Phụ gia thức ăn chăn nuôi

  • Thread starter vietnamchemtech
  • Ngày gửi
V

vietnamchemtech

Guest
CÔNG TY CP HÓA CHẤT CÔNG NGHỆ MỚI VIỆT NAM - VIETNAM CHEMICAL NEW TECHNOLOGY.,JSC
Địa chỉ:Số 1, 76/7 tập thể quân đội, Phố An Dương, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội; web: www.Vietnamchemtech.com.vn
Tel: 04.38645883/37194246; Fax:/04.3664662504.37194246; Email: vcnt.jsc@fpt.vn; MST: 0101649979
Tài khoản: 15010000026780, tại Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam, CN Bắc Hà Nội
Danh mục hóa chất thức ăn gia súc và thuốc thú y
Tên Tiếng Anh
Tên Tiếng Việt
Công thức
Chất lượng-Đóng gói
Công dụng
Aerosil
Aerosil

Đức-CN-10kg
Chất độn
Aquaclean ACF32
Chế phẩm sinh học

Mỹ-3,778L(1gal)
Giảm BOD&COD
Aquaclean DGTT
Chế phẩm sinh học

Mỹ-3,778L(1gal)
Xử lý dầu mỡ
Aquaclean N1
Chế phẩm sinh học

Mỹ-3,778L(1gal)
Xử lý NH3
Aquaclean OC
Chế phẩm sinh học

Mỹ-3,778L(1gal)
Khử mùi
Aquaclean SA
Chế phẩm sinh học

Mỹ-3,778L(1gal)
Phân hủy bùn
Arsanilic acid
A.Arsanilic

TQ-CN-25kg
Chất kích thích
Ascorbic acid
VitaminC
C6H8O6
TQ-DD-25kg
Vitamin
Ascorbic acid
VitaminC
C6H8O6
Nhật-DD-50kg
Vitamin
Benzoic acid
axit Benzoic
C6H6COOH
Mỹ-CN-25kg
Bảo quản
Benzyl ancol
Benzyl ancol
C6H5CH3OH
Đức-P-210kg
Thuốc thú y
Bioaktive
Hóa chất kích thích sinh học

Đức-CN-5kg
Bổ xung oxi kích thích quần thể VS hoạt tính
Boric acid
Axit boric
H3BO3
Nga-CN-25kg
Thuốc thú y
Buthyl hydroxyl toluen
BHT

TBN-TP-25kg
Chất chống oxi hóa
Calcium phosphat dibasic
DCP
Ca2HPO4
TQ-DD-40kg
Bổ xung vi lượng
Citric acid anhydrous
Axit chanh khan
C6H8O7
TQ-DD-25kg
Điều chỉnh axit
Citric acid monohydrate
Axit chanh tinh thể
C6H8O7.H2O
TQ-DD-25kg
Điều chỉnh axit
Cobalt sulfat
Coban sunphát
CoSO4
Phần lan-98%-25kg
Bổ xung vi lượng
Cupric sulfate pentahydrate
Đồng sunphat
CuSO4.5H2O
Đài loan-99%-25kg
Bổ xung vi lượng
Cupric sulfate pentahydrate
Đồng sunphat
CuSO4.5H2O
Nga-99%-25kg
Bổ xung vi lượng
Cupric sulfate pentahydrate
Đồng sunphat
CuSO4.5H2O
Thái lan-98%-25kg
Bổ xung vi lượng
Dimethylsunphoxite
DMSO

TQ-DD-230kg
Thuốc thú y
EDTANa2
TrilonB
C10H14N2Na2O8
Hà lan-CN-25kg
Tạo phức
EDTANa4

C10H12N2Na4O8
HQ-CN-25kg
Tạo phức
EDTANa4

C10H12N2Na4O8
HaLan-CN-20kg
Tạo phức
Ethanol 96%
Cồn
C2H5OH
VN-96%-228L
Dung môi
Ferous sulfate heptahydrate
Sắt II sunphat
FeSO4.7H2O
VN-CN-50kg
Bổ xung vi lượng
Formaline
Formol
HCHO
Đài loan-CN-200kg
Khử khuẩn
Glicerin
Glyxerin
C3H8O3
Malai-DD-250kg
Dung môi
Magnesium chlorite hexahydrate
Magie clorua tinh thể
MgCl2.6H2O
TQ-96%-25kg
Bổ xung vi lượng
Magnesium sulphate heptahydrate
Magie sunphat tinh thể
MgSO4.7H2O
VN-CN-50kg
Bổ xung vi lượng
Manganese sulphate heptahydrate
Mangan sunphat tinh thể
MnSO4.7H2O
TQ-CN-25kg
Bổ xung vi lượng
Methyl salixylate
Metyl salixylat
C8H8O3
TQ-DD-25kg
Thuốc thú y
Monoethanolamine


Mobil-CN-210kg
Thuốc thú y
Monoethylene glycol
MEG

NP-CN-230kg
Thuốc thú y
PEG 400


Malai-DD-230kg
Thuốc thú y
Propylen glycol
Prôpylen glicon
C3H8O2
Mỹ-DD-215kg
Thuốc thú y
Propylen glycol
Prôpylen glicon
C3H8O2
Mỹ-CN-215kg
Thuốc thú y
Sodium benzoate
Natri benzoat
C6H5COONa
TQ-CN-25kg
Bảo quản
Sodium benzoate
Natri benzoat
C6H5COONa
Mỹ-CN-25kg
Bảo quản
Sodium bicarbonate
Natri bicacbonat
NaHCO3
VN-TP-50kg
Điều chỉnh pH
Sodium bicarbonate
Natri bicacbonat
NaHCO3
Úc-TP-25kg
Điều chỉnh pH
Sodium bicarbonate
Natri bicacbonat
NaHCO3
TQ-TP-25kg
Điều chỉnh pH
Sodium chlorite
Natri clorua
NaCl
Tlan-CN-50kg
Bổ xung vi lượng
Sodium chlorite
Natri clorua
NaCl
TQ-CN-25kg
Bổ xung vi lượng
Sodium chlorite
Natri clorua
NaCl
Isarel-CN-25kg
Bổ xung vi lượng
Sodium chlorite
Natri clorua
NaCl
Ấn độ-CN-25kg
Bổ xung vi lượng
Sodium metabisulfit
Natri metabisunfit
Na2S2O5
Thái lan-CN-25kg
Bảo quản
Sodium metabisulfit
Natri metabisunfit
Na2S2O5
Đức-CN-25kg
Bảo quản
Sorbic acid
axit Socbic
C6H8O2
Nhật-TP-0,5kg
Bảo quản
Sorbic acid
axit Socbic
C6H8O2
TQ-TP-0,5kg
Bảo quản
Sorbitol solution 70%
Sorbitol
C6H14O6
Pháp-TP-270kg
Dung môi
Sorbitol solution 70%
Sorbitol
C6H14O6
Indo-TP-270kg
Dung môi
SPAN 80


Sing-DD-18kg
Dung môi
Trietholamine
TEA

Malai-DD-250kg
Chất nhũ hóa
Tween80
Tween 80

Sing-DD-20kg
Chất nhũ hóa
UNIQUAT QAC80
BKC- 80%

Mỹ-80%-200kg
Khử khuẩn
Zinc oxide
Kẽm oxit
ZnO
HQ-95%-20kg
Bổ xung vi lượng
Zinc oxide
Kẽm oxit
ZnO
TQ-99.5%-25kg
Bổ xung vi lượng
Zinc oxide
Kẽm oxit
ZnO
TQ-99,7%-25kg
Bổ xung vi lượng
Zinc oxide
Kẽm oxit
ZnO
TQ-99,7%-25kg
Bổ xung vi lượng
Zinc sulfate hexahydrate
Kẽm sunphat
ZnSO4.6H2O
TQ-98%-25kg
Bổ xung vi lượng
2011achlorine90tccagf.jpg

2011aaquacleanacf32my1g.jpg

2011aaquacleanbioactive.jpg

2011abkcmy80200kg1gf.jpg

2011acacl2ncn25kggf.jpg

2011achlorine70hichlon7.jpg




<tbody>
</tbody>
 




Back
Top