữ yếm khí, nhưng cần để một lỗ thoát khí nhỏ tránh áp suất quá cao.
Không đặt nơi có ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ quá thấp.
Nếu nhiệt độ trong thùng quá cao (> 40°C), mở nắp để thoáng khí và làm nguội.
5. Kiểm tra chất lượng men ủ
Sau 5-7 ngày, kiểm tra:
Mùi thơm nhẹ giống mùi lên men, không có mùi hôi thối.
Nước ủ trong, không bị nhớt hoặc vón cục.
Nếu đạt yêu cầu, sử dụng men ngay hoặc bảo quản lạnh để dùng dần.
6. Ứng dụng
Tép rong, ốc Đắng, ốc Rạ:
Pha loãng men ủ với nước (tỷ lệ 1:10 hoặc 1:20 tùy mục đích).
Bón định kỳ xuống ao để kích thích tảo, vi sinh vật phù du phát triển.
Dùng để cải tạo nước ao, xử lý bùn đáy và làm sạch môi trường.
7. Lưu trữ.
Sau khi lên men, men có thể lưu trữ tối đa 30-45 ngày trong môi trường thoáng mát.
Nếu cần bảo quản lâu hơn, nên đóng chai và giữ ở nhiệt độ 4-10°C.
Với các thông số này, nông dân sẽ có đủ dữ liệu và hướng dẫn để triển khai quy trình một cách hiệu quả và bền vững.
VI. Cách Bảo Quản và Sử Dụng Sản Phẩm Cuối Cùng
1. Bảo quản
Thời gian sử dụng: Sản phẩm lên men sử dụng tốt nhất trong vòng 30-45 ngày.
Điều kiện bảo quản:
Lưu trữ ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nếu cần bảo quản lâu, đóng chai kín và để ở nhiệt độ từ 4-10°C (tủ lạnh).
Kiểm tra định kỳ:
Trước khi sử dụng, kiểm tra mùi và màu sắc. Nếu có mùi thối hoặc đổi màu lạ, không nên dùng.
2. Sử dụng sản phẩm cuối cùng
Pha loãng:
Pha sản phẩm với nước sạch theo tỷ lệ 1:10 đến 1:20 tùy mục đích sử dụng.
Ví dụ: Với ao nuôi 1.000 m², pha 10 lít men ủ với 100-200 lít nước và rải đều.
Tần suất sử dụng:
Cải tạo nước ao: Bón 1 lần/tuần để giữ môi trường sạch.
Nuôi tép, ốc: Sử dụng định kỳ 2 lần/tuần để kích thích vi sinh vật phù du, tảo phát triển.
Xử lý nước xấu: Khi nước ao có hiện tượng đục, có mùi, hoặc giảm oxy, tăng lượng sử dụng lên gấp đôi trong một lần bón.
VII. Minh Họa Quá Trình trong buổi tập huấn cho nông dân:
Minh họa các bước thực hiện giúp nông dân dễ hiểu và làm đúng kỹ thuật:
1. Bước 1 - Chuẩn bị nguyên liệu
Hình minh họa các nguyên liệu: bã mía (kích thước 2-3 cm), rỉ đường, nước sạch, men gốc, các khoáng chất.
2. Bước 2 - Pha dung dịch lên men
Hình ảnh minh họa đong đo tỷ lệ từng thành phần và pha trộn dung dịch lên men trong thùng chứa.
3. Bước 3 - Trộn bã mía
Minh họa quy trình đổ dung dịch lên bã mía và trộn đều, đảm bảo độ ẩm đúng tiêu chuẩn (60-70%).
4. Bước 4 - Lên men
Hình minh họa cách đậy kín thùng, lỗ thoát khí và ghi chú về điều kiện nhiệt độ (28-35°C).
5. Bước 5 - Kiểm tra và sử dụng
Hình minh họa sản phẩm sau 5-7 ngày, với mùi thơm nhẹ, và cách pha loãng trước khi bón ao.
Hình ảnh minh họa sẽ giúp nông dân hình dung rõ ràng từng bước, giảm thiểu sai sót khi thực hiện. Bạn có thể yêu cầu hỗ trợ thiết kế sơ đồ hoặc hình minh họa cụ thể!
