THIẾT KẾ BỂ NUÔI BẬC THANG CHO DỰ ÁN PHÁT TRIỂN MÔ HÌNH NUÔI 4 LOÀI THỦY SẢN NƯỚC NGỌT

THIẾT KẾ BỂ NUÔI BẬC THANG CHO DỰ ÁN PHÁT TRIỂN MÔ HÌNH NUÔI 4 LOÀI THỦY SẢN NƯỚC NGỌT.


I. GIỚI THIỆU DỰ ÁN
Dự Án Phát Triển Thủy Sản với Bể nuôi Bậc Thang Xanh

Mục tiêu: Phát triển mô hình nuôi 4 loài thủy sản nước ngọt (ốc Đắng, tép rong, cá rô phi, cua đồng) nhằm tăng cường hiệu quả kinh tế và cải thiện đời sống cho người dân địa phương, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng xây dựng dự án tại Ninh Thuận và Khánh Hòa.
Screenshot_20241226-233751_Chrome~2.jpg

Quan niệm nền tảng: Tận dụng môi trường tự nhiên bao gồm ánh sáng, nước ngọt, cây cỏ lá khô và phân hữu cơ từ gia súc, gia cầm để nuôi trồng tảo và phiêu sinh vật, làm nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.
II. PHÂN TÍCH MÔ HÌNH
1. Loài thủy sản nuôi:

  • Ốc Đắng: Yêu cầu nước yên tĩnh, nhiều rong tảo và thực vật thủy sinh.
  • Tép rong: Phát triển tốt ở nước nông, cần nhiều rong tảo làm thức ăn.
  • Cá rô phi: Cần không gian rộng và sâu, nước sạch và giàu oxy.
  • Cua đồng: Thích hợp nền đáy ao bùn cát, cần không gian để đào hang.
2. Sử dụng phân hữu cơ:
  • Nguồn phân: Phân bò, phân gia cầm, phân gia súc.
  • Quy trình ủ phân: Trộn phân hữu cơ với rơm, rạ và men vi sinh, ủ trong 20-30 ngày, sau đó sử dụng để bón ao nuôi.
III. HIỆU QUẢ KINH TẾ
  • Tăng năng suất: Phân bò ủ hoai tạo môi trường thuận lợi cho tảo và phiêu sinh vật, cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.
  • Giảm chi phí: Tận dụng phân hữu cơ giảm chi phí mua phân bón hóa học.
  • Tận dụng tài nguyên: Tối ưu hóa nguồn tài nguyên địa phương, biến chất thải nông nghiệp thành nguồn dinh dưỡng giá trị.
IV. HUY ĐỘNG VỐN.
1. Nguồn vốn:
  • Hỗ trợ tài chính: Hỗ trợ từ các mạnh thường quân, chính quyền địa phương và các ngân hàng.
  • Quy mô ban đầu: Xây dựng các mô hình nuôi thủy sản nhỏ trước mắt, sau đó mở rộng khi đã có lợi nhuận.
2. Phương pháp huy động vốn:
  • Kêu gọi đầu tư: Tổ chức các buổi hội thảo và chương trình kêu gọi đầu tư từ cộng đồng và doanh nghiệp.
  • Tín dụng ngân hàng: Hỗ trợ các hộ dân vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
  • Quỹ phát triển: Sử dụng các quỹ phát triển nông nghiệp, quỹ hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số.
V. TRIỂN KHAI DỰ ÁN.
1. Bước 1: Khảo sát và lựa chọn địa điểm:
  • Tiến hành khảo sát và lựa chọn địa điểm có nhiều ưu điểm làm hồ nuôi tại vùng xây dựng dự án ở Ninh Thuận và Khánh Hòa.
2. Bước 2: Xây dựng mô hình:
  • Xây dựng các ao nuôi thủy sản với số vốn ban đầu khoảng 100 triệu đồng.
3. Bước 3: Tập huấn kỹ thuật:
  • Tổ chức các buổi tập huấn kỹ thuật nuôi thủy sản cho người dân địa phương, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số.
4. Bước 4: Triển khai nuôi trồng:
  • Tiến hành nuôi trồng và theo dõi, đánh giá hiệu quả của mô hình.
5. Bước 5: Mở rộng quy mô:
  • Sau khi mô hình nhỏ đạt được lợi nhuận, tiếp tục mở rộng quy mô nuôi trồng và huy động vốn đầu tư từ các nguồn khác nhau.
VI. ĐÓNG GÓP CỦA CÁC CƠ QUAN

1. Sở Nông nghiệp:

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp kiến thức, hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng và xử lý phân hữu cơ.
  • Giám sát và đánh giá: Theo dõi và đánh giá hiệu quả của dự án, đưa ra các giải pháp cải thiện nếu cần.
2. Ngân hàng:
  • Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói vay ưu đãi cho người dân tham gia dự án.
  • Tư vấn tài chính: Hỗ trợ người dân trong việc quản lý tài chính, sử dụng vốn vay hiệu quả.
VII. ĐỀ XUẤT SỬ DỤNG ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

1. Hệ thống bơm nước năng lượng mặt trời:

  • Ứng dụng: Sử dụng hệ thống bơm nước năng lượng mặt trời để bơm nước từ sông suối, xây hồ nhân tạo dự trữ nước cho mùa nắng.
  • Lợi ích: Tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ môi trường.
2. Hệ thống điện năng lượng mặt trời cho ao nuôi:
  • Ứng dụng: Sử dụng hệ thống điện năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho các thiết bị nuôi trồng, máy bơm, máy sục khí.
  • Lợi ích: Giảm chi phí điện năng, đảm bảo hoạt động liên tục cho ao nuôi.
VIII. KHUYẾN KHÍCH MÔ HÌNH BỂ BẠT QUY MÔ NHỎ

1. Bể bạt quy mô nhỏ:

  • Ứng dụng: Xây dựng bể bạt quy mô nhỏ cho những hộ dân ở vùng cao, vùng ven khó đi lại để tạo điều kiện nuôi trồng thủy sản.
  • Lợi ích: Dễ thi công, chi phí thấp, dễ quản lý và chăm sóc.
2. Hỗ trợ từ chính quyền và tổ chức:
  • Đào tạo và hướng dẫn: Cung cấp các khóa đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng cho người dân.
  • Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói vay ưu đãi để xây dựng bể bạt quy mô nhỏ.
IX. ĐỀ XUẤT PHƯƠNG TIỆN SẢN XUẤT PHÂN HỮU CƠ

1. Xe điện 2-3 bánh:

  • Ứng dụng: Sử dụng xe điện 2-3 bánh để thu gom nguyên liệu, sạc bằng năng lượng mặt trời.
  • Lợi ích: Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường, tiện lợi cho việc thu gom nguyên liệu.
2. Máy băm nguyên liệu:
  • Ứng dụng: Sử dụng máy băm nguyên liệu để chế biến cây cỏ lá khô, rơm rạ trước khi ủ phân hữu cơ.
  • Lợi ích: Tăng hiệu quả xử lý, giảm công lao động, nâng cao chất lượng phân hữu cơ.
X. ĐỀ XUẤT TỪ NGHIÊN CỨU CỦA ANH BÙI QUANG VÕ.

1. Lịch sử nghiên cứu:

  • Người sáng lập: Anh Bùi Quang Võ ở Hợp Tác Xã Tâm Phú Đức thuộc thành phố Vĩnh Long, đã nghiên cứu và đề xướng mô hình này từ năm 2012.
  • Kinh nghiệm: Rút kinh nghiệm từ mô hình nuôi ốc, tép, cá, cua ở Thái Lan và nâng cấp thành nuôi 4 loài thủy sản.
2. Ứng dụng tại Việt Nam:
  • Đặc điểm địa phương: Vùng xây dựng dự án ở Ninh Thuận và Khánh Hòa có nắng nhiều và thiếu nước, do đó cần khai thác điện năng lượng mặt trời và trữ nước.
  • Giải pháp: Hướng dẫn người dân tận dụng bán ốc, cá, tép để lấy tiền mua mật rỉ đường và cám bắp do bà con trồng để ủ men vi sinh bón cho ao nuôi thủy sản.
3. Mô hình bền vững:
  • Tự duy trì: Vốn ban đầu để xây dựng mô hình, sau đó sử dụng lợi nhuận từ ao nuôi để tái đầu tư và phát triển mô hình.
  • Hiệu quả kinh tế: Mô hình bền vững và tăng cường thu nhập cho người dân địa phương.
XI. ĐẶT VẤN ĐỀ
XI.I. Đặt vấn đề

Địa hình:
Đồi núi gần suối nhưng không có mặt bằng lớn, cần xây dựng hệ thống bể bậc thang để tận dụng địa hình dốc.

Mục tiêu: Xây dựng hệ thống nuôi 4 loài thủy sản (ốc Đắng, tép rong, cá rô phi, cua đồng) bằng cách tận dụng nguồn nước từ suối và sử dụng năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời và điện gió) để bơm nước.

XI.II. Thiết kế và xây dựng bể bậc thang

1. Quy hoạch và thiết kế:

  • Chọn địa điểm: Chọn khu vực đồi núi gần suối, có độ dốc phù hợp để xây dựng bể bậc thang.
  • Thiết kế bể bậc thang:
    • Bể có thành bờ cao nhất là 1,6m.
    • Bể được xây dựng theo kiểu ruộng bậc thang, xếp theo tầng từ cao xuống thấp.
    • Đáy bể nên có độ dốc nhẹ để nước có thể chảy tự nhiên từ bể cao xuống bể thấp khi cần.
2. Xây dựng bể:
  • Chuẩn bị vật liệu: Sử dụng xi măng, cát, đá và các vật liệu xây dựng khác.
  • Xây dựng từng bể:Bắt đầu từ bể cao nhất và xây dần xuống bể thấp hơn.
    • Lót đáy bể: Đáy bể cần được lót kỹ để chống thấm.
    • Đắp bờ thành: Thành bể cần được đắp chắc chắn và chống xói mòn.
  • Hệ thống thoát nước: Lắp đặt hệ thống ống dẫn và van để có thể xả nước từ bể trên xuống bể dưới khi cần thiết.
Screenshot_20241227-024204_Chrome~2.jpg

XI.III. Lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời và điện gió

1. Hệ thống điện năng lượng mặt trời:

  • Lắp đặt tấm pin mặt trời: Chọn vị trí có ánh sáng tốt nhất để lắp đặt tấm pin năng lượng mặt trời.
  • Kết nối hệ thống: Kết nối tấm pin với bộ điều khiển và ắc quy để lưu trữ điện.
2. Hệ thống điện gió:
  • Lắp đặt tuabin gió: Chọn vị trí có gió ổn định để lắp đặt tuabin gió.
  • Kết nối hệ thống: Kết nối tuabin với bộ điều khiển và ắc quy để lưu trữ điện.
3. Hệ thống bơm nước:
  • Lắp đặt máy bơm nước: Sử dụng điện từ hệ thống năng lượng tái tạo để vận hành máy bơm nước từ suối lên các bể trên cao.
  • Kiểm tra hệ thống: Đảm bảo hệ thống bơm hoạt động ổn định và hiệu quả.
XI.IV. Đặc điểm và ưu điểm của bể bậc thang

1. Đặc điểm:

  • Chia sẻ nước: Khi thiếu nước ở mùa nắng, có thể xả nước từ bể trên xuống bể dưới.
  • Thu hoạch thuận tiện: Khi thu hoạch ốc, cá lớn, chỉ cần xả nước từ bể trên xuống bể dưới mà không cần vớt hay bơm nước.
2. Ưu điểm:
  • Tiết kiệm nước: Nước được tuần hoàn từ bể trên xuống bể dưới, giảm thiểu lãng phí nước.
  • Năng lượng tái tạo: Sử dụng năng lượng mặt trời và điện gió để bơm nước, giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
  • Tận dụng địa hình: Tận dụng địa hình đồi núi để xây dựng bể bậc thang, không cần mặt bằng lớn.
XI.V. Hệ thống nuôi thủy sản

1. Loài thủy sản nuôi:

  • Ốc Đắng: Nuôi ở bể trên cao, ưu tiên vì dễ thu hoạch.
  • Tép rong: Nuôi ở bể dưới, sử dụng nước xả từ bể trên.
  • Cá rô phi: Nuôi ở bể giữa, cần nước sạch và giàu oxy.
  • Cua đồng: Nuôi ở bể dưới cùng, thích hợp với nước bẩn hơn.
2. Trồng cây thủy sinh:
  • Cây thủy sinh: Rau mát, khoai ngứa, rau muống được trồng trên mặt nước của bể để cản bớt nắng và giảm bốc hơi nước.
  • Cải thiện môi trường: Cây thủy sinh giúp tạo bóng mát, giảm nhiệt độ nước và cải thiện chất lượng nước.
XI.VI. Kết luận
Dự án phát triển mô hình bể bậc thang để nuôi 4 loài thủy sản không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc sử dụng phân hữu cơ để nuôi trồng 4 loài thủy sản từ một nơi thiếu nước cục bộ sẽ thành nơi nuôi thủy sản hiệu quả. Vấn đề ở đây là biết khai thác nguồn nước hiệu quả. Do nước hiếm nên nước tập trung ở hồ nhân tạo dự trữ là chủ yếu để nuôi thủy sản trước, nước xả thải sẽ được tưới cây trong mùa nắng cho các loại cây có nhu cầu nước thấp.

Khuyến khích trồng cây Sa Kê làm lương thực bổ sung thay cho cây đu đủ, hiện tại dân ở vùng xây dựng dự án phần đông mùa nắng thiếu gạo bắp nên ăn lá đủ đủ phụ cơm.

Dự án cần được hỗ trợ và đầu tư từ các mạnh thường quân và chính quyền địa phương để mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng. Việc sử dụng phân hữu cơ để nuôi trồng tảo và phiêu sinh vật giúp tạo ra một hệ sinh thái khép kín và thân thiện với môi trường.

Phụ lục:
  1. Bản vẽ thiết kế ao nuôi thủy sản.
  2. Bản mô tả kỹ thuật quy trình ủ phân và bón ao nuôi.
  3. Kế hoạch tài chính chi tiết.
  4. Danh sách các nguồn tài trợ và hỗ trợ tín dụng.
Chi tiết Phụ lục:

1. Bản vẽ thiết kế ao nuôi thủy sản

Bản vẽ thiết kế chi tiết bể bậc thang:

  • Tầng trên cùng: Bể cao nhất (1.6m) dùng để nuôi ốc Đắng. Có hệ thống thoát nước để xả nước xuống các bể thấp hơn.
  • Tầng giữa: Bể trung bình dùng để nuôi cá rô phi và tép rong. Được trang bị hệ thống sục khí và máy bơm nước năng lượng mặt trời.
  • Tầng dưới cùng: Bể thấp nhất dùng để nuôi cua đồng. Nhận nước từ các bể trên xả xuống.
Hệ thống đường ống dẫn nước:
  • Hệ thống ống dẫn: Kết nối giữa các bể, cho phép xả nước từ bể trên xuống bể dưới khi cần thiết.
  • Van điều khiển: Được lắp đặt để kiểm soát dòng nước giữa các bể.
Lắp đặt hệ thống năng lượng:
  • Pin năng lượng mặt trời và tuabin gió: Được lắp đặt ở vị trí có nhiều ánh sáng và gió.
  • Hệ thống bơm nước: Sử dụng năng lượng từ pin và tuabin để bơm nước từ suối lên bể trên cùng.
2. Bản mô tả kỹ thuật quy trình ủ phân và bón ao nuôi

Quy trình ủ phân hữu cơ:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Phân bò, rơm rạ, bã mía, nước sạch và men vi sinh.
  2. Trộn nguyên liệu: Trộn đều phân bò với rơm rạ hoặc bã mía theo tỷ lệ 3:1.
  3. Ủ phân: Xếp lớp hỗn hợp phân và rơm, tưới nước men vi sinh, ủ kín trong vòng 20-30 ngày, đảm bảo độ ẩm 60-70%.
  4. Kiểm tra và đảo trộn: Đảo trộn hỗn hợp mỗi tuần để đảm bảo phân hủy đều.
Sử dụng phân hữu cơ để bón ao nuôi:
  1. Phân bố đều phân ủ quanh ao: Sử dụng lượng phân vừa đủ để không gây ô nhiễm nước.
  2. Kiểm tra chất lượng nước: Đảm bảo nước có đủ dinh dưỡng nhưng không bị quá bẩn.
  3. Theo dõi và điều chỉnh: Dựa vào phản ứng của thủy sản để điều chỉnh lượng phân bón.
3. Kế hoạch tài chính chi tiết

Dự toán chi phí ban đầu:

  • Xây dựng bể bậc thang: Chi phí vật liệu, nhân công, và máy móc xây dựng.
  • Hệ thống năng lượng tái tạo: Chi phí lắp đặt pin năng lượng mặt trời, tuabin gió, và máy bơm nước.
  • Nguyên liệu ủ phân: Chi phí mua phân bò, rơm rạ, và men vi sinh.
  • Đào tạo kỹ thuật: Chi phí tổ chức các khóa tập huấn cho người dân.
Nguồn vốn và tài trợ:
  • Ngân hàng: Vay vốn với lãi suất ưu đãi cho các hộ dân tham gia dự án.
  • Quỹ phát triển: Sử dụng các quỹ hỗ trợ nông nghiệp và đồng bào dân tộc thiểu số.
  • Mạnh thường quân: Kêu gọi sự hỗ trợ tài chính từ cộng đồng và doanh nghiệp.
Lợi nhuận dự kiến:
  • Thu hoạch thủy sản: Bán ốc Đắng, tép rong, cá rô phi và cua đồng.
  • Giảm chi phí sản xuất: Sử dụng phân hữu cơ tự sản xuất và hệ thống năng lượng tái tạo.
4. Danh sách các nguồn tài trợ và hỗ trợ tín dụng

Ngân hàng và tổ chức tài chính:

  • Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn: Cung cấp gói vay ưu đãi cho nông dân.
  • Ngân hàng Chính sách Xã hội: Hỗ trợ tín dụng cho các hộ nghèo và cận nghèo.
Quỹ phát triển:
  • Quỹ Phát triển Nông thôn: Hỗ trợ tài chính cho các dự án phát triển nông nghiệp.
  • Quỹ Hỗ trợ Đồng bào Dân tộc Thiểu số: Tài trợ các dự án nâng cao đời sống cho đồng bào dân tộc thiểu số.
Các tổ chức phi chính phủ:
  • Tổ chức GIZ (Cơ quan Hợp tác Quốc tế Đức): Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các dự án phát triển nông thôn.
  • Tổ chức FAO (Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc): Hỗ trợ về mặt chuyên môn và tài chính cho các dự án nuôi trồng thủy sản.
Các doanh nghiệp và mạnh thường quân:
  • Doanh nghiệp địa phương: Tham gia hỗ trợ tài chính và cung cấp nguyên liệu.
  • Mạnh thường quân: Kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng doanh nghiệp và cá nhân có lòng hảo tâm.
Mẫu đơn đề xuất xin tài trợ

Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐƠN ĐỀ XUẤT XIN TÀI TRỢ

Kính gửi: [Tên tổ chức tài trợ/ngân hàng]

1. Thông tin dự án:

  • Tên dự án: Dự Án Phát Triển Thủy Sản Bậc Thang Xanh
  • Đơn vị thực hiện: [Tên đơn vị/thành phố/tỉnh]
  • Địa điểm thực hiện: Các vùng đồi núi gần suối tại Ninh Thuận và Khánh Hòa
  • Thời gian thực hiện: Từ [ngày/tháng/năm] đến [ngày/tháng/năm]
2. Mục tiêu dự án:

Dự án nhằm phát triển mô hình nuôi 4 loài thủy sản nước ngọt (ốc Đắng, tép rong, cá rô phi, cua đồng) bằng cách xây dựng hệ thống bể bậc thang trên địa hình đồi núi, sử dụng năng lượng tái tạo để bơm nước và tận dụng nguồn phân hữu cơ để tạo ra môi trường nuôi trồng hiệu quả và bền vững.

3. Lý do xin tài trợ:
  • Cải thiện đời sống và sinh hoạt của người dân: Dự án giúp nâng cao thu nhập, cải thiện điều kiện sống của đồng bào dân tộc thiểu số tại vùng xây dựng dự án.
  • Bảo vệ môi trường: Sử dụng phân hữu cơ và năng lượng tái tạo giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Phát triển bền vững: Xây dựng mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững và tiết kiệm nước, phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng đồi núi.
4. Kế hoạch triển khai:
  • Khảo sát và lựa chọn địa điểm: Tiến hành khảo sát và chọn địa điểm phù hợp tại Ninh Thuận và Khánh Hòa.
  • Xây dựng bể bậc thang: Lập kế hoạch chi tiết và xây dựng các bể nuôi thủy sản theo kiểu bậc thang.
  • Lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo: Lắp đặt pin năng lượng mặt trời và tuabin gió để cung cấp điện cho hệ thống bơm nước.
  • Quy trình nuôi trồng: Sử dụng phân hữu cơ để bón ao nuôi, trồng các loại cây thủy sinh để cải thiện môi trường nước.
  • Theo dõi và đánh giá: Thường xuyên kiểm tra, theo dõi và đánh giá hiệu quả của mô hình.
5. Nhu cầu tài chính:
  • Tổng chi phí dự án: [Số tiền dự kiến] VND
  • Các hạng mục chi tiết:
    • Xây dựng bể bậc thang: [Số tiền] VND
    • Hệ thống năng lượng tái tạo: [Số tiền] VND
    • Nguyên liệu ủ phân hữu cơ: [Số tiền] VND
    • Đào tạo kỹ thuật: [Số tiền] VND
6. Lợi ích của dự án:
  • Kinh tế: Tăng thu nhập cho người dân, tạo việc làm ổn định.
  • Môi trường: Giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên nước và đất.
  • Xã hội: Cải thiện chất lượng sống, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.
7. Cam kết và trách nhiệm:
  • Đơn vị thực hiện: Cam kết triển khai dự án đúng tiến độ và sử dụng nguồn tài trợ hiệu quả, minh bạch.
  • Báo cáo kết quả: Thường xuyên cập nhật tiến độ và báo cáo kết quả cho tổ chức tài trợ.
Kính mong Quý tổ chức xem xét và phê duyệt đề xuất tài trợ này. Xin chân thành cảm ơn!

Ngày… tháng… năm…
Đơn vị thực hiện [Ký tên, đóng dấu

PHIÊN BẢN 2

I. GIỚI THIỆU DỰ ÁN

Tên dự án:
Dự Án Phát Triển Thủy Sản Bậc Thang Xanh

Mục tiêu: Phát triển mô hình nuôi 4 loài thủy sản nước ngọt (ốc Đắng, tép rong, cá rô phi, cua đồng) nhằm tăng cường hiệu quả kinh tế và cải thiện đời sống cho người dân địa phương, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng xây dựng dự án tại Ninh Thuận và Khánh Hòa.

Quan niệm nền tảng: Tận dụng môi trường tự nhiên bao gồm ánh sáng, nước ngọt, cây cỏ lá khô và phân hữu cơ từ gia súc, gia cầm để nuôi trồng tảo và phiêu sinh vật, làm nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.

II. PHÂN TÍCH MÔ HÌNH

1. Loài thủy sản nuôi:

  • Ốc Đắng: Yêu cầu nước yên tĩnh, nhiều rong tảo và thực vật thủy sinh.
  • Tép rong: Phát triển tốt ở nước nông, cần nhiều rong tảo làm thức ăn.
  • Cá rô phi: Cần không gian rộng và sâu, nước sạch và giàu oxy.
  • Cua đồng: Thích hợp nền đáy ao bùn cát, cần không gian để đào hang.
2. Sử dụng phân hữu cơ:
  • Nguồn phân: Phân bò, phân gia cầm, phân gia súc.
  • Quy trình ủ phân: Trộn phân hữu cơ với rơm, rạ và men vi sinh, ủ trong 20-30 ngày, sau đó sử dụng để bón ao nuôi.
III. HIỆU QUẢ KINH TẾ
  • Tăng năng suất: Phân bò ủ hoai tạo môi trường thuận lợi cho tảo và phiêu sinh vật, cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.
  • Giảm chi phí: Tận dụng phân hữu cơ giảm chi phí mua phân bón hóa học.
  • Tận dụng tài nguyên: Tối ưu hóa nguồn tài nguyên địa phương, biến chất thải nông nghiệp thành nguồn dinh dưỡng giá trị.
IV. HUY ĐỘNG VỐN

1. Nguồn vốn:

  • Hỗ trợ tài chính: Hỗ trợ từ các mạnh thường quân, chính quyền địa phương và các ngân hàng.
  • Quy mô ban đầu: Xây dựng các mô hình nuôi thủy sản nhỏ trước mắt, sau đó mở rộng khi đã có lợi nhuận.
2. Phương pháp huy động vốn:
  • Kêu gọi đầu tư: Tổ chức các buổi hội thảo và chương trình kêu gọi đầu tư từ cộng đồng và doanh nghiệp.
  • Tín dụng ngân hàng: Hỗ trợ các hộ dân vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
  • Quỹ phát triển: Sử dụng các quỹ phát triển nông nghiệp, quỹ hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số.
V. TRIỂN KHAI DỰ ÁN

1. Bước 1: Khảo sát và lựa chọn địa điểm:

  • Tiến hành khảo sát và lựa chọn địa điểm có nhiều ưu điểm làm hồ nuôi tại vùng xây dựng dự án ở Ninh Thuận và Khánh Hòa.
2. Bước 2: Xây dựng mô hình:
  • Xây dựng các ao nuôi thủy sản với số vốn ban đầu khoảng 100 triệu đồng.
3. Bước 3: Tập huấn kỹ thuật:

  • Tổ chức các buổi tập huấn kỹ thuật nuôi thủy sản cho người dân địa phương, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số.
4. Bước 4: Triển khai nuôi trồng:
  • Tiến hành nuôi trồng và theo dõi, đánh giá hiệu quả của mô hình.
5. Bước 5: Mở rộng quy mô:
  • Sau khi mô hình nhỏ đạt được lợi nhuận, tiếp tục mở rộng quy mô nuôi trồng và huy động vốn đầu tư từ các nguồn khác nhau.
VI. ĐÓNG GÓP CỦA CÁC CƠ QUAN

1. Sở Nông nghiệp:

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp kiến thức, hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng và xử lý phân hữu cơ.
  • Giám sát và đánh giá: Theo dõi và đánh giá hiệu quả của dự án, đưa ra các giải pháp cải thiện nếu cần.
2. Ngân hàng:
  • Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói vay ưu đãi cho người dân tham gia dự án.
  • Tư vấn tài chính: Hỗ trợ người dân trong việc quản lý tài chính, sử dụng vốn vay hiệu quả.
VII. ĐỀ XUẤT SỬ DỤNG ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

1. Hệ thống bơm nước năng lượng mặt trời:

  • Ứng dụng: Sử dụng hệ thống bơm nước năng lượng mặt trời để bơm nước từ sông suối, xây hồ nhân tạo dự trữ nước cho mùa nắng.
  • Lợi ích: Tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ môi trường.
2. Hệ thống điện năng lượng mặt trời cho ao nuôi:
  • Ứng dụng: Sử dụng hệ thống điện năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho các thiết bị nuôi trồng, máy bơm, máy sục khí.
  • Lợi ích: Giảm chi phí điện năng, đảm bảo hoạt động liên tục cho ao nuôi.
VIII. KHUYẾN KHÍCH MÔ HÌNH BỂ BẠT QUY MÔ NHỎ

1. Bể bạt quy mô nhỏ:

  • Ứng dụng: Xây dựng bể bạt quy mô nhỏ cho những hộ dân ở vùng cao, vùng ven khó đi lại để tạo điều kiện nuôi trồng thủy sản.
  • Lợi ích: Dễ thi công, chi phí thấp, dễ quản lý và chăm sóc.
2. Hỗ trợ từ chính quyền và tổ chức:
  • Đào tạo và hướng dẫn: Cung cấp các khóa đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng cho người dân.
  • Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói vay ưu đãi để xây dựng bể bạt quy mô nhỏ.
IX. ĐỀ XUẤT PHƯƠNG TIỆN SẢN XUẤT PHÂN HỮU CƠ

1. Xe điện 2-3 bánh:

  • Ứng dụng: Sử dụng xe điện 2-3 bánh để thu gom nguyên liệu, sạc bằng năng lượng mặt trời.
  • Lợi ích: Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường, tiện lợi cho việc thu gom nguyên liệu.
2. Máy băm nguyên liệu:

  • Ứng dụng: Sử dụng máy băm nguyên liệu để chế biến cây cỏ lá khô, rơm rạ trước khi ủ phân hữu cơ.
  • Lợi ích: Tăng hiệu quả xử lý, giảm công lao động, nâng cao chất lượng phân hữu cơ.
X. ĐỀ XUẤT TỪ NGHIÊN CỨU CỦA ANH BÙI QUANG VÕ

1. Lịch sử nghiên cứu:

  • Người sáng lập: Anh Bùi Quang Võ ở thành phố Vĩnh Long, đã nghiên cứu và đề xướng mô hình này từ năm 2012.
  • Kinh nghiệm: Rút kinh nghiệm từ mô hình nuôi ốc, tép, cá, cua ở Thái Lan và nâng cấp thành nuôi 4 loài thủy sản.
2. Ứng dụng tại Việt Nam:
  • Đặc điểm địa phương: Vùng xây dựng dự án ở Ninh Thuận và Khánh Hòa có nắng nhiều và thiếu nước, do đó cần khai thác điện năng lượng mặt trời và trữ nước.
  • Giải pháp: Hướng dẫn người dân tận dụng bán ốc, cá, tép để lấy tiền mua mật rỉ đường và cám bắp do bà con trồng để ủ men vi sinh bón cho ao nuôi thủy sản.
3. Mô hình bền vững:
  • Tự duy trì: Vốn ban đầu để xây dựng mô hình, sau đó sử dụng lợi nhuận từ ao nuôi để tái đầu tư và phát triển mô hình.
  • Hiệu quả kinh tế: Mô hình bền vững và tăng cường thu nhập cho người dân địa phương.
DỰ ÁN PHÁT TRIỂN THỦY SẢN VỚI MÔ HÌNH NUÔI 4 LOÀI THỦY SẢN NƯỚC NGỌT

I. ĐẶT VẤN ĐỀ.


Người dân ở Ninh Thuận thường có tập quán thả rong bò, dê, cừu trên đồi núi. Tuy nhiên, phần đông đồng bào ở đây nghèo nàn nên chấp nhận làm công việc chăn bò với mức lương rất thấp, trung bình khoảng 2 triệu đồng mỗi tháng. Để có thêm thu nhập, họ thường thu gom phân bò khô đựng trong bao phân hóa học để bán với giá trung bình từ 20.000 đ đến 30.000 đ mỗi bao. Mỗi ngày, họ có thể nhặt được 2 - 3 bao phân, thu về khoảng 70.000 đ đến 80.000 đ. Mùa khô, khi cỏ ít, lượng phân giảm, dân chỉ thu được khoảng 50.000 đ tiền phân mỗi ngày.

Việc thu gom phân bò khô vô tình giúp bảo vệ môi trường, giảm lượng phân rã chảy vào nước suối gây ô nhiễm. Những người làm công việc này là lực lượng vệ sinh không chính thức, làm việc vất vả dưới nắng mưa với mức thu nhập quá thấp. Vùng đồi núi này mùa nắng thiếu nước nên khó trồng trọt, đời sống dân cư rất bấp bênh, nhiều hộ thiếu đói phải ăn lá đu đủ để sống. Dự án này có thể giúp một số hộ cải thiện đời sống ở trong Vùng Dự Án.

Dự sẽ thu mua lại phân bò và các phân gia súc khác với giá cao hơn thị trường tại chỗ. Ngoài ra sẽ dự án sẽ nhận phân bò của dân để đổi lại lương thực thực phẩm cho dân.

II. GIỚI THIỆU DỰ ÁN
Tên dự án:
Dự Án Phát Triển Thủy Sản Bậc Thang Xanh
Mục tiêu: Phát triển mô hình nuôi 4 loài thủy sản nước ngọt (ốc Đắng, tép rong, cá rô phi, cua đồng) nhằm tăng cường hiệu quả kinh tế và cải thiện đời sống cho người dân địa phương, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng xây dựng dự án tại Ninh Thuận và Khánh Hòa.

Quan niệm nền tảng: Tận dụng môi trường tự nhiên bao gồm ánh sáng, nước ngọt, cây cỏ lá khô và phân hữu cơ từ gia súc, gia cầm để nuôi trồng tảo và phiêu sinh vật, làm nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.

III. PHÂN TÍCH MÔ HÌNH

1. Loài thủy sản nuôi:

  • Ốc Đắng: Yêu cầu nước yên tĩnh, nhiều rong tảo và thực vật thủy sinh.
  • Tép rong: Phát triển tốt ở nước nông, cần nhiều rong tảo làm thức ăn.
  • Cá rô phi: Cần không gian rộng và sâu, nước sạch và giàu oxy.
  • Cua đồng: Thích hợp nền đáy ao bùn cát, cần không gian để đào hang.
2. Sử dụng phân hữu cơ:
  • Nguồn phân: Phân bò, phân gia cầm, phân gia súc.
  • Quy trình ủ phân: Trộn phân hữu cơ với rơm, rạ và men vi sinh, ủ trong 20-30 ngày, sau đó sử dụng để bón ao nuôi.
IV. HIỆU QUẢ KINH TẾ
  • Tăng năng suất: Phân bò ủ hoai tạo môi trường thuận lợi cho tảo và phiêu sinh vật, cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.
  • Giảm chi phí: Tận dụng phân hữu cơ giảm chi phí mua phân bón hóa học.
  • Tận dụng tài nguyên: Tối ưu hóa nguồn tài nguyên địa phương, biến chất thải nông nghiệp thành nguồn dinh dưỡng giá trị.
V. HUY ĐỘNG VỐN
1. Nguồn vốn:

  • Hỗ trợ tài chính: Hỗ trợ từ các mạnh thường quân, chính quyền địa phương và các ngân hàng.
  • Quy mô ban đầu: Xây dựng các mô hình nuôi thủy sản nhỏ trước mắt, sau đó mở rộng khi đã có lợi nhuận.
2. Phương pháp huy động vốn:
  • Kêu gọi đầu tư: Tổ chức các buổi hội thảo và chương trình kêu gọi đầu tư từ cộng đồng và doanh nghiệp.
  • Tín dụng ngân hàng: Hỗ trợ các hộ dân vay vốn ngân hàng với lãi suất ưu đãi.
  • Quỹ phát triển: Sử dụng các quỹ phát triển nông nghiệp, quỹ hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số.
VI. TRIỂN KHAI DỰ ÁN
1. Bước 1: Khảo sát và lựa chọn địa điểm:

  • Tiến hành khảo sát và lựa chọn địa điểm có nhiều ưu điểm làm hồ nuôi tại vùng xây dựng dự án ở Ninh Thuận và Khánh Hòa.
2. Bước 2: Xây dựng mô hình:
  • Xây dựng các ao nuôi thủy sản với số vốn ban đầu khoảng 100 triệu đồng.
3. Bước 3: Tập huấn kỹ thuật:
  • Tổ chức các buổi tập huấn kỹ thuật nuôi thủy sản cho người dân địa phương, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số.
4. Bước 4: Triển khai nuôi trồng:
  • Tiến hành nuôi trồng và theo dõi, đánh giá hiệu quả của mô hình.
5. Bước 5: Mở rộng quy mô:
  • Sau khi mô hình nhỏ đạt được lợi nhuận, tiếp tục mở rộng quy mô nuôi trồng và huy động vốn đầu tư từ các nguồn khác nhau.
VII. ĐÓNG GÓP CỦA CÁC CƠ QUAN
1. Sở Nông nghiệp:

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp kiến thức, hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng và xử lý phân hữu cơ.
  • Giám sát và đánh giá: Theo dõi và đánh giá hiệu quả của dự án, đưa ra các giải pháp cải thiện nếu cần.
2. Ngân hàng:
  • Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói vay ưu đãi cho người dân tham gia dự án.
  • Tư vấn tài chính: Hỗ trợ người dân trong việc quản lý tài chính, sử dụng vốn vay hiệu quả.
VIII. ĐỀ XUẤT SỬ DỤNG ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI

1. Hệ thống bơm nước năng lượng mặt trời:

  • Ứng dụng: Sử dụng hệ thống bơm nước bằng Điện năng lượng mặt trời để bơm nước từ sông suối, xây hồ nhân tạo dự trữ nước cho mùa nắng.
  • Lợi ích: Tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ môi trường.
2. Hệ thống điện năng lượng mặt trời cho ao nuôi:
  • Ứng dụng: Sử dụng hệ thống điện năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho các thiết bị nuôi trồng, máy bơm, máy sục khí.
  • Lợi ích: Giảm chi phí điện năng, đảm bảo hoạt động liên tục cho ao nuôi.
IX. KHUYẾN KHÍCH MÔ HÌNH BỂ BẠT QUY MÔ NHỎ

1. Bể bạt quy mô nhỏ:

  • Ứng dụng: Xây dựng bể bạt quy mô nhỏ cho những hộ dân ở vùng cao, vùng ven khó đi lại để tạo điều kiện nuôi trồng thủy sản.
  • Lợi ích: Dễ thi công, chi phí thấp, dễ quản lý và chăm sóc.
2. Hỗ trợ từ chính quyền và tổ chức:
  • Đào tạo và hướng dẫn: Cung cấp các khóa đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng cho người dân.
  • Hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói vay ưu đãi để xây dựng bể bạt quy mô nhỏ.
X. ĐỀ XUẤT PHƯƠNG TIỆN SẢN XUẤT PHÂN HỮU CƠ

1. Xe điện 2-3 bánh:

  • Ứng dụng: Sử dụng xe điện 2-3 bánh để thu gom nguyên liệu, sạc bằng năng lượng mặt trời.
  • Lợi ích: Tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường, tiện lợi cho việc thu gom nguyên liệu.
2. Máy băm nguyên liệu:
  • Ứng dụng: Sử dụng máy băm nguyên liệu để chế biến cây cỏ lá khô, rơm rạ trước khi ủ phân hữu cơ.
  • Lợi ích: Tăng hiệu quả xử lý, giảm công lao động, nâng cao chất lượng phân hữu cơ.
XI. ĐỀ XUẤT TỪ NGHIÊN CỨU CỦA ANH BÙI QUANG VÕ

1. Lịch sử nghiên cứu:

  • Người sáng lập: Anh Bùi Quang Võ ở thành phố Vĩnh Long, đã nghiên cứu và đề xướng mô hình này từ năm 2012.
  • Kinh nghiệm: Rút kinh nghiệm từ mô hình nuôi ốc, tép, cá, cua ở Thái Lan và nâng cấp thành nuôi 4 loài thủy sản.
2. Ứng dụng tại Việt Nam:
  • Đặc điểm địa phương: Vùng xây dựng dự án ở Ninh Thuận và Khánh Hòa có nắng nhiều và thiếu nước, do đó cần khai thác điện năng lượng mặt trời và trữ nước.
  • Giải pháp: Hướng dẫn người dân tận dụng bán ốc, cá, tép để lấy tiền mua mật rỉ đường và cám bắp do bà con trồng để ủ men vi sinh bón cho ao nuôi thủy sản.
3. Mô hình bền vững:
  • Tự duy trì: Vốn ban đầu để xây dựng mô hình, sau đó sử dụng lợi nhuận từ ao nuôi để tái đầu tư và phát triển mô hình.
  • Hiệu quả kinh tế: Mô hình bền vững và tăng cường thu nhập cho người dân địa phương.
XII. PHỤ LỤC
1. Bản vẽ thiết kế ao nuôi thủy sản

Bản vẽ thiết kế chi tiết bể bậc thang:

  • Tầng trên cùng: Bể cao nhất (1.6m) dùng để nuôi ốc Đắng. Có hệ thống thoát nước để xả nước xuống các bể thấp hơn.
  • Tầng giữa: Bể trung bình dùng để nuôi cá rô phi và tép rong. Được trang bị hệ thống sục khí và máy bơm nước năng lượng mặt trời.
  • Tầng dưới cùng: Bể thấp nhất dùng để nuôi cua đồng. Nhận nước từ các bể trên xả xuống.
Hệ thống đường ống dẫn nước:
  • Hệ thống ống dẫn: Kết nối giữa các bể, cho phép xả nước từ bể trên xuống bể dưới khi cần thiết.
  • Van điều khiển: Được lắp đặt để kiểm soát dòng nước giữa các bể.
Lắp đặt hệ thống năng lượng:
  • Pin năng lượng mặt trời và tuabin gió: Được lắp đặt ở vị trí có nhiều ánh sáng và gió.
  • Hệ thống bơm nước: Sử dụng năng lượng từ pin và tuabin để bơm nước từ suối lên bể trên cùng.
2. Bản mô tả kỹ thuật quy trình ủ phân và bón ao nuôi

Quy trình ủ phân hữu cơ:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Phân bò, rơm rạ, bã mía, nước sạch và men vi sinh.
  2. Trộn nguyên liệu: Trộn đều phân bò với rơm rạ hoặc bã mía theo tỷ lệ 3:1.
  3. Ủ phân: Xếp lớp hỗn hợp phân và rơm, tưới nước men vi sinh, ủ kín trong vòng 20-30 ngày, đảm bảo độ ẩm 60-70%.
  4. Kiểm tra và đảo trộn: Đảo trộn hỗn hợp mỗi tuần để đảm bảo phân hủy đều.
Sử dụng phân hữu cơ để bón ao nuôi:
  1. Phân bố đều phân ủ quanh ao: Sử dụng lượng phân vừa đủ để không gây ô nhiễm nước.
  2. Kiểm tra chất lượng nước: Đảm bảo nước có đủ dinh dưỡng nhưng không bị quá bẩn.
  3. Theo dõi và điều chỉnh: Dựa vào phản ứng của thủy sản để điều chỉnh lượng phân bón.
3. Kế hoạch tài chính chi tiết

Dự toán chi phí ban đầu:

  • Xây dựng bể bậc thang: Chi phí vật liệu, nhân công và máy móc xây dựng.
  • Hệ thống năng lượng tái tạo: Chi phí lắp đặt pin năng lượng mặt trời, tuabin gió và máy bơm nước.
  • Nguyên liệu ủ phân: Chi phí mua phân bò, rơm rạ và men vi sinh.
  • Đào tạo kỹ thuật: Chi phí tổ chức các khóa tập huấn cho người dân.
Nguồn vốn và tài trợ:
  • Ngân hàng: Vay vốn với lãi suất ưu đãi cho các hộ dân tham gia dự án.
  • Quỹ phát triển: Sử dụng các quỹ hỗ trợ nông nghiệp và đồng bào dân tộc thiểu số.
  • Mạnh thường quân: Kêu gọi sự hỗ trợ tài chính từ cộng đồng và doanh nghiệp.
Lợi nhuận dự kiến:
  • Thu hoạch thủy sản: Bán ốc Đắng, tép rong, cá rô phi và cua đồng.
  • Giảm chi phí sản xuất: Sử dụng phân hữu cơ tự sản xuất và hệ thống năng lượng tái tạo.
4. Danh sách các nguồn tài trợ và hỗ trợ tín dụng

Ngân hàng và tổ chức tài chính:

  • Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn: Cung cấp gói vay ưu đãi cho nông dân.
  • Ngân hàng Chính sách Xã hội: Hỗ trợ tín dụng cho các hộ nghèo và cận nghèo.
Quỹ phát triển:
  • Quỹ Phát triển Nông thôn: Hỗ trợ tài chính cho các dự án phát triển nông nghiệp.
  • Quỹ Hỗ trợ Đồng bào Dân tộc Thiểu số: Tài trợ các dự án nâng cao đời sống cho đồng bào dân tộc thiểu số.
Các tổ chức phi chính phủ:
  • Tổ chức GIZ (Cơ quan Hợp tác Quốc tế Đức): Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các dự án phát triển nông thôn.
  • Tổ chức FAO (Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc): Hỗ trợ về mặt chuyên môn và tài chính cho các dự án nuôi trồng thủy sản.
Các doanh nghiệp và mạnh thường quân:
  • Doanh nghiệp địa phương: Tham gia hỗ trợ tài chính và cung cấp nguyên liệu.
  • Mạnh thường quân: Kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng doanh nghiệp và cá nhân có lòng hảo tâm.
XII. KẾT LUẬN
Dự án phát triển mô hình nuôi 4 loài thủy sản nước ngọt không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc sử dụng phân hữu cơ để nuôi trồng 4 loài thủy sản từ một nơi thiếu nước cục bộ sẽ thành nơi nuôi thủy sản hiệu quả. Vấn đề ở đây là biết khai thác nguồn nước hiệu quả. Do nước hiếm nên nước tập trung ở hồ nhân tạo dự trữ là chủ yếu để nuôi thủy sản trước, nước xả thải sẽ được tưới cây trong mùa nắng cho các loại cây có nhu cầu nước thấp.

Khuyến khích trồng cây Sa Kê làm lương thực bổ sung thay cho cây đu đủ, hiện tại dân ở vùng xây dựng dự án phần đông mùa nắng thiếu gạo bắp nên ăn lá đu đủ phụ cơm.

Dự án cần được hỗ trợ và đầu tư từ các mạnh thường quân và chính quyền địa phương để mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng. Việc sử dụng phân hữu cơ để nuôi trồng tảo và phiêu sinh vật giúp tạo ra một hệ sinh thái khép kín và thân thiện với môi trường xanh thân thiện và thịnh vượng.
 

File đính kèm

  • Screenshot_20241226-233359_Chrome.jpg
    Screenshot_20241226-233359_Chrome.jpg
    81.3 KB · Lượt xem: 0
Last edited:
Back
Top