Sơ đồ minh họa chi tiết gồm:
1. Quy trình trộn nguyên liệu: Minh họa cách thêm rỉ đường, men gốc EM1, nước, bã mía và khoáng chất vào các thùng chứa, với mỗi nguyên liệu được ghi chú cụ thể bằng tiếng Việt.
2. Phương pháp kiểm tra nhiệt độ: Hình ảnh mô tả nhiệt kế cắm vào hỗn hợp ủ, kèm hướng dẫn duy trì nhiệt độ lý tưởng (28-35°C).
3. Quy trình khuấy trộn: Minh họa cách sử dụng công cụ (gậy lớn hoặc xẻng) để khuấy hỗn hợp trong thùng chứa, giúp tăng cường oxi hóa và phân bố đều các thành phần.
Tư liệu xem thêm.
Tác dụng Bột Bã Mía và rỉ đường trong quản lý ao nuôi Tôm Tép - ốc Đắng, ốc Quắn, ốc Rạ, ốc Vặn.
Bột bã mía và mật rỉ đường được xem là nguyên nguyên liệu rẻ tiền nhưng lại có tác hiệu quả trong việc kiểm soát các yếu tố chất lượng nước.Bột bã mía
Bã mía chiếm 20 – 30% trọng lượng mía đem ép. Đây là phụ phẩm có rất nhiều carbon hữu cơ; bã mía sau khi đem sấy khô, nghiền thành bột sẽ có các thành phần chính là:
+ Cellulose (xơ): 45 – 55%, + + Hemicellulose: 20 – 25%,
+ Lignin: 18 – 24%,
+ Tro: 1 – 4%, sáp < 1%.
Tùy theo giống mía và thổ nhưỡng của nơi trồng mà thành phần hóa học trong mía sẽ thay đổi.
Đối với ao nuôi tôm, bột bã mía có tác dụng ổn định môi trường nước, giúp phát triển hệ vi sinh có lợi, cung cấp chất khoáng cho tảo, bổ sung các chất Fe, Zn cho tôm nuôi…
Cách sử dụng:
– Sau khi cải tạo ao, sẽ dùng bột bã mía để gây màu nước với liều lượng 1 kg/100 m3 nước.
Đối với ao thuần thì bón 5 ngày/lần, riêng ao đã bị chai nền đáy thì cần bón 2 ngày/lần.
– Trong 2 tháng đầu, chỉ bón định kỳ bột bã mía 10 kg/1.000 m3 nước ao mà không cần sử dụng chế phẩm sinh học hay khoáng bổ sung vào nước.
Cần phải kiểm tra các yếu tố môi trường nước (mật độ vi khuẩn trong nước, pH, kiềm…) trước khi bón 1 ngày và sau khi bón 2 ngày. Điều này, sẽ giúp ước lượng chính xác liều lượng bột bã mía cần sử dụng.
– Sau 2 tháng nuôi, tôm tép đã lớn, lượng chất thải cũng nhiều hơn, cần bổ sung thêm chế phẩm sinh học để môi trường nước luôn ổn định.
Ngoài ra, trong suốt quá trình nuôi, cần theo dõi kỹ màu nước, các yếu tố môi trường, để có sự điều chỉnh hợp lý lượng bột bã mía bón cho ao.
Mật rỉ đường.
Mật rỉ đường chiếm 3 – 5% trọng lượng mía đem ép và có thành phần chính gồm: Nước 20%, đường saccaro 35%, đường khử 20%, tro 15%, protetin 5%, sáp 1%, bột 4% và một số loại khoáng Fe, Al, Ca, Mg, P, K.
Tận dụng cơ chế hoạt động của các loại vi khuẩn dị dưỡng là sử dụng carbon và nitơ để tổng hợp protein, do đó, để loại bỏ NH3 và CO2 cần phải bổ sung nguồn carbon cho ao nuôi. Mật rỉ đường có thể được xem là biện pháp thích hợp trong trường hợp này.
Cách sử dụng: Hòa mật rỉ đường với nước và tạt đều khắp ao, có thể ủ với men vi sinh để xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản: ủ mật đường với men vi sinh 3 – 6 giờ, sục khí liên tục và tạt xuống ao.
Chúc bà con sớm đạt được thành công tốt đẹp.
File đính kèm
Last edited: